Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 21.doc Giải Chi Tiết.doc
"but" được sử dụng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau. Tom muốn tham gia câu lạc bộ khoa học nhưng lại không có đủ thời gian. Tạm Dịch: Tom: "Tôi rất muốn tham gia câu lạc bộ khoa học, nhưng tôi không có đủ thời gian." Mary: "Thật đáng tiếc." 6. Director: "When can you submit the research paper?" Student: "I will complete it _____ next Monday." A. in B. at C. by D. from Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ thời gian "by" được dùng để chỉ thời điểm hoàn thành một hành động trước một thời gian cụ thể. Tạm Dịch: Director: "Khi nào bạn có thể nộp bài nghiên cứu?" Student: "Em sẽ hoàn thành vào thứ Hai tuần tới." 7. Tourist: "Where can I find the National Museum?" Local: "It's _____ the intersection of Park Street and Main Avenue." A. at B. in C. from D. by Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "at" dùng để chỉ một vị trí cụ thể, như một ngã tư hay địa điểm cụ thể. Tạm Dich: Tourist: "Tôi có thể tìm thấy Bảo tàng Quốc gia ở đâu?" Local: "Nó nằm ở ngã tư đường Park và đường Main." 8. Professor: "What aspect of scientific research interests you the most?" Student: "I'm fascinated by its _____." A. methodology B. hypothesis C. observation D. conclusion Giải Thích: Kiến thức về danh từ "Methodology" là phương pháp nghiên cứu, là yếu tố quan trọng trong khoa học. Tạm Dịch: Professor: "Em quan tâm nhất đến khía cạnh nào của nghiên cứu khoa học?" Student: "Em rất thích phương pháp luận của nó." 9. Professor: "The student _____ won the international competition is from our university." Dean: "Yes, she's incredibly talented." A. who B. which C. where D. when Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "who" dùng để nối danh từ chỉ người với mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: Professor: "Sinh viên chiến thắng cuộc thi quốc tế đến từ trường đại học của chúng tôi." Dean: "Đúng vậy, cô ấy cực kỳ tài năng."
10. Interviewer: "How would you describe your approach to problem-solving?" Candidate: "I'm very _____ when dealing with complex issues." A. analytical B. creative C. systematic D. practical Giải Thích: Kiến thức về từ vựng Systematic" có nghĩa là theo một hệ thống, có tổ chức, phù hợp với cách giải quyết vấn đề phức tạp. Tạm Dịch: Interviewer: "Bạn sẽ mô tả cách tiếp cận của mình để giải quyết vấn đề như thế nào?" Candidate: "Tôi rất có hệ thống khi giải quyết các vấn đề phức tạp." 11. Manager: "Could you _____ these documents before leaving?" Secretary: "Yes, I'll take care of them right away." A. look up B. look after C. look into D. look through Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Look through" có nghĩa là xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng. Tạm Dịch: Manager: "Anh có thể xem qua những tài liệu này trước khi đi không?" Secretary: "Vâng, tôi sẽ xử lý ngay." 12. Director: "Your _____ to the project has been remarkable." Employee: "Thank you, I've put in my best effort." A. dedication B. contribution C. commitment D. participation Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Contribution" là sự đóng góp cho dự án, phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Director: "Sự đóng góp của anh cho dự án thật đáng chú ý." Employee: "Cảm ơn anh, tôi đã nỗ lực hết mình." 13. Representative: "Would you be interested in participating in our international exchange program?" Student: "_____" A. Yes, that would be an invaluable experience B. No, I need to focus on my current studies C. I'm going to the library D. The weather is nice today Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A (Yes, that would be an invaluable experience) Đáp án A là câu trả lời phù hợp, thể hiện sự quan tâm đến chương trình giao lưu quốc tế. Tạm Dịch: Representative: "Bạn có muốn tham gia chương trình trao đổi quốc tế của chúng tôi không?" Student: "Có, đó sẽ là một trải nghiệm vô giá." 14. Student: "_____"