Content text ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II - LỚP 4.docx
bridge: cây cầu on the left: phía bên trái on the right: phía bên phải 2. Cấu trúc câu: How do I get to the swimming pool? Làm thế nào để mình đến được hồ bơi?Go straight. Then, turn left. It’s on the right. Đi thẳng. Sau đó rẽ trái. Nó nằm ở bên phải 3. Phát âm /tr/: traffic lights, tree Lesson 4: 1. Từ vựng: by motorbike: bằng xe gắn máy by taxi: bằng xe taxi by subway: bằng tàu điện ngầm on foot: đi bộby bus: bằng xe buýt by train: bằng tàu hỏa 2. Cấu trúc câu: How do you go to school? Bạn đến trường bằng cách nào? I go to school by motorbike. I go with my dad Mình đến trường bằng xe máy. Mình đi với ba của mình . How do you go to the library? Bạn đến thư viện bằng cách nào? I go to the library on foot. I go with my mom Mình đi bộ đến thư viện. Mình đi với mẹ của mình UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE Lesson 1: 1. Từ vựng: tall: cao short: thấp big: to, lớn slim: mảnh khảnh, thon thảstrong: khỏe, mạnh weak: yếu 2. Cấu trúc câu: Is your father big or slim? Ba của bạn to lớn hay mảnh khảnh? He’s slim. Ông ấy mảnh khảnh.
Is your sister tall or short? Chị của bạn cao hay thấp?She’s tall. Chị ấy cao 3. Phát âm: / ɪ/: slim, big Lesson 2: 1. Từ vựng: eyes: đôi mắt ears: đôi tai mouth: miệng nose: mũimustache: ria mép beard: râu 2. Cấu trúc câu: My dad has big eyes. Ba mình có đôi mắt to My sister doesn’t have a big nose. Chị mình không có 1 cái mũi to 3. Phát âm / ʊ/: look, good Lesson 3: 1. Từ vựng: hair: tóc long: dài short: ngắn straight: thẳngcurly: xoăn, quăn blond: (tóc) vàng hoe 2. Cấu trúc câu: Does your sister have long, blond hair? Chị của bạn có tóc vàng hoe dài không? Yes, she does. Chị ấy có Does your brother have short, curly hair? Anh của bạn có tóc ngắn xoăn không?No, he doesn’t. He has long, straight hair. Anh ấy không có. Anh ấy có tóc dài thẳng 3. Phát âm: Trọng âm của danh từ có 2 âm tiết Teacher, sister Lesson 4: 1. Từ vựng handsome: đẹp trai pretty: xinh xắn
cute: dễ thương, đáng yêu young: trẻold: già 2. Cấu trúc câu What does your brother look like? Anh của bạn trông như thế nào?He’s young and handsome. Anh ấy trẻ và đẹp trai. UNIT 7: MY FAMILY Lesson 1: 1. Từ vựng: cashier: thu ngân factory worker: công nhân nhà máy doctor: bác sĩ farmer: nông dân office worker: nhân viên văn phòng waiter: người/nhân viên phục vụ bàn 2. Cấu trúc câu: What does your father do? Ba của bạn làm nghề gì? He’s a doctor. Ông ấy là một bác sĩ. What does your mother do? Mẹ của bạn làm nghề gì?She’s an office worker. Bà ấy là một nhân viên văn phòng. 3. Phát âm /j/: your, yes Lesson 2: 1. Từ vựng: store: cửa hàng office: văn phòng hospital: bệnh viện farm: nông trại restaurant: nhà hàng bank: ngân hàng 2. Cấu trúc câu: Where does your father work? Ba của bạn làm ở đâu? My father works at a bank. He’s a cashier. Ba của mình làm việc ở ngân hàng. Ông ấy là một thu ngân. My father works on a farm. He’s a farmer.