Content text 10. UNIT 7 - VIET NAM AND INTERNATIONAL ORGANIZATIONS - (HS).docx
UNIT 7 - VIET NAM AND INTERNATIONAL ORGANIZATIONS I. VOCABULARY ST T TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Organise Organization Organized Disorganized Organizer /'ɔ:r.gən.aɪz/ /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ /'ɔ:r.gən.aɪzd/ /dis'o:gənaizd/ /ˈɔːr.ɡən.aɪ.zɚ/ v n a a n tổ chức cơ quan; sự tổ chức có tổ chức, được tổ chức tốt vô tổ chức nhà tổ chức 2 Goal /gəul/ n mục tiêu; bàn thắng; điểm 3 Peace Peaceful Peacekeeping /pi:s/ /'pi:sʃəl/ /ˈpiːsˌkiː.pɪŋ/ n a n hoà bình, sự yên bình thanh bình việc gìn giữ hòa bình 4 Poverty /ˈpɒv.ə.ti/ n sự nghèo đói 5 Advantage Advantaged Disadvantaged Advantageous Disadvantageous /əd'vɑ:ntɪdʒ/ /ədˈvæn.t̬ɪdʒd/ /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒd/ /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ /dɪsædvən'teidʒəs/ n a a a a sự thuận lợi, lợi thế có lợi thế thiệt thòi có lợi bất lợi 6 Technical Technique /'teknikəl/ /tek'ni:k/ a n thuộc về kỹ thuật kỹ thuật, cách thức, phương thức 7 Expert /'ekspə:t/ a/n về mặt chuyên môn / chuyên gia 8 Economic Economy Economics Economical /i:kə'nɒmɪk/ /ɪ'kɒnəmi/ /i:kə'nɒmɪks/ /i:kə'nɒmɪkl/ a n n a thuộc về kinh tế nền kinh tế môn Kinh tể học tiết kiệm 9 Invest /ɪn'vest/ v đầu tư Investor /ɪnˈves.t̬ɚ/ n nhà đầu tư Investment /ɪn'vest.mənt/ n sự đầu tư 10 Agreement /ə'gri:.mənt/ n sự đồng tình; hợp đồng 11 Donation /doʊ'neɪ.ʃən/ n vật hiến tặng, quyên góp 12 Competitive /kəm'petətiv/ a cạnh tranh, có sức cạnh tranh Competitiveness /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv.nəs/ n năng lực cạnh tranh Compete /kəm'pi:t/ v cạnh tranh, đua tranh