Content text 9. UNIT 5 OUR EXPERIENCES - HS.docx
helpfulness helpless helplessness n adj n sự giúp ích không có sư giúp đỡ tình trạng không tự lo liệu được 6 instruct instructor instruction v n n hướng dẫn người hướng dẫn sự hướng dẫn 7 memory memorial memorize n adj/n v trí nhớ thuộc kỉ niệm/ vật kỉ niệm ghi nhớ 8 please pleased/pleasing pleasant unpleasant v adj adj adj làm cho vui lòng vui lòng dễ chịu không dễ chịu 9 present presentation represent representative representation adj / v n v n n có mặt / trình bày sự trình bày đại diện cho người đại diện sự đại diện 10 respond response responsible irresponsible v n adj adj phản hồi sự phản hồi có trách nhiệm vô trách nhiệm 11 slip slippers slippery v n adj trơn trượt dép lê, dép tông trơn 12 special speciality = specialty specialize specialization adj n v n đặc biệt chuyên môn, đặc sản chuyên môn hoá sự chuyên môn hoá B. PRONUNCIATION /j/ /w/ Categories (Phân loại âm) Phụ âm hữu thanh Phụ âm hữu thanh