Content text 11. Am nhac hoc.pdf
TT Mã học phần Tên học phần Khối lượng kiến thức (LT/TH/Tự học) Ghi chú TS LT TH Giờ tự học và giờ học khác Giờ dự giảng Các học phần tự chọn 2 1 1 55 37. Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 1 1 55 38. Tổ chức các sự kiện văn hóa 2 1 1 55 39. Biên tập và dàn dựng nghệ thuật 2 1 1 55 II. Kiến thức chuyên ngành 56 15 41 1.305 Các học phần bắt buộc 52 13 39 1.195 40. Thanh nhạc 1 3 1 2 75 41. Thanh nhạc 2 2 0 2 40 42. Kí – xướng âm 1 2 1 1 55 43. Kí – xướng âm 2 2 0 2 40 44. Kí – xướng âm 3 2 0 2 40 45. Organ 1 3 1 2 75 46. Organ 2 2 0 2 40 47. Đệm đàn Organ 3 1 2 75 48. Phối khí 1 2 1 1 55 49. Phối khí 2 2 0 2 40 50. Hòa âm 1 2 1 1 55 51. Hòa âm 2 2 1 1 55 52. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer 1 2 1 1 55 53. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer 2 2 0 2 40 54. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer 3 2 0 2 40 55. Sáng tác 1 2 1 1 55 56. Sáng tác 2 2 0 2 40 57. Piano 1 3 1 2 75 58. Piano 2 2 0 2 40 59. Guitar 1 2 1 1 55