Content text UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE - HS.docx
space(n) không gian spaciously (adv) spaciousness (n) wireless (adj) không dây wirelessly (adv) wire (n) III. GRAMMAR I. Future simple tense - Thì tương lai đơn * Cấu trúc: (+) Khẳng định: S + will + V (bare inf) (-) Phủ định: S + will + not + V (bare inf) (?) Nghi vấn: Will + S + V (bare inf)? Yes, S + will. No, S + will not. Chú ý: will not = won't Ex: She will visit me tomorrow. (Cô ấy sẽ tới thăm tôi vào ngày mai.) She won't visit me tomorrow. (Cô ấy sẽ không tới thăm tôi vào ngày mai.) Will she visit me tomorrow? (Cô ấy sẽ tới thăm tôi vào ngày mai chứ?) * Cách sử dụng - Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai. Ex: I miss my friend so much. I will drop by her house after working tomorrow (Tôi rất nhớ bạn của tôi vì thế sau giờ làm ngày mai tôi sẽ đến thăm cô ấy.) - Diễn tả một dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn. Ex: I think she won't come and join our party. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không đến tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu.) - Diễn tả một yêu cẩu, một lời mời hoặc lời đề nghị. Ex: Will you go out for dinner with me ? (Bạn có thể đi ăn tối với tôi được không?)
Will I carry the bags for you, Dad? (Để con mang những chiếc túi này giúp bố nhé?) - Diễn tả một lời hứa. Ex: I will buy you a newcar if you pass the exam. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe mới nếu như con vượt qua được kì thi.) I promise Iwill never tell anyone about this. (Tôi hứa tôi sẽ không nói với ai về việc này.) * Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn Trong câu xuất hiện các từ chỉ thời gian trong tương lai: - tomorrow: ngày mai,... - next day, week/month, year,...: ngày hôm sau, tháng sau, năm sau,... - in + một khoảng thời gian: in 2 days, in 4 hours,... Trong câu có xuất hiện các động từ hay trạng từ chì quan điểm và không chắc chắn như: - probably, maybe, supposedly,...: có thể, được cho là,... - think, believe, suppose,...:tin rằng, cho là,... 2. Might for future possibility - Might diễn tả khả năng trong tương lai - Might là một động từ khuyết thiếu, nó có nghĩa là "có lẽ, có thể". * Cấu trúc Khẳng định: S + might + V (bare inf) Phủ định: S + might-t- not + V (bare inf) Lưu ý: Chúng ta thường không sử dụng "might" ở dạng nghi vấn trong trường hợp này. * Cách sử dụng Động từ khuyết thiếu "might" được dùng để nói về những sự việc, hành động có khả năng xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên chúng ta không chắc chắn là liệu nó sẽ xảy ra hay không. Mức độ chắc chắn mà nó thể hiện là tương đối thấp. Ex: In the future, we might live with robots. (Trong tương lai, chúng ta có thể sẽ sống cùng với người máy.) I might see you tomorrow. (Tớ có lẽ sẽ gặp cậu vào ngày mai.) Robots might not drive a car. (Người máy có lẽ sẽ không thể lái xe.)