Content text 01 - Nguyễn Hồng Phong - Khung pháp lý "thích ứng & tiên liệu" cho đổi mới sáng tạo - Chìa khoá thể chế để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên kinh tế tri thức.docx
2.2. Pháp luật theo nguyên tắc (Principle-based Regulation) Anh: Thay vì liệt kê chi tiết, Ủy ban Dịch vụ Tài chính (FCA) ban hành các nguyên tắc “minh bạch – công bằng – bảo vệ khách hàng”. Cách tiếp cận này đã giúp Anh trở thành trung tâm bảo hiểm – chứng khoán sáng tạo, chiếm 11% thị phần toàn cầu năm 2022. 2.3. Cơ chế phản hồi nhanh (Adaptive Review) - OECD khuyến nghị mô hình “Living Law” – tức pháp luật “sống”, được cập nhật thường xuyên dựa trên dữ liệu thực tiễn. - Estonia: Luật dịch vụ số được rà soát định kỳ 12 tháng/lần, với cơ chế tham vấn trực tuyến bắt buộc giữa Nhà nước và doanh nghiệp. Nhờ đó, Estonia đạt 99% dịch vụ công trực tuyến, tiết kiệm khoảng 2% GDP/năm chi phí hành chính (OECD, 2023). 3. Thực trạng Việt Nam Từ thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp khoa học công nghệ và cộng đồng doanh nhân, có thể nhận diện 5 hạn chế lớn trong khung pháp lý hiện hành: 3.1. Chu kỳ lập pháp chậm: Nhiều văn bản hướng dẫn đã lạc hậu ngay khi ban hành. Như Luật Giao dịch điện tử 2005, khi chưa kịp sửa đổi đã lạc hậu so với thương mại điện tử xuyên biên giới, fintech, blockchain. Đến tận 2023 mới được Quốc hội thông qua Luật Giao dịch điện tử (sửa đổi). 3.2. Thiếu cơ chế thử nghiệm an toàn: Hiện nay sandbox mới áp dụng thí điểm trong fintech (Quyết định 942/QĐ-TTg năm 2021). Các lĩnh vực khác như nông nghiệp công nghệ cao, AI, y tế số… chưa có khung thử nghiệm. 3.3. Quy định cứng, thiếu linh hoạt: Nhiều công nghệ mới không có trong danh mục, gây khó khăn cho việc đăng ký và thương mại hóa. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp sản xuất chế phẩm sinh học nông nghiệp gặp khó khăn vì chưa có trong danh mục, buộc phải đăng ký dưới dạng “phân bón mới”, mất nhiều năm thử nghiệm lại từ đầu. 3.4. Thiếu đơn vị dự báo công nghệ: Hiện chưa có cơ quan độc lập thường xuyên đánh giá tác động của công nghệ mới đối với xã hội và luật pháp. 3.5. Kết nối yếu: Ý kiến từ doanh nghiệp và giới khoa học chưa được phản ánh kịp thời vào quá trình xây dựng luật. Theo Phòng Thương mại & Công nghiệp Việt Nam (VCCI, 2023), chỉ khoảng 20% kiến nghị doanh nghiệp được phản hồi khi xây dựng luật, trong khi ở OECD con số này trên 60%. 4. Đề xuất khung pháp lý “thích ứng & tiên liệu” cho Việt Nam: Để khắc phục khoảng cách nói trên, cần tập trung vào 6 nhóm giải pháp: 4.1. Thiết lập hệ thống sandbox đa lĩnh vực