Content text TEST 1 - UNIT 4 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Mosaic Effect: Every Piece Matters in Our Community Story Community volunteers eagerly and (1)_________ help others every single day. The beautiful (2)_________ welcomes everyone with open arms. People (3)_________ together tirelessly create truly amazing results for everyone. Our innovative programme furnishes life-changing opportunities (4)_________ disadvantaged children throughout the year. Without your generous help, we're like a (5)_________ duck in stormy weather. We want (6)_________ a stronger, more inclusive neighbourhood for all residents and future generations. Join our mosaic project today! Every piece you add makes our community story more complete. Question 1:A. enthusiasm B. enthusiast C. enthusiastic D. enthusiastically Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. enthusiasm – SAI - “Enthusiasm” là danh từ không đếm được, mang nghĩa “sự nhiệt tình”. Trong cấu trúc “eagerly and ___ help”, chỗ trống yêu cầu một trạng từ để cùng song song với “eagerly” bổ nghĩa cho động từ “help”. Việc dùng danh từ “enthusiasm” ở đây là sai về mặt ngữ pháp, vì danh từ không thể đứng trong cấu trúc đồng đẳng với trạng từ để cùng bổ nghĩa cho một động từ. Hơn nữa, dùng danh từ trong vị trí này khiến câu trở nên không tự nhiên và mâu thuẫn với chức năng cú pháp của các thành phần trong câu. B. enthusiast – SAI - “Enthusiast” là danh từ đếm được, chỉ người, mang nghĩa “người đam mê” hoặc “người nhiệt huyết”. Câu hỏi yêu cầu một trạng từ để phối hợp cùng “eagerly” bổ nghĩa cho động từ “help”. Sử dụng “enthusiast” là sai chức năng vì danh từ không thể thay thế cho trạng từ trong cấu trúc này. Ngoài ra, về ngữ nghĩa, việc đưa một danh từ chỉ người vào đây không tạo ra một cụm từ rõ ràng hoặc hợp lý về mặt nghĩa, khiến câu trở nên tối nghĩa và sai chuẩn ngữ pháp. C. enthusiastic – SAI - “Enthusiastic” là tính từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ và mang nghĩa “nhiệt tình, hăng hái”. Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền phải là một trạng từ để cùng với “eagerly” tạo thành cặp trạng từ song song bổ nghĩa cho động từ “help”. Tính từ không có khả năng thực hiện chức năng đó trong cấu trúc hiện tại. Việc sử dụng “enthusiastic” khiến cấu trúc bị sai và làm câu trở nên thiếu mạch lạc, sai cả về hình thức lẫn nội dung truyền đạt. D. enthusiastically – ĐÚNG - “Enthusiastically” là trạng từ, mang nghĩa “một cách nhiệt tình, hăng hái”. Đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Nó song song hoàn hảo với trạng từ “eagerly”, cùng bổ nghĩa cho động từ “help”, tạo nên một câu hoàn chỉnh, mạch lạc và trôi chảy. Cấu trúc “eagerly and enthusiastically help” diễn tả đầy đủ và chính xác tinh thần tích cực của các tình nguyện viên trong hành động giúp đỡ người khác. Không có lựa chọn nào khác phù hợp hơn về mặt cấu trúc và sắc thái ý nghĩa trong câu văn này.
Tạm Dịch: Community volunteers eagerly and enthusiastically help others every single day. (Các tình nguyện viên trong cộng đồng háo hức và đầy nhiệt huyết giúp đỡ người khác mỗi ngày.) Question 2:A. community historic garden B. historic community garden C. historic garden community D. garden community historic Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. historic community garden – ĐÚNG - Đây là cấu trúc hoàn toàn đúng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. “Historic” là tính từ mang nghĩa “có giá trị lịch sử”, bổ nghĩa cho cụm danh từ “community garden” – một thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ khu vườn cộng đồng, nơi mọi người trong khu vực cùng chăm sóc và sử dụng. Tính từ “historic” được đặt trước cụm danh từ này theo đúng thứ tự mô tả. Cụm “historic community garden” mang ý nghĩa mạch lạc, tự nhiên và phù hợp với nội dung truyền tải trong quảng cáo về giá trị cộng đồng và sự gắn kết truyền thống. Tạm Dịch: The beautiful historic community garden welcomes everyone with open arms. (Khu vườn cộng đồng xinh đẹp có giá trị lịch sử ấy chào đón tất cả mọi người bằng vòng tay rộng mở.) Question 3:A. was worked B. had worked C. working D. which worked Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was worked – SAI - “Was worked” là động từ ở thì quá khứ dạng bị động đầy đủ, cấu trúc “was + V3/ed”. Trong câu này, chỗ trống cần một mệnh đề quan hệ rút gọn bổ nghĩa cho danh từ “People”. Nếu dùng “was worked”, cấu trúc câu sẽ trở nên sai vì “People was worked” không đúng ngữ pháp (sai cả về chủ ngữ lẫn thì). Hơn nữa, động từ “work” không được dùng ở bị động trong ngữ cảnh này, vì “People” là chủ thể chủ động làm việc, không phải đối tượng bị làm việc. B. had worked – SAI - “Had worked” là thì quá khứ hoàn thành, mang nghĩa “đã làm việc” trong quá khứ trước một thời điểm khác. Tuy nhiên, trong câu này, hành động “work together tirelessly” xảy ra trong hiện tại và đang được dùng để mô tả trực tiếp danh từ "People", vì vậy không thể dùng một mệnh đề động từ hoàn chỉnh như “had worked”. Ngoài ra, câu yêu cầu rút gọn mệnh đề quan hệ, nên việc giữ một thì động từ đầy đủ là sai về cấu trúc. C. working – ĐÚNG - “Working” là phân từ hiện tại (V-ing), được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Câu đầy đủ ban đầu có thể là: “People who work together tirelessly create truly amazing results...”. Khi rút gọn, chủ ngữ “People” được giữ lại và mệnh đề quan hệ “who work together tirelessly” được rút thành “working together tirelessly”. Đây là cách rút gọn chuẩn xác, đúng cả về ngữ pháp và tự nhiên về ngữ nghĩa. “Working” diễn tả hành động hiện tại đang diễn ra của “People” – những người đang làm việc cùng nhau một cách không mệt mỏi. D. which worked – SAI - “Which worked” là mệnh đề quan hệ đầy đủ, trong đó “which” thay thế cho một vật (không dùng cho người), và “worked” là động từ quá khứ. Trong câu này, “People” là danh từ chỉ người nên không thể đi với đại từ quan hệ “which”. Hơn nữa, nếu định dùng mệnh đề quan hệ đầy đủ như “which worked”, thì cấu trúc câu sẽ không cho phép việc tiếp tục với động từ “create” ở thì hiện tại, do đó sẽ dẫn đến lỗi ngữ pháp và chia thì không nhất quán.