PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text (Share) [Tổng hợp] 100 câu Luyện Nghe Tiếng Anh | KISS English Center

[Tổng hợp] 100 câu Luyện Nghe Tiếng Anh >> Nghe mỗi ngày 2 lần tại đây << English Sentence IPA (British) Vietnamese Translation Could you please repeat that? /kʊd juː pliːz rɪˈpiːt ðæt/ Bạn có thể nhắc lại điều đó được không? Listen carefully to the instructions. /ˈlɪsən ˈkeəfʊli tə ðə ɪnˈstrʌkʃənz/ Hãy lắng nghe kỹ các hướng dẫn. What did he say about the meeting? /wɒt dɪd hi seɪ əˈbaʊt ðə ˈmiːtɪŋ/ Anh ấy nói gì về cuộc họp? Please speak clearly. /pliːz spiːk ˈklɪəli/ Làm ơn nói rõ ràng. Did you hear the announcement? /dɪd juː hɪə ðə əˈnaʊnsmənt/ Bạn có nghe thông báo không? Repeat after me. /rɪˈpiːt ˈɑːftə miː/ Hãy nhắc lại sau tôi. Try to understand the context. /traɪ tə ʌndəˈstænd ðə ˈkɒntekst/ Hãy cố gắng hiểu ngữ cảnh. Listen to the pronunciation. /ˈlɪsən tə ðə prəˌnʌnsiˈeɪʃən/ Nghe cách phát âm. Can you hear me clearly? /kæn juː hɪə miː ˈklɪəli/ Bạn có nghe tôi nói rõ không? What does this word mean? /wɒt dʌz ðɪs wɜːd miːn/ Từ này có nghĩa là gì? Do you need any help with that? /duː juː niːd ˈeni help wɪð ðæt/ Bạn cần giúp đỡ gì không? I didn't catch your name. /aɪ ˈdɪdnt kætʃ jɔː neɪm/ Tôi không nghe rõ tên bạn. Could you spell it out for me? /kʊd juː spel ɪt aʊt fɔː miː/ Bạn có thể đánh vần nó cho tôi được không?
What was the main point? /wɒt wəz ðə meɪn pɔɪnt/ Điểm chính là gì? I think there's a misunderstanding. /aɪ θɪŋk ðeərz ə ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/ Tôi nghĩ có một sự hiểu lầm. Can you explain that again? /kæn juː ɪkˈspleɪn ðæt əˈgen/ Bạn có thể giải thích lại điều đó không? That sounds interesting. /ðæt saʊndz ˈɪntrəstɪŋ/ Nghe có vẻ thú vị. How do you pronounce this? /haʊ duː juː prəˈnaʊns ðɪs/ Bạn phát âm từ này như thế nào? Can you give me an example? /kæn juː gɪv miː ən ˈɪgzɑːmpl/ Bạn có thể cho tôi một ví dụ không? Please turn up the volume. /pliːz tɜːn ʌp ðə ˈvɒljuːm/ Làm ơn tăng âm lượng. Speak into the microphone. /spiːk ˈɪntuː ðə ˌmaɪkrəˈfəʊn/ Nói vào micro. I'm sorry, could you say that slower? /aɪm ˈsɒri, kʊd juː seɪ ðæt ˈsləʊə/ Xin lỗi, bạn có thể nói chậm hơn được không? Did everyone understand that? /dɪd ˈevrɪwʌn ˌʌndəˈstænd ðæt/ Mọi người đã hiểu điều đó chưa? What's the correct answer? /wɒts ðə kəˈrekt ˈɑːnsə/ Câu trả lời đúng là gì? Let's go over it one more time. /lets ɡəʊ ˈəʊvər ɪt wʌn mɔː taɪm/ Chúng ta hãy xem lại một lần nữa. Where did you hear that? /weə dɪd juː hɪə ðæt/ Bạn nghe điều đó ở đâu? Are you familiar with this topic? /ɑː juː ˈfæmɪliə wɪð ðɪs ˈtɒpɪk/ Bạn quen thuộc với chủ đề này không? Please focus on the speaker. /pliːz ˈfəʊkəs ɒn ðə ˈspiːkə/ Hãy tập trung vào người nói. What does this phrase mean? /wɒt dʌz ðɪs freɪz miːn/ Cụm từ này có nghĩa là gì? That's an excellent observation. /ðæts ən ˈeksələnt ˌɒbzəˈveɪʃn/ Đó là một quan sát tuyệt vời. Can I take a message? /kæn aɪ teɪk ə ˈmesɪdʒ/ Có cần tôi chuyển lời không? What type of music do you like? /wɒt taɪp əv ˈmjuːzɪk duː juː laɪk/ Bạn thích loại nhạc nào? I need directions to the city center. /aɪ nid dɪˈrekʃənz tə ðə ˈsɪti ˈsentə/ Tôi cần chỉ đường đến trung tâm thành phố. Please summarize the main points. /pliːz ˈsʌməraɪz ðə meɪn pɔɪnts/ Làm ơn tóm tắt những điểm chính. How often do you go there? /haʊ ˈɒfən duː juː ɡəʊ ðeə/ Bạn đến đó bao lần? Can you describe the object? /kæn juː dɪˈskraɪb ði ˈɒbdʒɪkt/ Bạn có thể mô tả vật đó không? Why is this important? /waɪ ɪz ðɪs ˈɪmpɔːtənt/ Tại sao điều này quan trọng? Please confirm your attendance. /pliːz kənˈfɜːm jɔːr əˈtendəns/ Làm ơn xác nhận sự tham gia của bạn. What are your hobbies? /wɒt ɑːr jɔːr ˈhɒbiz/ Sở thích của bạn là gì? Please keep your belongings with you. /pliːz kiːp jɔːr bɪˈlɒŋɪŋz wɪð juː/ Hãy giữ đồ đạc của bạn bên mình. Where can I find more information? /weə kæn aɪ faɪnd mɔːr ˌɪnfəˈmeɪʃn/ Tôi có thể tìm thêm thông tin ở đâu? What was your first impression? /wɒt wəz jɔːr fɜːst ɪmˈpreʃən/ Ấn tượng đầu tiên của bạn là gì? Could you lower the volume, please? /kʊd juː ˈləʊə ðə ˈvɒljuːm, pliːz/ Bạn có thể vặn nhỏ âm lượng được không? Are you aware of the changes? /ɑː juː əˈweə əv ðə ˈʧeɪndʒɪz/ Bạn có biết về những thay đổi không? How can I improve my skills? /haʊ kæn aɪ ɪmˈpruːv maɪ skɪlz/ Làm thế nào để tôi cải thiện kỹ năng của mình? Please notify me if you are late. /pliːz ˈnəʊtɪfaɪ miː ɪf juː ɑːr leɪt/ Làm ơn thông báo cho tôi nếu bạn đến muộn. What are the risks involved? /wɒt ɑːr ðə rɪsks ɪnˈvɒlvd/ Những rủi ro liên quan là gì? How should I store this medication? /haʊ ʃʊd aɪ stɔːr ðɪs ˌmedɪˈkeɪʃn/ Tôi nên bảo quản thuốc này như thế nào?
Can you pass the message to him? /kæn juː pɑːs ðə ˈmesɪdʒ tə hɪm/ Bạn có thể chuyển tin nhắn này cho anh ấy không? What time should we meet? /wɒt taɪm ʃʊd wiː miːt/ Chúng ta nên gặp nhau vào lúc mấy giờ? Where did you grow up? /weə dɪd juː ɡrəʊ ʌp/ Bạn lớn lên ở đâu? Could you tell me more about it? /kʊd juː tel miː mɔːr əˈbaʊt ɪt/ Bạn có thể kể thêm cho tôi biết không? What kind of books do you read? /wɒt kaɪnd əv bʊks duː juː riːd/ Bạn thường đọc loại sách nào? Have you seen this before? /hæv juː siːn ðɪs bɪˈfɔː/ Bạn đã từng thấy cái này chưa? What are you doing this weekend? /wɒt ɑːr juː ˈduːɪŋ ðɪs ˈwiːkˈend/ Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này? How long have you worked here? /haʊ lɒŋ hæv juː wɜːkt hɪə/ Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi? Can you recommend a good movie? /kæn juː rekəˈmend ə gʊd ˈmuːvi/ Bạn có thể giới thiệu một bộ phim hay không? I'm looking for a book title. /aɪm ˈlʊkɪŋ fɔːr ə bʊk ˈtaɪtl/ Tôi đang tìm một tựa sách. How can I get to the museum? /haʊ kæn aɪ get tʊ ðə mjuˈziːəm/ Làm sao để tôi đến bảo tàng? Do you know what time it opens? /duː juː nəʊ wɒt taɪm ɪt ˈəʊpənz/ Bạn có biết nó mở cửa lúc mấy không? Are you attending the meeting tomorrow? /ɑːr juː əˈtendɪŋ ðə ˈmiːtɪŋ təˈmɒrəʊ/ Bạn có tham dự cuộc họp ngày mai không? What should I bring to the party? /wɒt ʃʊd aɪ brɪŋ tʊ ðə ˈpɑːti/ Tôi nên mang gì đến bữa tiệc? Did you go out last night? /dɪd juː ɡəʊ aʊt læst naɪt/ Tối qua bạn có đi chơi không? Why are they late? /waɪ ɑːr ðeɪ leɪt/ Tại sao họ lại trễ? Can I leave a message? /kæn aɪ liːv ə ˈmesɪdʒ/ Tôi có thể để lại tin nhắn không? Where can I park my car? /weə kæn aɪ pɑːk maɪ kɑː/ Tôi có thể đậu xe ở đâu? Is the bank open on Saturday? /ɪz ðə bæŋk ˈəʊpən ɒn ˈsætədeɪ/ Ngân hàng có mở vào thứ bảy không? What does your father do for a living? /wɒt dʌz jɔː ˈfɑːðə duː fɔːr ə ˈlɪvɪŋ/ Bố bạn làm nghề gì? How was your trip to London? /haʊ wəz jɔː trɪp tʊ ˈlʌndən/ Chuyến đi London của bạn thế nào? What time should I come over? /wɒt taɪm ʃʊd aɪ kʌm ˈəʊvə/ Tôi nên đến lúc mấy? Can you help me with my homework? /kæn juː help miː wɪð maɪ ˈhəʊmwɜːk/ Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không? Have you been to the new cafe? /hæv juː bɪn tʊ ðə njuː ˈkæfeɪ/ Bạn đã đến quán cà phê mới chưa? Who will be at the conference? /huː wɪl biː æt ðə ˈkɒnfərəns/ Ai sẽ có mặt tại hội nghị? Why did you choose this career? /waɪ dɪd juː tʃuːz ðɪs kəˈrɪə/ Tại sao bạn chọn nghề nghiệp này? What are the symptoms? /wɒt ɑːr ðə ˈsɪmptəmz/ Các triệu chứng là gì? How do you make this dish? /haʊ duː juː meɪk ðɪs dɪʃ/ Bạn làm món này như thế nào? Is there anything I can assist with? /ɪz ðeər ˈenɪθɪŋ aɪ kæn əˈsɪst wɪð/ Có gì tôi có thể giúp không? What did you think of the film? /wɒt dɪd juː θɪŋk əv ðə fɪlm/ Bạn nghĩ gì về bộ phim đó? Where should we meet you? /weə ʃʊd wiː miːt juː/ Chúng ta nên gặp bạn ở đâu? How many people are in your family? /haʊ ˈmeni ˈpiːpl ɑːr ɪn jɔːr ˈfæmɪli/ Gia đình bạn có bao nhiêu người? What did you buy? /wɒt dɪd juː baɪ/ Bạn đã mua gì? Can I have a receipt, please? /kæn aɪ hæv ə rɪˈsiːt, pliːz/ Tôi có thể có hóa đơn được không? Who should I report to? /huː ʃʊd aɪ rɪˈpɔːt tʊ/ Tôi nên báo cáo với ai?
Where do you see yourself in five years? /weə duː juː siː jɔːˈself ɪn faɪv jɪəz/ Bạn thấy mình ở đâu sau năm năm nữa? What's the procedure for this? /wɒts ðə prəˈsiːdʒə fɔː ðɪs/ Quy trình cho việc này là gì? How should I prepare for the test? /haʊ ʃʊd aɪ prɪˈpeə fɔː ðə test/ Tôi nên chuẩn bị cho bài kiểm tra như thế nào? Can you check this for errors? /kæn juː tʃek ðɪs fɔː ˈerəz/ Bạn có thể kiểm tra lỗi cho tôi không? Why did you decide to move here? /waɪ dɪd juː dɪˈsaɪd tʊ muːv hɪə/ Tại sao bạn quyết định chuyển đến đây? What are the advantages of this method? /wɒt ɑːr ðə ˈædvəntɪdʒɪz əv ðɪs ˈmeθəd/ Lợi ích của phương pháp này là gì? Can you send me the details by email? /kæn juː send miː ðə ˈdiːteɪlz baɪ ˈiːmeɪl/ Bạn có thể gửi cho tôi chi tiết qua email không? What time is the last train? /wɒt taɪm ɪz ðə læst treɪn/ Tàu cuối cùng đi lúc mấy? Are you free to talk now? /ɑːr juː friː tʊ tɔːk naʊ/ Bạn có rảnh để nói chuyện bây giờ không? What should I wear to the event? /wɒt ʃʊd aɪ weə tʊ ðə ɪˈvent/ Tôi nên mặc gì khi đến sự kiện? How do you feel about the current situation? /haʊ duː juː fiːl əˈbaʊt ðə ˈkʌrənt ˌsɪtjʊˈeɪʃn/ Bạn cảm thấy thế nào về tình hình hiện tại? What ingredients do I need for the recipe? /wɒt ɪnˈgriːdiənts duː aɪ niːd fɔː ðə ˈresɪpi/ Tôi cần những nguyên liệu gì cho công thức? Where can I apply for the permit? /weə kæn aɪ əˈplaɪ fɔː ðə ˈpɜːmɪt/ Tôi có thể nộp đơn xin giấy phép ở đâu? Who can help me with this issue? /huː kæn help miː wɪð ðɪs ˈɪʃuː/ Ai có thể giúp tôi với vấn đề này? How much time do we have left? /haʊ mʌtʃ taɪm duː wiː hæv left/ Chúng ta còn bao nhiêu thời gian? Please turn off the lights. /pliːz tɜːn ɒf ðə laɪts/ Làm ơn tắt đèn. Can you hear the difference? /kæn juː hɪə ðə ˈdɪfrəns/ Bạn có nghe thấy sự khác biệt không? What's your plan for today? /wɒts jɔː plæn fɔː təˈdeɪ/ Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không? Can you explain why this happened? /kæn juː ɪkˈspleɪn waɪ ðɪs ˈhæpənd/ Bạn có thể giải thích tại sao điều này xảy ra không? Where should I send this package? /weə ʃʊd aɪ send ðɪs ˈpækɪdʒ/ Tôi nên gửi gói hàng này đến đâu? Did you get my message? /dɪd juː get maɪ ˈmesɪdʒ/ Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chưa? How often do you visit your family? /haʊ ˈɒfən duː juː ˈvɪzɪt jɔː ˈfæmɪli/ Bạn thăm gia đình mình bao lần một năm? What's the best way to learn English? /wɒts ðə best weɪ tə lɜːn ˈɪŋglɪʃ/ Cách tốt nhất để học tiếng Anh là gì? Can you show me how to use this? /kæn juː ʃəʊ miː haʊ tə juːz ðɪs/ Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng cái này không? Why haven't you finished the task? /waɪ ˈhævnt juː ˈfɪnɪʃt ðə tɑːsk/ Tại sao bạn chưa hoàn thành nhiệm vụ? Please let me know if you need anything. /pliːz let miː nəʊ ɪf juː niːd ˈenɪθɪŋ/ Làm ơn cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì. What did you have for breakfast? /wɒt dɪd juː hæv fɔː ˈbrekfəst/ Bữa sáng bạn ăn gì? >> Cách phát âm chuẩn theo bảng phiên âm IPA <<

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.