Content text 4. UNIT 4. OUR FREE-TIME ACTIVITIES.docx
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh UNIT 4. OUR FREE-TIME ACTIVITIES I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 book fair n phr /bʊk feər/ hội chợ sách Would you like to go to the book fair with me? Bạn có muốn đi hội chợ sách với tôi không? 2 cartoon n /kɑːˈtuːn hoạt hình We watched cartoons and had nice food at the party. Chúng tôi đã xem phim hoạt hình và ăn đồ ăn ngon trong bữa tiệc. 3 play the violin v phr /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn/ chơi vĩ cầm I love playing the violin. Tôi thích chơi vĩ cầm. 4 go for a walk v phr /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ đi dạo I often go for a walk in the morning. Tôi thường đi dạo vào buổi sáng. 5 water the flowers v phr /ˈwɔːtə ðə flaʊəz/ lướt mạng My mother always waters the flowers every day. Mẹ tôi luôn tưới hoa mỗi ngày. 6 surf the internet n phr /sɜːf ði ˈɪntənet/ tưới hoa I often surf the Internet when I have free time. Tôi thường lướt mạng khi có thời gian rảnh. 7 ride a bike v phr /raɪd ə baɪk/ đạp xe Manh sometimes rides his bike to school. Mạnh thỉnh thoảng đạp xe đi học. 8 read stories v phr / riːd ˈstɔːriz/ đọc truyện Kathy often reads stories after school. Kathy thường đọc truyện sau giờ học. 9 listen to music v phr /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc He likes listening to music. Anh ấy thích nghe nhạc.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh 10 play volleyball v phr /pleɪ ˈvɒlɪbɔːl/ chơi bóng chuyền We often play volleyball together. Chúng tôi thường chơi bóng chuyền cùng nhau. 11 flower n /ˈflaʊər/ bông hoa My mother sometimes buys flowers. Mẹ tôi thỉnh thoảng mua hoa. 12 free time n /fri: taɪm/ thời gian rảnh What do you like to do in your free time? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh? 13 chat v /tʃæt/ tán gẫu They chat happily with their friends. Họ trò chuyện vui vẻ với bạn bè của mình. 14 comic book n phr /ˈkɒmɪk bʊk/ truyện tranh I like reading comic books in my free time. Tôi thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh. 15 enjoy v /ɪnˈdʒɔɪ/ thích We enjoy listening to music. Chúng tôi thích nghe nhạc. 16 festival n /ˈfestɪvl/ lễ hội, ngày hội They are preparing for the festival. Họ đang chuẩn bị cho lễ hội. 17 film n /fɪlm/ phim Do you like watching films, Tom? Bạn có thích xem phim không, Tom? 18 fun n /fʌn/ sự vui đùa, niềm vui They had lots of fun at the party. Họ đã rất vui vẻ trong bữa tiệc. 19 funfair n /ˈfʌnfeər/ khu vui chơi Let’s go to the funfair this afternoon. Hãy đến khu vui chơi chiều nay. 20 hide-and-seek n /haɪd ən ˈsiːk/ trò chơi trốn tìm
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh We play hide-and-seek at the party. Chúng tôi chơi trò trốn tìm tại bữa tiệc. 21 always adv /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn She always arrives at 7:30. Cô ấy luôn đến lúc 7h30. 22 usually adv /ˈjuːʒuəli/ thường thường I’m usually home by 6 o’clock. Tôi thường về nhà lúc 6 giờ. 23 often adv /ˈɒftən/ thường xuyên I see her quite often. Tôi gặp cô ấy khá thường xuyên. 24 sometimes adv /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng He sometimes writes to me. Thỉnh thoảng anh ấy viết thư cho tôi. 25 rarely adv /ˈreəli/ hiếm khi She rarely makes a mistake. Cô ấy hiếm khi mắc lỗi. 26 never adv /ˈnevər/ chưa bao giờ I never go to school late. Tôi chưa bao giờ đi học muộn. 27 invite v /ɪnˈvaɪt/ mời They invited me to their party. Họ mời tôi đến bữa tiệc của họ. 28 juice n /dʒuːs/ nước ép (hoa quả) Fruit juice is good. Would you like some fruit juice now? Nước ép trái cây tốt lắm. Bây giờ bạn có muốn uống một ít nước ép không? 29 picnic n /ˈpɪknɪk/ chuyến đi dã ngoại Let’s go for a picnic next week. Hãy đi dã ngoại vào tuần tới đi. II. GRAMMAR 1. Hỏi và trả lời bạn thích làm gì vào thời gian rảnh.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh Câu hỏi What do you like doing in your free time? Câu trả lời: I like ... E.g. 1: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?) I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) E.g. 2: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?) I like playing the violin. (Tôi thích chơi vĩ cầm.) 2. Hỏi và trả lời xem anh ấy/cô ấy thích làm gì vào thời gian rảnh. Câu hỏi What does he/ she like doing in his/ her free time? Câu trả lời: He/ She likes ... E.g. 1: What does he like doing in his free time? (Anh ấy thích làm gì vào thời gian rảnh?) He likes reading stories. (Anh ấy thích đọc truyện.) E.g. 2: What does your brother like doing in his free time? (Anh trai của cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?) He likes surfing the Internet. (Anh ấy thích lướt mạng.) 3. Hỏi và trả lời bạn làm gì vào cuối tuần. Câu hỏi What do you do at the weekend? Câu trả lời: I (always/ often/ sometimes)... E.g. 1: What đo you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?) I always watch TV. (Tôi luôn xem tivi.) E.g. 2: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?) I often ride my bike in the park. (Tôi thường đạp xe trong công viên.) III. PHONETICS Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: