PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Lí thuyết_Unit 2 GLOBAL SUCCESS 9.docx




31 tram (n) /træm/ xe điện E.g. There is easy access to the centre of the city by tram. Có thể dễ dàng đi đến trung tâm thành phố bằng xe điện. 32 underground (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (hệ thống) tàu điện ngầm E.g. It's convenient to travel by underground. Thật thuận tiện để đi du lịch bằng tàu điện ngầm. II. WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning congested (adj) tắc nghẽn congestion (n) /kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn reliable (adj) đáng tin cậy reliance (n) /rɪˈlaɪəns/ sự tin cậy, sự tín nhiệm reliably (adv) /rɪˈlaɪəbli/ chắc chắn, đáng tin cậy reliability (n) /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ sự đáng tin cậy, tính đáng tin reliant (adj) /rɪˈlaɪənt/ đáng được tin cậy, tín nhiệm metropolitan (adj) (thuộc) thủ đô, trung tâm metropolis (n) /məˈtrɒpəlɪs/ thủ đô, thủ phủ itchy (adj) ngứa, ngứa ngáy itch (n) /ɪtʃ/ cảm giác ngứa ngáy itch (v) /ɪtʃ/ ngứa forbidden (adj) bị cấm forbid (v) /fəˈbɪd/ cấm, ngăn cấm forbidding (adj) /fəˈbɪdɪŋ/ trông gớm giếc, kinh khủng forbiddingly (adv) /fəˈbɪdɪŋli/ một cách gớm giếc, kinh khủng affordable (adj) giá cả phải chăng afford (v) /əˈfɔːd/ có điều kiện, có khả năng làm gì affordability (n) /əˌfɔːdəˈbɪləti có đủ điều kiện kinh tế, có khả năng kinh tế affordably (adv) /əˈfɔːdəbli/ hợp túi tiền liveable (adj) đáng sống live (v) /lɪv/ sống live (adj) /laɪv/ đáng sống live (adv) /laɪv/ phát sóng trực tiếp life (n) /laɪf/ cuộc sống pricey (adj) đắt đỏ price (n) /praɪs/ giá, giá cả price (v) /praɪs/ đặt giá, định giá

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.