Content text 28第二十八课_我吃了早饭就来了.pptx
我吃了早饭就来了 第二十八课: Bài 28: TÔI ĂN SÁNG XONG RỒI ĐẾN NGAY 主讲人:XXXXXXXX
01 生词
租 zū 套 tào 房子 fángzi 满意 mǎnyì 有的 yǒude 周围 zhōuwéi 环境 huánjìng 乱 luàn 厨房 chúfáng 卧室 wòshì 客厅 kètīng 面积 miànjī 层 céng 瓶(方)米 píng fāng mǐ 上去 shāngqu 阳光 yángguāng 还是 háishi 妻子 qīzi 情况 qíngkuàng 才 cái 堵车 dǔ chē 赶 gǎn 要是 yàoshi 房租 fángzū 虽然 suīrán 真 zhēn 条 tiáo
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 租 zū 动 tô thuê 2 房租 fángzū 名 phòng tô tiền thuê phòng