PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1. File học sinh.docx

CHÂN TRỜI SÁNG TẠO (Đề thi có 04 trang) ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 LỚP 10 - NĂM 2023-2024 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ......................................................................... I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1: Cho mệnh đề chứa biến 2:"511"Pxx với x là số nguyên tố. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 3P . B. 2P . C. 7P . D. 5P . Câu 2: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 34xxy . B. 33xxy . C. 24xy . D. 1523xy . Câu 3: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 20 32 xy xy     không chứa điểm nào sau đây? A. 1;0.A B. 1;0.B C. 3;4C . D. 0;3.D Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là ℝ ? A. 32 31yxx . B. 2 2x y x   . C. 2 23x y x   . D. 2 1 x y x    . Câu 5: Tập xác định của hàm số 3 22 x y x    là A. \1ℝ . B. \3ℝ . C. \2ℝ . D. 1; . Câu 6: Hàm số 2yaxbxc , (0)a đồng biến trong khoảng nào sau đậy? A. ;. 2 b a     B. ;. 2 b a     C. ;. 4a     D. ;. 4a     Câu 7: Cho hàm số bậc hai 2yaxbxc 0a có đồ thị P , đỉnh của P được xác định bởi công thức nào? A. ; 24 b I aa     . B. ; 4 b I aa     . C. ; 24 b I aa    . D. ; 24 b I aa     . Câu 8: Bảng biến thiên của hàm số 221yxx là: A. . B. . C. . D. . Mã đề thi: 05
Câu 9: Trên mặt phẳng toạ độ ,Oxy lấy điểm M thuộc nửa đường tròn đơn vị sao cho 0 150.xOM Tích hoành độ và tung độ điểm M bằng A. 3 4 B. 3 2 C. 3 4 D. 1 2 Câu 10: Cho tam giác ABC có các cạnh ,,BCaACbABc , diện tích S , bán kính đường tròn ngoại tiếp R , bán kính đường tròn nội tiếp r . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 4 abc R S . B. sin a R A . C. 2 sin a R B . D. 2 sin c r C . Câu 11: Cho tam giác ABC có các cạnh ,,BCaACbABc . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 222 cos.abc C ab   B. 222 2cos.cababC C. 222 cos.abc C ab   D. 222 2cos.cababC Câu 12: Cho ba điểm ,,ABC thẳng hàng và B ở giữa như hình vẽ sau. Cặp véc tơ nào sau đây cùng hướng? A. BC→ và BA→ . B. CB→ và AC→ . C. CB→ và AB→ . D. BC→ và AB→ . Câu 13: Tổng các véc-tơ MNPQRNNPQR→→→→→ bằng A. .MR→ B. .MN→ C. .PR→ D. .MP→ Câu 14: Cho tam giác ABC với trung tuyến AM và có trọng tâm G . Khi đó GA→ bằng vecto nào sau đây? A. 2GM→ . B. 2 3AM→ . C. 2 3GM→ . D. 1 2AM→ . Câu 15: Một vật thể có thể tích là 33180,37 cm0,05 cm . Sai số tương đối của giá trị gần đúng không vượt quá A. 0,05% . B. 0,03% . C. 0,01% . D. 0,04% . Câu 16: Hãy xác định sai số tuyệt đối của số 123456a biết sai số tương đối 0,2% a A. 246,912. B. 617280. C. 24691,2. D. 61728000 Câu 17: Cho mẫu số liệu thống kê: 8,10,12,14,16 . Số trung bình của mẫu số liệu trên là A. 12 . B. 14 . C. 13 . D. 12,5 . Câu 18: Cho các số liệu thống kê về sản lượng chè thu được trong 1 năm ( kg/sào) của 20 hộ gia đình Tìm số mốt A. 0111M . B. 0113M . C. 0114M . D. 0117M .
Câu 19: Số sản phẩm sản xuất mỗi ngày của một phân xưởng trong 9 ngày liên tiếp được ghi lại như sau: 27 26 21 28 25 30 26 23 26 Khoảng biến thiên của mẫu số liệu này là: A. 8. B. 5. C. 6. D. 9. Câu 20: Số lượng ly trà sữa một quán nước bán được trong 20 ngày qua là: 4, 5, 6, 8, 9, 11, 13, 16, 16, 18, 20, 21, 25, 30, 31, 33, 36, 37, 40, 41. Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là: A. 20. B. 22. C. 24. D. 26. Câu 21: Cho 3 tập hợp: ;1A ; 2;2B và 0;5C . Tính ?ABAC A. 2;1 . B. 2;5 . C. 0;1 . D. 1;2 . Câu 22: Bạn Minh Diệp làm một bài kỳ thi giữa học kỳ 1 môn Toán. Đề thi gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài tự luận. Khi làm đúng mỗi câu trắc nghiệm được 0,2 điểm, làm đúng mỗi câu tự luận được 1 điểm. Giả sử bạn Minh Diệp làm đúng x câu hỏi trắc nghiệm và y bài tự luận. Viết một bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ,xy để đảm bảo bạn Minh Diệp được ít nhất 8 điểm. A. 0,28.xy B. 0,28.xy C. 3538.xy D. 0,28.xy Câu 23: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 2 1 0 x xy y       là A. Miền ngũ giác. B. Miền tam giác. C. Miền tứ giác. D. Một nửa mặt phẳng. Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số 1 1 4yx x  . A. 1;\4 . B. 1;\4 . C. 4; . D. 1; . Câu 25: Hàm số 2213yxmx nghịch biến trên 1; khi giá trị m thỏa mãn: A. 0m . B. 0m . C. 2m . D. 02m Câu 26: Cho tam giác ABC có 8,18ABcmACcm và có diện tích bằng 264cm . Giá trị của sinA là A. 8 . 9 B. 3 . 8 C. 3 . 2 D. 4 . 5 Câu 27: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 2,5,6ABBCCA . Tính độ dài đường trung tuyến MA , với M là trung điểm của BC . A. 110 2 . B. 15 2 . C. 55 . D. 55 2 . Câu 28: Một đường hầm được dự kiến xây dựng xuyên qua một ngọn núi. Để ước tính chiều dài của đường hầm, một kĩ sư thực hiện các phép đo đạc và cho ra kết quả như hình vẽ bên dưới. Từ các số liệu đã khảo sát được, chiều dài đường hầm gần nhất với kết quả nào:
A. 600m . B. 466m . C. 442m . D. 417m . Câu 29: Cho ABC gọi ,,MNP lần lượt là trung điểm của các cạnh ,,.ABACBC Hỏi MPNP→→ bằng véc tơ nào? A. .AM→ B. .MN→ C. .PB→ D. .AP→ Câu 30: Cho tam giác ABC vuông tại A và 2,3ABAC . Độ dài của vectơ BCAC→→ bằng A. 5 . B. 40 . C. 13 . D. 210 . Câu 31: Cho hai vectơ a→ và b→ khác vectơ-không. Xác định  là góc giữa hai vectơ a→ và b→ biết rằng 2.3.abab→→→→ . A. 0120 . B. 030 . C. 060 . D. 0150 . Câu 32: Cho tam giác đều ABC có trọng tâm G và độ dài cạnh bằng a . Tính tích vô hướng .ABAG→→ A. 2 3 6 a . B. 2 3 4 a . C. 2 3 4 a . D. 2 2 a . Câu 33: Kết quả đo chiều dài một cây cầu có độ chính xác là 0,75m với dụng cụ đo đảm bảo sai số tương đối không vượt quá 1,5‰ . Tính độ dài gần đúng của cầu. A. 500,1m B. 499,9m C. 500 m D. 501 m Câu 34: Bảng số liệu sau đây cho biết sản lượng chè thu được trong 1 năm ( kg/sào) của 16 hộ gia đình: Các tứ shân vị của mẫu số liệu đã cho là A. 123113,117,124QQQ . B. 123117,113,124QQQ . C. 123113,117,123QQQ . D. 123113,122,123QQQ . Câu 35: Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra của lớp 10A1 Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên là A. 1,5 . B. 1,57 . C. 1,58 . D. 1,60 .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.