Content text CHUYÊN ĐỀ 10 - CÂU TƯỜNG THUẬT.docx
III. TYPES OF REPORTES SPEECH ở dạng câu kể S + say(s)/said/told + (that) + S + V S + asked/wanted to know/ wondered + if/whether + S + V Câu hỏi YES-NO S + asked (+O)/wanted to know/ wondered + Wh-words/how + S + V ở dạng câu hỏi - tell/ask sb + to V: bảo/yêu cầu ai làm gì - advise sb + to V: khuyên ai làm gì - promise + to V: hứa làm gì - threaten + to V: đe doạ làm gì - warn + sb + not to V: cảnh báo không nên làm gì - invite sb + to V: mời ai làm gì - remind + sb + to V: nhắc nhở ai làm gì - encourage sb + to V: khuyến khích ai làm gì - offer + to V: đề nghị làm gì - agree + to V: đồng ý làm gì Câu tường thuật với động từ theo sau bằng động từ nguyên thể - accuse sb of + V-ing: buộc tội ai vì làm gì - admit + V-ing: thừa nhận làm gì - deny + V-ing: phủ nhận làm gì - apologize (to sb) for + V-ing: xin lỗi ai vì làm gì - blame sb for + V-ing: đổ lỗi cho ai vì làm gì - complain (to sb) about + V-ing: phàn nàn về điều gì - confess to V-ing: thú nhận làm gì - congratulate sb on + V-ing: chúc mừng vì làm gì - criticize sb for V-ing: chỉ trích vì làm gì - insist on + V-ing: khăng khăng làm gì - object to + V-ing: phản đối làm gì - suggest + V-ing: gợi ý/đề nghị làm gì - thank sb for + V-ing: cảm ơn ai vì làm gì - warn sb against + V-ing: cảnh báo ai không nên làm gì Câu tường thuật với động từ theo sau bằng danh động từ Các loại câu tường thuật Câu hỏi có từ để hỏi