PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ÔN HÈ TOÁN LỚP 1 KẾT NỐI TRI THỨC LỚP 1 LÊN LỚP 2 BỘ SỐ 4.pdf

ÔN HÈ TOÁN (DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 1 1 LÊN LỚP 2) BIÊN SOẠN THEO CHƯƠNG TRÌNH KẾT NỐI TRI THỨC (NĂM HỌC: 2023 – 2024)
Ôn hè Toán lớp 1 - KNTT Năm học: 2023 - 2024 2
Ôn hè Toán lớp 1 - KNTT Năm học: 2023 - 2024 Tài liệu được sửa đổi bổ sung năm 2024 3 PHẦN 1 - BÀI TẬP CỦNG CỐ KIẾN THỨC I. SỐ VÀ DÃY SỐ 1. Đọc, đếm, viết các số đến 100 Bài 1. Viết các số: Bảy mươi tám: ....... Ba mươi: ................ Hai mươi tám: ....... Sáu mươi mốt: ...... Năm mươi tư: ............ Mười chín: ............... Bảy mươi chín: ...... Tám mươi ba: ....... Bảy mươi bảy: ........... Bài 2. Đọc số (theo mẫu): 23 đọc là Hai mươi ba 55 ....................... 57 ....................... 19 ....................... 80 ....................... 99....................... 75 ....................... 19 ....................... 16 ....................... Bài 3. Viết: - Các số có 2 chữ số giống nhau:......................................................... - Các số tròn chục có 2 chữ số:........................................................... - Các số có hai chữ số có chữ số đơn vị là 5:................................................ - Các số có hai chữ số có chữ số chục là 3:.................................................. Bài 4*. Điền thêm 3 số hạng vào các dãy số sau: a. 10; 12; 14; 16; ......; .....; ..... b. 1;3; 5; 7; 9; 11; ......; .....; ...... c. 3; 6; 9; 12; 15; ......; ......; ..... Bài 5*. Tìm và viết ra các số hạng còn thiếu trong dãy số sau: a. 80;78;......;.... ..; 72;70. b. 99; 97;...; .....; .....;89,87 Bài 6*.Viết tiếp ba số hạng vào dãy số sau: a. 1; 3; 4; 7; ....; ....; ..... b. 0; 2; 4; 8; 16; .....; .....; ..... c. 0; 3; 7; 12; ....; ....; ..... d. 1; 2; 3; 5; 8.....; .....; ..... Bài 7: Viết câu trả lời thích hợp vào chỗ chấm - Từ 15 đến 27 có ......... số - Có tất cả .....................số tròn chục có hai chữ số. - Có ............số lẻ từ 26 đến 38 - Có ..........số chẵn từ 35 đến 51
Ôn hè Toán lớp 1 - KNTT Năm học: 2023 - 2024 Tài liệu được sửa đổi bổ sung năm 2024 4 2. Thứ tự và so sánh các số: Bài 1.Viết các số: a. Từ 11 đến 20: ......,.....,.....,.....,......,.. ...,.....,.....,.....,......,.....,...... b. Từ 21 đến 30: ......,.....,.....,.....,......,.. ...,.....,.....,.....,......,.....,...... c. Từ 48 đến 54: ......,.....,.....,.....,......,.. ...,.....,.....,.....,......,.....,...... d. Từ 69 đến 78: ......,.....,.....,.....,......,.. ...,.....,.....,.....,......,.....,...... e. Từ 89 đến 96: ......,.....,.....,.....,......,.. ...,.....,.....,.....,......,.....,...... Bài 2. Viết các số 28, 76, 54, 74 theo thứ tự: a. Từ lớn đến bé:.................................................................................................. b. Từ bé đến lớn:.................................................................................................. Bài 3. a. Khoanh vào số bé nhất: 34 76 28 b. Khoanh vào số lớn nhất: 88 39 54 58 c. Đúng ghi (Đ), sai ghi (S) - Số liền sau của 23 là 24 - Số liền sau của 84 là 83 - Số liền sau của 79 là 70 - Số liền sau của 98 là 99 - Số 78 là số liền trước của số 77 - Số 50 là số liền sau số 49 Bài 4. Viết vào mỗi vạch của tia số: a. 0.........................3........................................................................... b. 0.........................................50............................................................ c. .................82..............................86............................................ Bài 5. Nối số với phép tính thích hợp: 70 50 30 10 92 – 22 78 – 48 40 + 10 25 – 15

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.