Content text TỜ SỐ 9 UNIT 3 GREEN LIVING.docx
Unit 3: GREEN LIVING GLOBAL SUCCESS 12 TỜ SỐ 9 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1. Awareness 2. Aware 3. Unaware 4. Awareness of sth 5. Raise awareness n adj adj phr phr /əˈweənəs/ /əˈweə(r)/ /ˌʌnəˈweə(r)/ Sự nhận thức Nhận thức, có ý thức Không nhận thức, không biết Nhận thức về điều gì Nâng cao nhận thức 6. Resource 7. Resourceful 8. Resourcefulness n adj n /rɪˈsɔːs/ /rɪˈsɔːsfl/ /rɪˈsɔːsflnəs/ Nguồn tài nguyên Tháo vát, nhiều ý tưởng Sự tháo vát 9. Efficient 10. Efficiency 11. Efficiently adj n adv /ɪˈfɪʃnt/ /ɪˈfɪʃnsi/ /ɪˈfɪʃntli/ Hiệu quả Sự hiệu quả Một cách hiệu quả 12. Eco-friendly 13. Eco-friendliness adj n /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ /ˌiːkəʊ ˈfrendlɪnəs/ Thân thiện với hệ sinh thái Tính thân thiện với môi trường 14. Decompose 15. Decomposable 16. Decomposition 17. Compost 18. Compost 19. Composting v adj n n v n /ˌdiːkəmˈpəʊz/ /ˌdiːkəmˈpəʊzəbl/ /ˌdiːkəmˈpɒzɪʃn/ /ˈkɒmpɒst/ /ˈkɒmpɒst/ /ˈkɒmpɒstɪŋ/ Phân hủy Có thể phân hủy Quá trình phân hủy Phân hữu cơ Ủ phân Việc làm phân hữu cơ 20. Reusable 21. Reuse 22. Single-use adj v/n adj /ˌriːˈjuːzəbl/ /ˌriːˈjuːz/ /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ Có thể tái sử dụng Tái sử dụng Dùng một lần 23. Ecotourism 24. Ecotourist 25. Eco-system 26. Eco-conscious n n n adj /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ /ˈiːkəʊtʊərɪst/ /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ /ˌiːkəʊ ˈkɒnʃəs/ Du lịch sinh thái Khách du lịch sinh thái Hệ sinh thái Có ý thức sinh thái 27. Waste 28. Wasteful 29. Wastage n adj n /weɪst/ /ˈweɪstfl/ /ˈweɪstɪdʒ/ Rác thải Lãng phí Sự lãng phí 30. Package 31. Packaging n n /ˈpækɪdʒ/ /ˈpækɪdʒɪŋ/ Gói hàng, bao bì Bao bì 32. Container 33. Contain n v /kənˈteɪnə(r)/ /kənˈteɪn/ Thùng, hộp, gói Chứa đựng 34. Recyclable 35. Recycle 36. Recycling adj v n /ˌriːˈsaɪkləbl/ /ˌriːˈsaɪkl/ /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ Có thể tái chế Tái chế Việc tái chế