Content text Test 1 - Unit 4 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Beyond Borders: How Vietnam Strengthens ASEAN's Global Position Vietnam efficiently, strategically, and consistently develops (1)_________ partnerships across multiple sectors and diverse regions. The (2)_________ have transformed Southeast Asian emerging economies significantly since 2010. Leaders (3)_________ Vietnam at prestigious global forums always emphasize sustainable regional cooperation and solidarity. Vietnam channels substantial economic benefits (4)_________ many neighboring developing countries through comprehensive trade agreements and investments. The unfair criticism of ASEAN's progressive integration policies (5)_________ many experienced regional diplomats' blood boil during international negotiations. Vietnam continues (6)_________ and expand diplomatic ties while actively promoting cultural exchange and mutual understanding. Question 1:A. internation B. international C. internationally D. internationalize Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. internation – SAI – “Internation” là một từ không tồn tại trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Đây có thể là một lỗi viết sai hoặc do hiểu nhầm từ gốc “international”. Việc sử dụng một từ không có thực trong bất kỳ từ điển uy tín nào như Oxford, Cambridge, Longman... sẽ khiến câu trở nên hoàn toàn sai về mặt học thuật và ngôn ngữ. Ngoài ra, nó không có chức năng ngữ pháp xác định (không phải danh từ, tính từ hay động từ rõ ràng), do đó không thể đứng trước danh từ “partnerships”. B. international – ĐÚNG – “International” là tính từ, mang nghĩa “liên quốc gia/quốc tế”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ “partnerships”. Trong tiếng Anh học thuật và hành chính, cụm “international partnerships” là một collocation (cụm từ cố định) phổ biến, xuất hiện nhiều trong các văn bản chính sách, nghiên cứu quốc tế, hoặc thông cáo báo chí. Ngoài ra, nó còn phù hợp về mặt ngữ nghĩa khi nói đến việc Việt Nam mở rộng hợp tác với nhiều quốc gia – điều ngụ ý trong câu. Việc kết hợp tính từ này với các trạng từ như “efficiently”, “strategically”, và “consistently” càng cho thấy ý đồ nhấn mạnh chiến lược phát triển đối tác quốc tế một cách bài bản và đều đặn. C. internationally – SAI – “Internationally” là trạng từ (một cách quốc tế), nên không thể đứng trước danh từ “partnerships” vì trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Nếu dùng “internationally” ở đây, cấu trúc sẽ sai chức năng ngữ pháp: “develops internationally partnerships” là lỗi phổ biến khi học sinh nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. Hơn nữa, câu không cần trạng từ để chỉ hành động "phát triển theo cách quốc tế", mà đang muốn mô tả tính chất của các mối quan hệ – do đó cần tính từ. D. internationalize – SAI – “Internationalize” là ngoại động từ, mang nghĩa “quốc tế hóa” (tức là làm cho điều gì đó trở nên mang tính quốc tế hơn), ví dụ như “to internationalize education” (quốc tế hóa giáo dục). Tuy nhiên, trong câu này, động từ chính đã là “develops”, nên không thể có thêm một động từ như “internationalize” trừ khi đưa vào dưới dạng mệnh đề khác. Dùng “develops internationalize partnerships” là