Content text UNIT 4 - GLOBAL WARMING - ILSW - HS
UNIT 4: GLOBAL WARMING I. VOCABULARY STT Word Type Meaning 1 Globe noun quả địa cầu 2 Global adj thuộc về toàn cầu 3 Globalize verb toàn cầu hóa 4 Globalization noun sự toàn cầu hóa 5 Global warming noun sự nóng lên toàn cầu 6 Cause noun nguyên nhân 7 Consequence noun hậu quả 8 Temperature noun nhiệt độ 9 Atmosphere noun bầu không khí 10 Increase verb tăng lên 11 Rise verb tăng lên 12 Go up verb tăng lên 13 Let verb cho phép 14 Remind verb nhắc nhở 15 Refer verb đề cập đến 16 Exactly adv chính xác 17 Produce verb sản xuất, tạo ra 18 Release verb thải ra, giải phóng 19 Emit verb phát ra 20 Fossil fuel noun nhiên liệu hóa thạch 21 Coal noun than đá 22 Oil noun dầu mỏ 23 Natural gas noun khí đốt 24 Heat-trapping adj giữ nhiệt 25 Carbon dioxide noun khí CO₂ 26 Methane noun khí mê-tan 27 Greenhouse gas(es) noun khí nhà kính 28 Greenhouse effect noun hiệu ứng nhà kính 29 Emission(s) noun khí thải
30 Waste noun chất thải 31 Fuel(s) noun nhiên liệu 32 Deforestation noun sự phá rừng 33 Pollution noun sự ô nhiễm 34 Pollutant noun chất gây ô nhiễm 35 Impact noun tác động 36 Sea level noun mực nước biển 37 Melt verb tan chảy 38 Drought noun hạn hán 39 Campaign noun chiến dịch 40 Biodiversity noun đa dạng sinh học 41 Vulnerable adj dễ bị tổn thương 42 Habitat noun môi trường sống 43 Extinct adj tuyệt chủng 44 Conservation noun bảo tồn 45 Survive verb sống sót 46 Absorb verb hấp thụ 47 Awareness noun sự nhận thức 48 Ban verb cấm 49 Capture verb giữ, bắt, thu giữ 50 Carbon footprint noun lượng khí CO₂ thải ra (dấu chân carbon) 51 Catastrophic adj thảm họa 52 Clean-up noun dọn sạch 53 Climate change noun biến đổi khí hậu 54 Diversity noun sự đa dạng 55 Ecological adj thuộc về sinh thái 56 Soil noun đất trồng 57 Soot noun bồ hóng II: COLLOCATIONS/ PHRASES STT Collocation / Phrase Type Meaning 1 greenhouse effect noun phrase hiệu ứng nhà kính