PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐS8 C2 B4 BẢY HẰNG ĐẲNG THỨC ĐÁNG NHỚ.docx

1 ĐS8 C2 B4. BẢY HẰNG ĐẲNG THỨC ĐÁNG NHỚ A. Tóm tắt lý thuyết 6. Tổng hai lập phương Với ,AB là hai biểu thức tùy ý, ta có 3322ABABAABB +) 22AABB : Được gọi là bình phương thiếu của hiệu Ví dụ 1: Khai triển theo hằng đẳng thức 333282224xxxxx 7. Hiệu hai lập phương Với ,AB là hai biểu thức tùy ý, ta có 3322ABABAABB +) 22AABB : Được gọi là bình phương thiếu của tổng Ví dụ 2: Khai triển theo hằng đẳng thức 32111xxxx Dạng 1: Sử dụng hằng đẳng thức để phân tích thành tích I. Cách giải: Áp dụng trực tiếp các hằng đẳng thức đã học để khai triển các biểu thức đã cho II. Bài toán Bài 1.1: Khai triển theo hằng đẳng thức a) 31x b) 38x c) 38x d) 327x Lời giải a) 211xxx b) 2224xxx c) 2224xxx d) 2339xxx Bài 1.2: Khai triển theo hằng đẳng thức a) 33xy b) 338xy c) 33xy d) 338xy
2 Lời giải a) 22xyxxyy b) 22224xyxxyy c) 22xyxxyy d) 22224xyxxyy Bài 1.3: Khai triển theo hằng đẳng thức a) 318x b) 3127y c) 318x d) 3271x Lời giải a) 212124xxx b) 213139yyy c) 212124xxx d) 231931xxx Bài 1.4: Viết các biểu thức sau dưới dạng tích a) 38x b) 364x c) 3271x d) 36427x Lời giải a) Ta có: 333282(2)(24)xxxxx b) Ta có: 3264(4)(416)xxxx c) Ta có: 32271(31)(931)xxxx d) Ta có: 33326427(4)3(43)(16129)xxxxx Bài 1.5: Viết các biểu thức sau dưới dạng tích a) 327y b) 3125t c) 638ab d) 91227zt
3 e) 33 12527 xy  Lời giải a) Ta có: 3332273(3)(93)yyyyy b) Ta có: 33321255(5)(255)ttttt c) Ta có: 6324228(2)(24)ababaabb d) Ta có: 912334334634827()(3)(3)(39)ztztztzztt e) Ta có: 3322 33 ()() 12527535325159 xyxyxyxxyy    Bài 1.6: Viết các biểu thức sau dưới dạng tích a) 25525xxx b) 211xxx c) 22393yttyty d) 2 4216 24 uu u    Lời giải a) Ta có: 23355255xxxx b) Ta có: 23111xxxx c) Ta có: 223339327yttytyyt d) Ta có: 23 3 42164 248 uuu u    BÀI TẬP TƯƠNG TỰ Bài 1: Khai triển các biểu thức sau: a) 31x b) 332y c) 35x d) 334y Lời giải a) 321(1)(1)xxxx
4 b) 3322(2)(24)yyyy c) 325(5)(255)xxxx d) 3324(4)(416)yyyy Bài 2: Khai triển các biểu thức sau: a) 31x b) 333y c) 334x d) 332m Lời giải a) 321(1)(1)xxxx b) 3323(3)(93)yyyy c) 3324(4)(416)xxxx d) 3322(2)(24)mmmm Bài 3: Khai triển các biểu thức sau: a) 334x b) 333y c) 334(2)x d) 33(3)1x Lời giải a) 3324(4)(164)xxxx b) 3323(3)(39)yyyy c) 3324(2)(42)(1684)xxxx d) 332(3)1(31)(931)xxxx Bài 4: Khai triển các biểu thức sau: a) 3(4)1m b) 33(3)4y c) 335(6)a d) 33(3)5x Lời giải a) 32(4)1(41)(1641)mmmm b) 332(3)4(34)(91216)yyyy c) 3325(6)(56)(253036)aaaa d) 332(3)5(35)(91525)xxxx

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.