PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text MODULE 5 - Giới từ.pdf

1 MODULE 5: PREPOSITIONS (Giới từ) Giới từ là từ hay cụm từ thường được dùng trước danh từ hay đại từ để chỉ mối liên hệ giữa các từ này với các thành phần khác trong câu. I. Các loại giới từ (Kinds of preposition) 1. Giới từ chi thời gian (Prepositions of time) • In (trong, vào) được dùng để chỉ các buổi trong ngày (ngoại trừ at night), tháng, năm, mùa, thập niên, thế kỷ hoặc khoảng thời gian ở tương lai. Ex: in the morning, in January, in 1990, in the summer, in the 1990s, in the 20th century, in the Middle Age, in ten minutes - In time: đúng lúc, kịp lúc Ex: Will you be home in time for dinner? (Anh có về nhà kịp giờ ăn tối không) • At (vào lúc) được dùng để chỉ thời điểm hoặc các kỳ nghỉ (toàn bộ những ngày trong kỳ nghi) Ex: at 6 o’clock, at night, at noon, at midnight, at bedtime, at dawn, at the weekend, at Christmas, at New Year, at Easter - At còn được dùng trong một số cụm từ chỉ thời gian: at the moment, at present, at the same time, at once, at that time, at first, at last • On (vào) được dùng để chỉ ngày trong tuần, ngày tháng trong năm, ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong ngày cụ thể. Ex: on Monday, on 5th January, on Christmas Day, on Monday morning, on one’s birthday - On time: đúng giờ Ex: The train arrived right on time. (Tàu đến rất đúng giờ.) • For (trong) + khoảng thời gian: for two months, for a long time • Since (từ, từ khi) + mốc thời gian: since last Monday, since 2002 • Until / Till (đến, cho đến): until 5 o’clock, till midnight • Before (trước, trước khi): before lunchtime • After (sau, sau khi): after lunchtime • During (trong, suốt): during World War II • By (vào lúc): by the end of May • From... to (từ... đến): from morning to noon 2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) • At (ở, tại) được dùng để chỉ vị trí tại một điểm. Ex: at home, at school, at the bus stop, at the airport, at the office, at the cinema, at the seaside, at the grocer’s, at the top / bottom, at the beginning / end, at the front / back Lưu ý: arrive at the village / the airport / the railway station But: arrive in Vietnam / Ho Chi Minh City • In (trong, ở trong) được dùng để chỉ vị trí trong một diện tích, một không gian; dùng trước tên đường, tên thị trấn, thành phố, quốc gia, miền, phương hướng hoặc dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi (car). Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582
2 Ex: in a box, in a small room, in the countryside, in the world, in Oxford Street, in London, in Vietnam, in the east, in a car / taxi Lưu ý: in a car (trong xe hơi) BUT: by car (bằng xe hơi) • On (trên, ở trên) được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, số tầng (trong một tòa nhà), trước tên đường (US) hoặc dùng với một số phương tiện đi lại. Ex: on the table, on the wall, on the ground, on the first floor, on Albert Street, on a bus / train / plane / (motor)bike / horse, on foot - On còn được dùng trong một số cụm từ: on the left / right, on the farm, on the coast / beach, on TV / radio,... • Above / over (bên trên - không tiếp xúc với bề mặt) Ex: Her name comes above mine on the list. (Tên cô ấy đứng trên tên tôi trong danh sách.) The sign over the door said: “Exit”. (Tấm bảng trên cửa viết “Lối ra”.) • Under / below (ở dưới, dưới) Ex: The shoes are under the chair. (Đôi giày ở dưới ghế.) The temperature has fallen below zero. (Nhiệt độ hạ xuống dưới 0°C.) • In front of (ở phía trước), behind (ở phía sau), in the middle of (ở giữa) Ex: I hung my raincoat in front of / behind the door. (Tôi treo áo mưa trước / sau cửa.) • Near (gần) Ex: Is there a train station near here? (Có ga xe lửa gần đây không?) • Next to, by, beside (bên cạnh, kế bên) Ex: Peter is standing by the gate. (Peter đang đứng bên cổng.) • Between (ở giữa hai người / vật), among (ở giữa nhiều người / vật) Ex: Tom is sitting between Mary and Peter. (Tom ngồi giữa Mary và Peter.) Tom is among the crowd. (Tom ở giữa đám đông.) • Inside (ở bên trong), outside (ở bên ngoài) Ex: Luckily, no one was inside the building when it collapsed. (May mắn là không ai ở bên trong tòa nhà khi nó sập.) • Opposite (đối diện) Ex: They sat opposite each other. (Họ ngồi đối diện nhau.) 3. Giới từ chi sự chuyển động (Prepositions of movement) • To (đến) Ex: He goes to school by bus. (Anh ấy đến trường bằng xe buýt.) • From ...to (từ... đến) Ex: How far is it from New York to California? (Từ New York đến California bao xa?) • Through (xuyên qua) Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.