PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text (Health) - TUẦN 1 - GV.docx


22 Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ np chế độ ăn uống cân bằng 23 Mineral /ˈmɪnərəl/ n Khoáng chất STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Lose weight Gain/put on weight giảm cân tăng cân 2 Avoid sth/doing sth tránh điều gì/làm điều gì 3 Sb need to do sth Sth need doing/to be done ai đó cần phải làm gì điều gì cần được làm 4 Be bad for sb/sth Be good for sb/sth không tốt, xấu cho ai/cái gì tốt cho ai/cái gì 5 Protect sb from sth/doing sth bảo vệ ai khỏi cái gì/làm cái gì 6 Be used to do sth = be used for doing sth được dùng để làm gì 7 Be careful of/with/about sth cẩn thận với cái gì 8 Instead of sth/doing sth thay vì cái gì/làm cái gì 9 Try to do sth Try doing sth cố gắng làm điều gì thử làm điều gì 10 Look for tìm kiếm 11 Be full of sth đầy cái gì 12 Stay away from tránh xa khỏi 13 Chill out thư giãn, nghỉ ngơi 14 Let sb do sth để cho ai đó làm điều gì 15 Ability to do sth khả năng làm điều gì 16 Lower one’s risk of sth giảm rủi ro về cái gì 17 Tend to do sth có xu hướng làm điều gì 18 Be rich in sth giàu, có nhiều cái gì đó 19 Check out thanh toán, trả phòng; xác minh, kiểm chứng
BẢNG TỪ VỰNG BUỔI 2 I. VOCABULARY STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Balanced Balance /ˈbæl.ənst/ /ˈbæl.əns/ adj n/v cân bằng, cân đối sự thăng bằng, sự cân bằng/cân bằng 2 Diet /ˈdaɪ.ət/ n chế độ ăn 3 Enthusiasm Enthusiastic Enthusiastically Enthusiast /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ /ɪnˈθuː.zi.æst/ n adj adv n sự nhiệt tình tràn đầy nhiệt huyết một cách nhiệt tình người nhiệt tình 4 Physical Physically Physics Physicist Physician /ˈfɪz.ɪ.kəl/ /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ /ˈfɪz.ɪks/ /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ /fɪˈzɪʃ.ən/ adj adv n n n thân thể, thuộc tự nhiên, liên quan đến vật lý về mặt thể chất, theo quy luật tự nhiên môn vật lý nhà vật lý bác sĩ điều trị 5 Mental /ˈmen.təl/ adj thuộc tâm thần, thuộc trí óc 6 Treatment Treat /ˈtriːt.mənt/ /triːt/ n v sự đối xử, sự điều trị đối xử, điều trị 7 suffer /ˈsʌf.ɚ/ v đau khổ, chịu đựng, mắc phải 8 Injury Injure Injured /ˈɪn.dʒər.i/ /ˈɪn.dʒɚ/ /ˈɪn.dʒɚd/ n v adj chấn thương gây thương tích bị thương 9 Strength Strengthen Strong Strongly /streŋθ/ /ˈstreŋ.θən/ /strɑːŋ/ /ˈstrɑːŋ.li/ n v adj adv sức mạnh củng cố, tăng cường khỏe mạnh, bền vững, chắc chắn, kiên cố mạnh, chắc chắn 10 Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ v khảo sát, khám, kiểm tra Examination Examiner Examinee /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ /ɪɡˈzæm.ɪ.nər/ /ɪɡˌzæmb.əˈniː/ n n n sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vấn giám khảo thí sinh 11 Muscle /ˈmʌs.əl/ n cơ bắp 12 Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ np tuổi thọ 13 Explain Explanation Explicable /ɪkˈspleɪn/ /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ v n adj giải thích sự giảng giải, lời giải thích có thể giải thích được

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.