Content text BÀI 17. TẾ BÀO.docx
TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 Dùng chung cho các bộ sách hiện hành Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 20. Trong mỗi ý a., b., c., d. ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Lưu ý: Đánh dấu üvào ô ¨ với mỗi nhận định PHẦN ĐỀ Câ u Nội dung Đún g Sai 1 Một bạn học sinh đang học về cấu trúc và chức năng của tế bào. Bạn ấy đưa ra một số phát biểu sau: a. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống vì tất cả các cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào. ¨ ¨ b. Tế bào thực vật và tế bào động vật đều có kích thước và hình dạng giống nhau vì chúng đều là tế bào. ¨ ¨ c. Tế bào nhỏ thường dễ dàng trao đổi chất nhanh hơn tế bào lớn vì tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của chúng lớn hơn. ¨ ¨ d. Kích thước của tế bào phụ thuộc vào chức năng và nhu cầu trao đổi chất của mỗi loại tế bào trong cơ thể. ¨ ¨ 2 Trong một buổi thảo luận về các loại tế bào, các bạn học sinh đưa ra các nhận định sau: a. Tế bào thần kinh có hình sao, giúp nó có thể kết nối với nhiều tế bào khác trong cơ thể. ¨ ¨ b. Tế bào biểu bì có hình dạng đa giác, điều này giúp chúng bảo vệ bề mặt cơ thể tốt hơn. ¨ ¨ c. Tế bào hồng cầu có hình dạng đĩa lõm để tăng diện tích tiếp xúc, từ đó cải thiện khả năng vận chuyển oxygen. ¨ ¨ d. Tế bào máu và tế bào thần kinh trong cơ thể đều có thể thay đổi hình dạng để thích ứng với môi trường bên ngoài. ¨ ¨ 3 Trong một buổi thí nghiệm, một học sinh quan sát kích thước của các loại tế bào và đưa ra các nhận định: a. Các loại tế bào như tế bào vi khuẩn thường có kích thước rất nhỏ, khó quan sát bằng mắt thường. ¨ ¨ b. Tế bào động vật và tế bào thực vật có kích thước lớn hơn tế bào vi ¨ ¨
khuẩn, nên chúng dễ dàng quan sát bằng mắt thường mà không cần kính hiển vi. c. Tế bào lớn hơn có tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích nhỏ hơn, làm cho quá trình trao đổi chất kém hiệu quả hơn so với tế bào nhỏ. ¨ ¨ d. Kích thước của tế bào là một yếu tố giới hạn trong việc thực hiện các chức năng sống của nó, vì quá lớn sẽ làm chậm tốc độ trao đổi chất. ¨ ¨ 4 Một bạn học sinh thắc mắc về cấu trúc tế bào và đưa ra các nhận định sau đây: a. Tế bào thực vật có vách tế bào giúp chúng cứng cáp và bảo vệ tế bào tốt hơn. ¨ ¨ b. Tế bào động vật không có lục lạp vì chúng không thực hiện quang hợp. ¨ ¨ c. Tế bào thực vật và động vật đều chứa nhân tế bào để quản lý hoạt động của tế bào. ¨ ¨ d. Vách tế bào ở thực vật giúp tế bào giữ hình dạng ổn định ngay cả khi môi trường thay đổi áp suất. ¨ ¨ 5 Khi tìm hiểu về hình dạng và chức năng của các loại tế bào, một học sinh đã đưa ra các phát biểu sau: a. Tế bào máu có hình đĩa lõm để tăng diện tích tiếp xúc, hỗ trợ vận chuyển oxygen hiệu quả. ¨ ¨ b. Tế bào thần kinh có nhiều nhánh dài giúp chúng truyền thông tin giữa các phần của cơ thể. ¨ ¨ c. Tế bào biểu bì ở lá cây có hình dạng đặc biệt giúp điều chỉnh sự thoát hơi nước của cây. ¨ ¨ d. Cấu trúc và hình dạng của mọi tế bào trong cơ thể đều được điều chỉnh để thực hiện các chức năng tương ứng, không có sự thay đổi để thích ứng với điều kiện môi trường. ¨ ¨ 6 Một học sinh tìm hiểu về tế bào và các phương pháp quan sát tế bào, bạn ấy đưa ra một số nhận định: a. Tế bào vi khuẩn nhỏ hơn nhiều so với tế bào động vật, vì vậy khó quan sát bằng mắt thường. ¨ ¨ b. Kính hiển vi điện tử có thể giúp quan sát cấu trúc chi tiết của tế bào ở cấp độ phân tử. ¨ ¨ c. Kích thước tế bào càng lớn thì tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích càng cao, giúp tế bào trao đổi chất hiệu quả hơn. ¨ ¨ d. Cấu trúc tế bào càng phức tạp, kích thước của tế bào đó càng lớn để ¨ ¨