PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Bản sao của Bản sao của Ngữ-pháp-HSK-4.docx

https://tiengtrungquoc.net/ 1 Muốn vượt qua kỳ thi HSK 4, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững  ngữ pháp HSK 4. Bởi vì, đề thi HSK 4 ngoài phần sắp xếp từ thành câu (đã có ở HSK 3) thì còn có thêm phần sắp xếp thứ tự của các câu, viết câu dựa vào từ và hình ảnh cho sẵn. Nếu không nắm vững Ngữ pháp HSK 4 sẽ khó đạt điểm tối đa cho 3 phần thi đó. Ngữ pháp HSK 4 Phần 1 1. 不仅。。。也/还/而且。。。 o Liên từ 不仅 được dùng trong vế câu thứ nhất 也/还/而且thường được dùng trong vế câu thứ hai dể diễn tả thông tin bổ sung bên cạnh thông tin đã được đề cập ở vế câu thứ nhất. Khi chủ ngữ của hai vế câu giống nhau, 不仅 được đặt sau chủ ngữ; khi chủ ngữ của hai vế câu khác nhau, 不仅được đặt trước chủ ngữ. Ví dụ:  他不仅足球踢得好,性格也不错。  小时候,他经常生病,所以每天都去跑步锻炼身体。谁也没有想到,长大以 后,他不仅身体健康,还成了一名长跑运动员。  我打算去云南(Yún nán, Vân Nam tên một tỉnh của Trung Quốc)玩儿,听说 那边不仅很美,而且人也非常热情。 2. 从来 o Phó từ 从来 thường được dùng trong câu phủ định để diễn tả rằng sự vật/sự việc nào đó luôn có tính chất, đăc điểm như vậy từ trước đến nay. Ví dụ:  老张这个人开会从来不迟到。今天到现在还没来,可能是有什么事情, 你 打个电话问问他吧。  虽然我们认识的时间不长,但我从来没这么快乐过。  这家面馆从来只卖一种东西:牛肉面。因为面做得很好吃,而且不贵。很多 新客人变成了老客人,老客人又带来更多新客人。 3. 刚 o Phó từ 刚 chỉ hành động hay tình huống xảy ra cách đây không lâu, được dùng sau chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ:  我上午刚借的那本书,怎么找不到了?  A: 我刚从会议室过来,怎么一个人也没有? B:  对不起,今天的会议改到明天上午了。 o  我和丈夫刚结婚的时候,每天都觉得很新鲜,在一起有说不完的话。 4. 即使。。。也。。。
https://tiengtrungquoc.net/ 2 o Liên từ 即使 được dùng trong vế câu thứ nhất, thường kết hợp với 也 trong vế câu thứ hai. Cấu trúc này thường chỉ mối quan hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra. 即使 có thể đứng trước hay sau chủ ngữ của vế câu thứ nhất. Ví dụ:  你应该多回家看看老人,即使只是跟他们吃吃饭,聊聊天,他们也会觉得很 幸福。  大部分人每天晚上最少应该睡 7个小时,但有些人即使只睡5个小时也没问 题。  浪漫是即使晚上加班到零点,到家时,自己家里也还亮着灯。 5. (在)。。。上 o Danh từ chỉ phương vị 上 được dùng sau danh từ khác; 上 diễn tả ý bề trên mặt của vật nào đó, ngoài ra từ này còn có nghĩa là trong phạm vi nào đó, xét về khía cạnh nào đó. Ví dụ:  今天的作业是复习生词,明天课上听写。  来北方好几年了吧?你觉得北方和南方在饮食上有什么不同?  两个人共同生活,不仅需要浪漫的爱情,更需要性格上互相吸引。 Ngữ pháp HSK 4 Phần 2 1. 正好 o 正好 có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là vừa vặn, diễn tả đối tượng được đề cập (thời gian, vị trí, thể tích, số lượng, mức độ..) thỏa mãn điều kiện nào đó (không sớm không muộn, không trước không sau, không to không nhỏ, không nhiều không ít, không cao không thấp..). Ví dụ:  苹果八块五,西瓜十一块五,正好二十块。  你来得正好,我的钱包不见了,借我点儿钱吧。 o 正好 cũng có thể được dùng làm phó từ và mang ý nghĩa là đúng lúc, gặp được dịp nào đó để thực hiện việc gì. Ví dụ:  我们下午要去踢足球,正好一起去吧。  我妹妹出生那天,正好下雪,所以爸爸妈妈叫她“小雪”。 2. 差不多 o 差不多 có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là xấp xỉ, khác biệt rất nhỏ. Ví dụ:  这两个电子词典看上去差不多,左边这个怎么这么贵?  他们俩是在国外旅行的时候认识的,性格差不多,所以很快就成了好朋友。 o 差不多 cũng có thể được dùng làm phó từ để diễn tả rằng các đối tượng được đề cập là xấp xỉ, gần như nhau xét về các mặt như mức độ, phạm vi, thời gian, khoảng cách, số lượng... Ví dụ:  A:班里同学你联系得怎么样了? 来多少人?
https://tiengtrungquoc.net/ 3 B:差不多一半吧。 o  女儿上中学后,个子长得特别快,现在都快一米七了,差不多跟我一样高了 。 3. 尽管 o Liên từ 尽管 thường được dùng ở vế thứ nhất của câu phức để đưa ra một sự thật. Vế câu thứ hai cho biết kết quả (vốn không xảy ra trong tình huống thông thường), được dùng kết hợp với các từ ngữ biểu thị sự chuyển ý như 但是,可是,却,还是. Ví dụ:  尽管已经毕业这么多年,我们还是经常联系的。  男朋友送给我的这份礼物尽管不贵,但却让我非常感动。  叔叔最大的爱好就是打篮球,大学时他还多次参加校篮球比赛。尽管现在工 作很忙,可到了周末他还是会跟朋友去打球。 4. 却 o Phó từ 却 được dùng sau chủ ngữ, trước động từ để chỉ sự chuyển ý với ngữ khí tương đối nhẹ nhàng. Ví dụ:  有人觉得房子和汽车就是幸福,有人却认为找到真正的爱情才是幸福。  一个脾气不好的人虽然不一定让人讨厌,但是却很难跟人交朋友。  现在很多人虽然住在同一个楼里,但是却从来没说过话。 5. 而 o Liên từ 而 được dùng trong câu phức để nối hai vế câu, có thể biểu thị quan hệ đồng đẳng. Ví dụ:  “明”字,左边的“日”意思是太阳,而右边的“月”意思是月亮。  结婚前,我们都要清楚自己想要的是什么,而不要被别人对幸福的看法影响 。 o 而 cũng có thể được dùng để biểu thị quan hệ chuyển ý.Ví dụ:  在工作中遇到了问题,男人回到家不喜欢跟妻子说,而女人喜欢跟丈夫说。  有些人觉得朋友就是能和自己一起快乐的人,而我的理解是:当你遇到困难 的时候,真正的朋友会站出来,及时给你帮助。 Ngữ pháp HSK 4 Phần 3 1. 挺 o Phó từ 挺 có nghĩa là rất, thường được dùng trong cấu trúc 挺。。的. Ví dụ:  他们问的问题都挺容易的。  这家店的东西挺好的,我经常来这儿买东西。  我挺喜欢这个地方的,周围环境比以前住的地方安静得多。

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.