Content text Tiếng Anh.pdf
DANH SÁCH Học sinh trúng tuyển vào lớp 10 Trường Trung học phổ thông Chuyên Cao Bằng năm học 2025 - 2026 Khóa ngày 03 tháng 6 năm 2025 (Kèm theo Quyết định số 884/QĐ-SGDĐT ngày 15 tháng 7 năm 2025 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo) Môn chuyên: Tiếng Anh TT Số báo danh Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Điểm Toán Điểm Ngữ văn Điểm Tiếng Anh Điểm môn chuyên Tổng điểm xét tuyển 1 09.128 ĐÀM NÔNG HẢI ĐĂNG Nam Nùng 27/03/2010 Cao Bằng THCS Hùng Quốc 9.25 8.75 9.75 7.50 42.75 2 09.319 DƯƠNG NHẬT MINH Nam Tày 12/10/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.25 7.75 8.75 7.90 40.55 3 09.264 ĐÀM AN LÂM Nam Tày 31/07/2010 Cao Bằng THCS Hòa Chung 8.50 8.75 9.25 7.00 40.50 4 09.405 TRẦN GIA NHƯ Nữ Nùng 08/04/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.50 8.25 9.75 7.00 40.50 5 09.531 NÔNG TRÍ VIỆT Nam Tày 10/04/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.25 8.00 9.75 7.00 40.00 6 09.476 NGUYỄN THANH THỦY Nữ Tày 27/07/2010 Cao Bằng THCS Đề Thám 8.25 9.00 9.50 6.50 39.75 7 09.472 HOÀNG ĐỨC THUẬN Nam Tày 26/06/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 9.00 8.50 9.00 6.60 39.70 8 09.398 NGUYỄN THẢO NHI Nữ Tày 11/09/2010 Cao Bằng THCS Đề Thám 8.00 8.75 9.50 6.70 39.65 9 09.509 CÁI VẠN TÚ Nam Tày 21/04/2010 Cao Bằng THCS Hòa Chung 9.25 6.75 9.00 7.20 39.40 10 09.108 ĐÀM NGỌC DIỆP Nữ Tày 24/04/2010 Cao Bằng THCS Đề Thám 7.25 8.50 9.25 7.10 39.20 11 09.050 TRẦN NGỌC ANH Nữ Tày 16/11/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 9.00 8.75 8.75 5.80 38.10 12 09.271 LONG HOÀNG LAN Nữ Nùng 09/12/2010 Cao Bằng THCS Nước Hai 8.00 7.50 9.50 6.50 38.00 13 09.443 HOÀNG ĐÀM THÀNH Nam Tày 25/09/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.25 8.25 9.50 6.00 38.00 14 09.327 MẠC PHƯƠNG BẢO MINH Nữ Nùng 27/05/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.00 8.00 9.25 6.20 37.65 15 09.202 PHẠM GIA HƯNG Nam Tày 23/05/2010 Cao Bằng THCS Ngọc Xuân 8.00 7.25 9.75 6.20 37.40 16 09.171 NGUYỄN THẢO HIỀN Nữ Nùng 14/07/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.00 8.00 9.00 6.10 37.20 17 09.457 NÔNG XUÂN THỊNH Nam Tày 14/08/2010 Cao Bằng THCS Hòa Chung 7.75 7.75 9.75 5.90 37.05 18 09.441 ĐÀO HỒNG THÁI Nam Nùng 03/10/2010 Cao Bằng THCS Đàm Thủy 8.00 9.25 9.50 5.10 36.95 19 09.129 PHẠM HỒNG ĐĂNG Nam Kinh 28/06/2010 Cao Bằng THCS Đề Thám 8.25 6.75 9.25 6.30 36.85 20 09.022 HOÀNG QUANG ANH Nam Tày 18/10/2010 Cao Bằng THCS Đề Thám 8.00 6.75 9.50 6.10 36.45 21 09.200 NGUYỄN THẾ HÙNG Nam Tày 30/08/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.25 7.50 9.00 5.80 36.35 22 09.084 LÊ BẢO CHÂU Nam Tày 08/11/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 7.25 6.75 9.50 6.40 36.30
2 Danh sách học sinh trúng tuyển vào lớp 10 Trường Trung học phổ thông Chuyên Cao Bằng năm học 2025 - 2026 Môn chuyên: Tiếng Anh TT Số báo danh Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Điểm Toán Điểm Ngữ văn Điểm Tiếng Anh Điểm môn chuyên Tổng điểm xét tuyển 23 09.464 ĐÀM MINH THƯ Nữ Nùng 03/08/2010 Cao Bằng THCS Hòa Chung 8.25 7.75 9.00 5.50 36.00 24 09.510 HÀ CẨM TÚ Nữ Tày 06/06/2010 Cao Bằng THCS thị trấn Nguyên Bình 9.25 6.25 9.25 5.60 35.95 25 09.530 NÔNG CHÍ VĨ Nam Tày 06/08/2010 Cao Bằng THCS Đông Khê 8.25 8.00 9.25 5.20 35.90 26 09.390 TRƯƠNG MINH NHÂN Nam Nùng 21/12/2010 Cao Bằng THCS Đông Khê 7.50 7.00 8.75 6.30 35.85 27 09.255 LA MINH KHUÊ Nữ Tày 23/07/2010 Cao Bằng THCS thị trấn Trùng Khánh 8.00 7.75 9.25 5.40 35.80 28 09.003 CHU TUẤN AN Nam Tày 12/02/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 10.00 7.25 9.25 4.60 35.70 29 09.466 HOÀNG ANH THƯ Nữ Tày 12/04/2010 Cao Bằng THCS thị trấn Trùng Khánh 8.25 7.75 9.25 5.10 35.45 30 09.182 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀI Nữ Tày 12/03/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 9.75 8.50 9.50 3.80 35.35 31 09.342 HOÀNG HÀ MY Nữ Nùng 15/12/2010 Cao Bằng THCS Ngọc Xuân 7.25 8.25 9.00 5.40 35.30 32 09.006 NGÔ HÀ AN Nam Tày 12/02/2010 Cao Bằng THCS Đề Thám 7.25 7.75 9.25 5.50 35.25 33 09.460 TRƯƠNG THỊ MINH THU Nữ Tày 03/05/2010 Cao Bằng THPT Nà Bao 7.75 8.50 9.00 5.00 35.25 34 09.030 NGUYỄN ĐỨC ANH Nam Tày 12/02/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.25 8.00 8.75 5.10 35.20 35 09.173 TRIỆU THÚY HIỀN Nữ Nùng 01/05/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.50 8.00 9.25 4.70 35.15 36 09.302 HOÀNG KHÁNH LY Nữ Tày 29/03/2010 Cao Bằng THCS Tân Giang 8.25 8.00 9.50 4.60 34.95 37 09.481 LỤC ĐÀM HƯƠNG TRÀ Nữ Nùng 04/06/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 8.25 9.00 8.75 4.40 34.80 38 09.076 TRIỆU THỊ THÁI BÌNH Nữ Nùng 27/04/2010 Cao Bằng THCS Sông Hiến 8.00 7.00 9.00 5.30 34.60 39 09.529 VY NGỌC PHƯƠNG UYÊN Nữ Tày 25/04/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 7.25 8.00 9.75 4.80 34.60 40 09.542 TRẦN THỊ HÀ VY Nữ Tày 25/02/2010 Cao Bằng THCS Xuân Hòa 8.00 8.00 9.25 4.60 34.45 41 09.254 NÔNG NHẬT KHÔI Nam Tày 06/10/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 7.75 7.00 8.50 5.60 34.45 42 09.152 NGUYỄN SƠN HÀ Nam Tày 01/10/2010 Cao Bằng THCS Bế Triều 8.75 6.50 9.75 4.70 34.40 43 09.454 TRIỆU MINH THIÊN Nam Tày 02/07/2010 Cao Bằng THCS Nà Giàng 8.00 7.25 8.50 5.30 34.35 44 09.313 NGUYỄN NGỌC SAO MAI Nữ Kinh 15/09/2010 Cao Bằng THCS Hợp Giang 9.25 7.00 9.25 4.30 34.10 45 09.234 HOÀNG VĨNH KHANG Nam Tày 05/01/2010 Cao Bằng THCS thị trấn Thông Nông 9.25 6.50 9.50 4.30 33.85 46 09.272 TRIỆU HOÀNG BẢO LAN Nữ Nùng 25/03/2010 Cao Bằng THCS Sông Hiến 6.00 7.00 9.00 5.90 33.80 47 09.176 HÀ TRUNG HIẾU Nam Nùng 24/11/2010 Cao Bằng THCS Hòa Chung 6.50 8.75 8.50 5.00 33.75 48 09.506 NÔNG KHÁNH TRUNG Nam Tày 18/12/2010 Cao Bằng THCS Nước Hai 8.50 8.25 9.00 4.00 33.75