PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text MH 2 key chi tiết.doc

1 ĐỀ THAM KHẢO ĐỀ SỐ 02 THEO MINH HỌA MỚI NHẤT 2025 LUYỆN THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Môn : TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút; Không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6: DISCOVER HEALTHY EATING Want to eat better but don’t know where to start? Our healthy eating app (1)_____ you with recipes, meal plans, and shopping lists that are easy to follow. Whether you’re (2)_____ to lose weight, gain muscle, or just improve your overall well-being, we’ve got you covered. You can customize your meals based on your dietary preferences, and all our recipes (3)_____ natural, whole foods. Start today and see how (4)_____ a few small changes can make a big difference. Sign (5)_____ for free, and gain access to hundreds of healthy recipes. Eating well has never been (6)_____! Question 1: A. guides . B. guided C. had guided . D. has guided Question 2: A. teaching B. being C. kissing D. hoping Question 3: A. uses B. using C. use D. used Question 4: A. exciting B. confusing C. easy . D. difficult Question 5: A. off B. with . C. up D. on Question 6: A. simple B. simplest C. simpler D. more simple Đọc quảng cáo sau đây và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6: KHÁM PHÁ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH Bạn muốn ăn uống lành mạnh hơn nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Ứng dụng ăn uống lành mạnh của chúng tôi (1)_____ cung cấp cho bạn các công thức nấu ăn, kế hoạch bữa ăn và danh sách mua sắm dễ thực hiện. Cho dù bạn (2)_____ muốn giảm cân, tăng cơ hay chỉ muốn cải thiện sức khỏe tổng thể, chúng tôi đều có thể đáp ứng. Bạn có thể tùy chỉnh bữa ăn của mình dựa trên sở thích ăn kiêng của mình và tất cả các công thức nấu ăn của chúng tôi (3)_____ đều là thực phẩm tự nhiên, nguyên chất. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và xem (4)_____ một vài thay đổi nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn như thế nào. Đăng ký (5)_____ miễn phí và truy cập vào hàng trăm công thức nấu ăn lành mạnh. Ăn uống lành mạnh chưa bao giờ là (6)_____! Câu hỏi 1 : A. hướng dẫn B. hướng dẫn C. đã hướng dẫn D. đã hướng dẫn Câu hỏi 2 : A. dạy học B. là . C. hôn . D. hy vọng Câu hỏi 3 : A. sử dụng B. sử dụng C. sử dụng D. sử dụng Câu hỏi 4 : A. thú vị . B. khó hiểu C. dễ . D. khó Câu hỏi 5 : A. tắt B. có . C. lên D. bật Câu hỏi 6 : A. đơn giản B. đơn giản nhất C. đơn giản hơn D. đơn giản hơn Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that bestfits each of the numbered blanks from 7 to 12.
2 Stress Management Tips Feeling overwhelmed? Managing stress is crucial for maintaining both mental and physical health. Stress Facts: Did you know that over 50% of people (7)_____ from high levels of stress? Chronic stress can affect your overall well-being and lead to fatigue. Steps to Manage Stress:  Practice deep breathing! This simple technique can (8)_____ calmness and lower anxiety.  Stay active! Exercise helps reduce stress by releasing endorphins and boosting (9)_____ mood.  Get organized! (10)_____ letting stress build up, manage your time and tasks effectively to (11)_____ feeling overwhelmed.  Seek support! Talk to friends or a counselor if you're feeling (12)_____ by stress. Question 7. A. suffer B. enjoy C. recover D. lower Question 8. A. protect B. promote C. avoid D. decrease Question 9. A. overall B. temporary C. low D. minimal Question 10. A. On account of B. Despite C. Instead of D. Due to Question 11. A. avoid B. beg C. delay D. postpone Question 12. A. defeated B. distracted C. relieved D. relaxed Đọc tờ rơi sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 7 đến 12 . Mẹo quản lý căng thẳng Bạn có cảm thấy quá tải không? Kiểm soát căng thẳng là điều quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất. Sự thật về căng thẳng: Bạn có biết rằng hơn 50% số người (7)_____ bị căng thẳng ở mức độ cao không? Căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn và dẫn đến mệt mỏi. Các bước để quản lý căng thẳng:  Thực hành hít thở sâu! Kỹ thuật đơn giản này có thể (8)_____ bình tĩnh và giảm lo lắng.  Hãy luôn vận động! Tập thể dục giúp giảm căng thẳng bằng cách giải phóng endorphin và tăng cường (9) _____ tâm trạng.  Hãy sắp xếp mọi thứ! (10)_____ để căng thẳng tích tụ, quản lý thời gian và nhiệm vụ của bạn một cách hiệu quả để (11)_____ không cảm thấy quá tải.  Tìm kiếm sự hỗ trợ! Nói chuyện với bạn bè hoặc chuyên gia tư vấn nếu bạn cảm thấy (12)_____ căng thẳng. Câu hỏi 7 . A. đối mặt B. tận hưởng C. phục hồi D. hạ thấp Câu hỏi 8 . A. bảo vệ . B. thúc đẩy C. tránh D. giảm Câu hỏi 9 . A. tổng thể B. tạm thời C. thấp D. tối thiểu Câu hỏi 1 0 . A. Do . B. Mặc dù C. Thay vì D. Do Câu hỏi 1 1 . A. tránh B. cầu xin C. trì hoãn D. hoãn lại Câu hỏi 1 2 . A. bị đánh bại B. mất tập trung C. nhẹ nhõm D. thư giãn
3 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Question 13. a. James: Hi, Lily! I’ve been doing great, just got a new job recently. b. Lily: Hi, James! How have you been? c. Lily: Really? That’s awesome! What are you doing now? A. a-b-c B. b-a-c C. a-c-b D. c-b-a Question 14. a. Tom: That’s a wonderful idea! Have you thought about what kind of pet you want? b. Jane: I’m thinking about adopting a pet. c. Tom: Dogs are great companions! d. Jane: Yes, I think they’ll fit perfectly with my lifestyle. e. Jane: I’m leaning towards adopting a dog. A. a-b-c-d-e B: b-a-e-c-d. C. a-d-c-b-e D. a-b-d-c-e Question 15. Hi Alex, a. I feel much more confident about presenting it now. b. I hope we can work together again in the future! c. Let me know if you’re available for another collaboration soon. d. Thanks so much for your help with the project last week. e. Your suggestions really improved the final outcome. Best, Catherine A. a-b-c-d-e B. a-c-b-d-e C. d-e-a-b-c. D. a-d-b-c-e Question 16. a. I usually start by writing down the most important tasks in the morning. b. This helps me prioritize and avoid procrastination. c. Planning ahead is key to staying organized throughout the day. d. By doing so, I can ensure that I meet deadlines without feeling overwhelmed. e. It’s a habit that has made me more efficient at work and in life. A. a-b-c-d-e B. a-d-b-c-e C. c-a-b-d-e. D. b-a-c-d-e Question 17. a. The town recently installed new solar-powered streetlights. b. Residents have also expressed positive feedback about the brighter streets at night. c. Overall, it’s a great step towards sustainability. d. These lights are more energy-efficient and reduce the town’s electricity bill. e. The local government hopes this initiative will encourage other cities to follow suit. A. a-b-d-e-c B. a-b-c-d-e C. a-d-c-b-e D. a-d-b-e-c. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra cách sắp xếp các phát biểu hoặc câu sao cho tạo thành một cuộc trao đổi hoặc văn bản có ý nghĩa trong mỗi câu hỏi sau từ câu 13 đến câu 17 . Câu hỏi 13. a. James: Chào Lily! Tôi vẫn ổn, gần đây tôi vừa có một công việc mới. b. Lily: Chào James! Dạo này bạn thế nào? c. Lily: Thật sao? Tuyệt quá! Bây giờ bạn đang làm gì? A. a-b-c B. b-a-c C. a-c-b D. c-b-a Câu hỏi 14. a. Tom: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Bạn đã nghĩ đến việc nuôi thú cưng chưa? b. Jane: Tôi đang nghĩ đến việc nhận nuôi một con vật cưng. c. Tom: Chó là người bạn đồng hành tuyệt vời! d. Jane: Vâng, tôi nghĩ chúng sẽ phù hợp hoàn hảo với lối sống của tôi. e. Jane: Tôi đang nghiêng về việc nhận nuôi một chú chó. A. a-b-c-d-e B: b-a-e-c-d. C. a-d-c-b-e D. a-b-d-c-e Câu hỏi 15. Xin chào Alex,
4 a. Tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi trình bày bài này. b. Tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác lại trong tương lai! c. Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể hợp tác thêm lần nữa sớm nhé. d. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ dự án tuần trước. e. Những gợi ý của bạn thực sự đã cải thiện kết quả cuối cùng. Trân trọng, Catherine A. a-b-c-d-e B. a-c-b-d-e C. d-e-a-b-c. D. a-d-b-c-e Câu hỏi 16. a. Tôi thường bắt đầu bằng cách viết ra những nhiệm vụ quan trọng nhất vào buổi sáng. b. Điều này giúp tôi ưu tiên và tránh trì hoãn. c. Lên kế hoạch trước là chìa khóa để duy trì sự ngăn nắp trong suốt cả ngày. d. Bằng cách đó, tôi có thể đảm bảo rằng mình đáp ứng được thời hạn mà không cảm thấy quá tải. e. Đây là thói quen giúp tôi làm việc và sống hiệu quả hơn. A. a-b-c-d-e B. a-d-b-c-e C. c-a-b-d-e. D. b-a-c-d-e Câu hỏi 17. a. Thị trấn gần đây đã lắp đặt đèn đường năng lượng mặt trời mới. b. Người dân cũng bày tỏ phản hồi tích cực về những con đường sáng hơn vào ban đêm. c. Nhìn chung, đây là một bước tiến lớn hướng tới tính bền vững. d. Những bóng đèn này tiết kiệm năng lượng hơn và giúp giảm hóa đơn tiền điện của thị trấn. e. Chính quyền địa phương hy vọng sáng kiến này sẽ khuyến khích các thành phố khác làm theo. A. a-b-d-e-c B. a-b-c-d-e C. a-d-c-b-e D. a-d-b-e-c. Read the following passage about language learning and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22. Learning a new language can be a transformative experience, opening doors to new cultures and perspectives. (18) _________. It enhances cognitive skills and increases career opportunities. The process of acquiring a new language also helps individuals understand and appreciate the nuances of different cultures. (19) _________. This cultural insight fosters empathy and broadens one’s worldview. One of the most significant benefits of language learning is its impact on communication. (20) _________. Language learners can connect with people from diverse backgrounds, facilitating friendships and professional relationships. This exchange of ideas enriches our lives and promotes a more inclusive society. To succeed in language learning, consistency and practice are key. (21) _________. Engaging with native speakers, consuming media in the target language, and practicing speaking can accelerate proficiency. Language learning is not just about memorizing vocabulary; it’s about immersing oneself in the language. Finally, sharing the knowledge gained through language learning can empower others. (22) _________. By teaching what we've learned, we contribute to a community of learners and foster a culture of understanding and collaboration. Question 18. A. Language learning is often tedious. B. Learning a language can be beneficial. C. Only children can learn new languages. D. Language skills are overrated. Question 19. A. Understanding cultures is unnecessary. B. Cultural knowledge can hinder communication. C. Language learning promotes cultural understanding. D. Culture is irrelevant to language learning. Question 20. A. Language learning isolates individuals.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.