PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CHƯƠNG 1 - 4.TOAN-10_B2_C1_TẬP-HỢP-CÁC-PHÉP-TOÁN-TRÊN-TẬP-HỢP_TRAC-NGHIEM_DE.docx

CHUYÊN ĐỀ I – CHƯƠNG I – MỆNH ĐỀ TOÁN HỌC – TẬP HỢP Page 1 I MỆNH ĐỀ TOÁN HỌC TẬP HỢP BÀI 2: TẬP HỢP. CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I DẠNG 1. PHẦN TỬ CỦA TẬP HỢP, CÁC XÁC ĐỊNH TẬP HỢP Câu 1: Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một số tự nhiên”? A. 3ℕ B. 3ℕ C. 3ℕ D. 3ℕ Câu 2: Ký hiệu nào sau đây để chỉ 5 không phải là một số hữu tỉ? A. 5ℚ B. 5ℚ C. 5ℚ D. 5ℚ Câu 3: Cho tập hợp 1|,5Axxxℕ . Tập hợp A là: A. 1;2;3;4;5A B. 0;1;2;3;4;5;6A C. 0;1;2;3;4;5A D. 1;2;3;4;5;6A Câu 4: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp 2|2310Xxxxℤ . A. 0X B. 1X C. 1 1; 2X   D. 3 1; 2X   Câu 5: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp 2|2530Xxxxℝ . A. 0X B. 1X C. 3 2X   D. 3 1; 2X   Câu 6: Trong các tập sau, tập nào là tập rỗng? A. |1xxℤ B. 2|6710xxxℤ C. 2:420xxxℚ D. 2:430xxxℝ Câu 7: Cho tập hợp ;|;,1Mxyxyxyℕ . Hỏi tập M có bao nhiêu phần tử? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 8: Cho tập hợp 21\,5Axxxℕ . Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp .A A. 0;1;2;3;4;5A B. 1;2;5;10;17;26A C. 2;5;10;17;26A D. 0;1;4;9;16;25A Câu 9: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: 42\680Xxxxℝ . A. 2;4X B. 2;2X C. 2;2X D. 2;2;2;2X Câu 10: Cho tập hợp 22;\,,0Mxyxyxyℝ . Khi đó tập hợp M có bao nhiêu phần tử? A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
CHUYÊN ĐỀ I – CHƯƠNG I – MỆNH ĐỀ TOÁN HỌC – TẬP HỢP Page 2 Câu 11: Số phần tử của tập hợp: 222\21Axxxxxℝ là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 Câu 12: Số tập con của tập hợp: 222\3220Axxxxxℝ là: A. 16 B. 8 C. 12 D. 10 Câu 13: Số phần tử của tập hợp: 222\24441Axxxxxℝ là: A. 0 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 14: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp 210Xxxxℝ : A. 0X . B. 0X . C. X . D. X . Câu 15: Số phần tử của tập hợp 21/,2AkkkZ là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 5 . Câu 16: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng: A. xx1Z . B. 2x6710xxZ . C. 2xx420xQ . D. 2x430xxℝ . Câu 17: Cho tập hợp 22–120Axxxℝ . Các phần tử của tập A là: A. –1;1A B. –2;–1;}2{1;A C. }1{–A D. }1{A Câu 18: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng? A. 2 40Axxℕ . B. 2230Bxxxℝ . C. 250Cxxℝ . D. 2120.Dxxxℚ Câu 19: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào khác rỗng? A. 210Axxxℝ . B. 220Bxxℕ . C. 32–310Cxxxℤ . D. 230Dxxxℚ . DẠNG 2. TẬP HỢP CON, TẬP HỢP BẰNG NHAU Câu 20: Cho hai tập hợp A và .B Hình nào sau đây minh họa A là tập con của B? A. B. C. D. Câu 21: Cho ba tập hợp E, F, G thỏa mãn: ,EFFG và GK . Khẳng định nào sau đây đúng? A. GF B. KG C. EFG D. EK Câu 22: Cho tập hợp 0;3;4;6A . Số tập hợp con gồm hai phần tử của A là: A. 12 B. 8 C. 10 D. 6 Câu 23: Cho tập hợp ;;Xabc . Số tập con của X là A. 4 B. 6 C. 8 D. 12 Câu 24: Trong các tập hợp sau đây, tập hợp nào có đúng một tập hợp con? A.  B. x C.  D. ,x Câu 25: Cho tập hợp 1;2A và 1;2;3;4;5B . Có tất cả bao nhiêu tập X thỏa mãn: AXB ? A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
CHUYÊN ĐỀ I – CHƯƠNG I – MỆNH ĐỀ TOÁN HỌC – TẬP HỢP Page 3 Câu 26: Cho tập hợp 1;2;5;7A và 1;2;3B . Có tất cả bao nhiêu tập X thỏa mãn: XA và XB ? A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 27: Cho tập hợp 1;3,3;,;;3ABxCxy . Để ABC thì tất cả các cặp ;xy là: A. 1;1 B. 1;1 và 1;3 C. 1;3 D. 3;1 và 3;3 Câu 28: Cho tập hợp 1;2;3;4,0;2;4AB , 0;1;2;3;4;5C . Quan hệ nào sau đây là đúng? A. BAC B. BAC C. AC BC     D. ABC Câu 29: Cho tập hợp A có 4 phần tử. Hỏi tập A có bao nhiêu tập con khác rỗng? A. 16 B. 15 C. 12 D. 7 Câu 30: Số các tập hợp con gồm hai phần tử của tập hợp ;;;;;Babcdef là: A. 15 B. 16 C. 22 D. 25 Câu 31: Số các tập hợp con có 3 phần tử có chứa a, b của tập hợp ;;;;;;Cabcdefg là: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 32: Trong các tập hợp sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con? A. ;xy B. x C. ;x D. ;;xy Câu 33: Cho tập hợp 1,2,3,4,,Axy . Xét các mệnh đề sau đây: I : “ 3A ”. II : “ 3,4A ”. III : “ ,3,abA ”. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng A. I đúng. B. ,III đúng. C. ,IIIII đúng. D. ,IIII đúng. Câu 34: Cho 0;2;4;6A . Tập A có bao nhiêu tập con có 2 phần tử? A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 8 . Câu 35: Cho tập hợp 1;2;3;4X . Câu nào sau đây đúng? A. Số tập con của X là 16 . B. Số tập con của X gồm có 2 phần tử là 8 . C. Số tập con của X chứa số 1 là 6 . D. Số tập con của X gồm có 3 phần tử là 2 . Câu 36: Số các tập con 2 phần tử của ,,,,,Babcdef là: A. 15 . B. 16 . C. 22 . D. 25 . Câu 37: Số các tập con 3 phần tử có chứa , của ,,,,,,,,,C là: A. 8 . B. 10 . C. 12 . D. 14 . Câu 38: Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con? A. ;xy . B. x . C. ;x . D. ;;xy . Câu 39: Cho tập hợp  ,,,Aabcd . Tập A có mấy tập con? A. 16 . B. 15 . C. 12 . D. 10 .
CHUYÊN ĐỀ I – CHƯƠNG I – MỆNH ĐỀ TOÁN HỌC – TẬP HỢP Page 4 Câu 40: Khẳng định nào sau đây sai?Các tập AB với ,AB là các tập hợp sau? A. 1;3, 0}–1{=3ABxxxℝ . B. 1;3;5;7;9,21, ,04{}ABnnkkkℕℤ . C. 21;2,{0} 23ABxxxℝ . D. 2, 10ABxxxℝ . Câu 41: Cho tập hợp 1;5,1;3;5XY . Tập XY là tập hợp nào sau đây? A. 1 B. 1;3 C. {1;3;5} D. 1;5 Câu 42: Cho tập 2;4;6;9,1;2;3;4XY . Tập nào sau đây bằng tập \XY ? A. 1;2;3;5 B. 1;3;6;9 C. 6;9 D. 1 Câu 43: Cho tập hợp ;,;;XabYabc . XY là tập hợp nào sau đây? A. ;;;abcd B. ;ab C. c D. {;;}abc Câu 44: Cho hai tập hợp A và B khác rỗng thỏa mãn: AB . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. \AB B. ABA C. \BAB D. ABB Câu 45: Cho ba tập hợp: |0,|0,|0FxfxGxgxHxfxgxℝℝℝ . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. HFG B. HFG C. \HFG D. \HGF Câu 46: Cho tập hợp 2 2 |1 1 x Ax x   ℝ ; B là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của b để phương trình 2240xbx vô nghiệm. Số phần tử chung của hai tập hợp trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số Câu 47: Cho hai tập hợp 1;2;3;4,1;2XY . XCY là tập hợp sau đây? A. 1;2 B. 1;2;3;4 C. 3;4 D.  Câu 48: Cho A, B, C là ba tập hợp được minh họa bằng biểu đồ ven như hình vẽ. Phần gạch sọc trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây? A. \ABC B. \ABC C. \\ACAB D. ABC Câu 49: Cho hai tập hợp 0;2A và 0;1;2;3;4B . Số tập hợp X thỏa mãn AXB là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 50: Cho hai tập hợp 0;1A và 0;1;2;3;4B . Số tập hợp X thỏa mãn BXCA là: A. 3 B. 5 C. 6 D. 8 Câu 51: Cho tập hợp 1;2;3;4;5A . Tìm số tập hợp X sao cho \1;3;5AX và \6;7XA . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 52: Ký hiệu X là số phần tử của tập hợp X. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau? A. ABABABAB B. ABABABAB C. ABABABAB D. ABABAB

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.