Content text 3. UNIT 3 - (HS).docx
Non-renewable /ˌnɑːn.rɪˈnuː.ə.bəl/ adj không thể tái tạo 21 Eco-friendly /ˈek.oʊˌfrend.li/ adj thân thiện với môi trường 22 Computer - controlled /kəmˈpjuː.t̬ɚ kənˈtroʊld/ adj được điều khiển bằng máy tính 23 Emission /ɪ'mɪʃ.ən/ n sự tỏa ra 24 Pedestrian zone /pə'des.tri.ən zoon/ np khu vực dành cho người đi bộ 25 Cycle path /'saɪ.kəl ˌpæθ/ np đường dành cho xe đạp 26 Livable /ˈlɪv.ə.bəl/ adj có thể ở được, đáng sống 27 Living conditions /ˈlɪv.ɪŋ kən'dɪʃ.ənz/ np điều kiện sống, điều kiện sinh hoạt 28 Rush hour /'rʌʃˌaʊr/ np giờ cao điểm 29 Interact Interaction Interactive /ˌɪn.t̬ɚˈækt/ /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ /ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/ v n adj tương tác sự tương tác có tính tương tác 30 Neighbor Neighborhood /ˈneɪ·bər/ /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ n n người hàng xóm hàng xóm, vùng lân cận 31 Privacy /ˈpraɪ.və.si/ n sự riêng tư; đời tư 32 Sense of community /sens ɑ:v kəˈmjuː.nə.t̬i/ np ý thức cộng đồng 33 Security Secure /səˈkjʊr.ə.t̬i/ /səˈkjʊr/ n adj sự an toàn an tâm, bảo đảm 34 Advantage Disadvantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ n n sự thuận lợi, lợi thế sự bất lợi 35 Victim /ˈvɪk.təm/ n nạn nhân 36 Cybercrime /ˈsaɪ.bɚ.kraɪm/ n tội phạm mạng 37 Expert /ˈek.spɝːt/ n chuyên gia 38 Extend /ɪkˈstend/ v mở rộng, trải dài II. STRUCTURES STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Feel free to do sth cảm thấy thoải mái khi làm gì 2 Have an impact on sb/sth có ảnh hưởng đến ai/cái gì 3 Be impressed by/at/with sth bị ấn tượng bởi cái gì 4 Attract one's attention thu hút sự chú ý của ai đó