PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text MH 11 KEY CHI TIẾT.docx

ĐỀ 11: PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA TIẾNG ANH 2025 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks. Solo Female Travelers Club – Global Greeter Network Looking to enhance your travel experience with a local perspective? Join the Global Greeter Network, a service (1) ________ to connect travelers with friendly locals eager to (2) ________ you around. Whether you're (3) ________ in a guided tour, a scenic walk, or simply being dropped (4) ________ at a spot of interest, this program offering flexible options allows you to explore new destinations without the hassle of finding transportation. Perfect for solo female travelers wanting (5) ________ locals and like-minded explorers, the Global Greeter Network provides access to exclusive travel groups. Share experiences, make friends, and discover hidden gems. This service is designed for those eager to experience (6) ________ in a safe, comfortable way. [Adapted from Solo Female Travelers] Đọc quảng cáo sau đây và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số. Câu lạc bộ du khách nữ đi một mình – Mạng lưới chào đón toàn cầu Bạn đang muốn nâng cao trải nghiệm du lịch của mình theo góc nhìn của người dân địa phương? Hãy tham gia Mạng lưới chào đón toàn cầu, một dịch vụ (1) ________ kết nối du khách với người dân địa phương thân thiện luôn mong muốn (2) ________ bạn ở gần. Cho dù bạn đang (3) ________ trong một chuyến tham quan có hướng dẫn viên, đi bộ ngắm cảnh hay chỉ đơn giản là được thả (4) ________ tại một địa điểm tham quan, chương trình cung cấp các lựa chọn linh hoạt này cho phép bạn khám phá các điểm đến mới mà không phải bận tâm tìm phương tiện di chuyển. Hoàn hảo cho những du khách nữ đi một mình muốn (5) ________ người dân địa phương và những nhà thám hiểm có cùng chí hướng, Mạng lưới chào đón toàn cầu cung cấp quyền truy cập vào các nhóm du lịch độc quyền. Chia sẻ kinh nghiệm, kết bạn và khám phá những viên ngọc ẩn. Dịch vụ này được thiết kế dành cho những người mong muốn trải nghiệm (6) ________ theo cách an toàn và thoải mái. [Chuyển thể từ Solo Female Travelers ] Question 1: A. design B. was designed C. designed D. that designed Question 2: A. go B. see C. show D. look Question 3: A. interested B. interesting C. interest D. interestingly Question 4: A. on B. off C. to D. about Question 5: A. to meet B. meeting C. meet D. meeting Question 6: A. local authentic culture B. culture authentic local C. authentic culture local D. authentic local culture Câu hỏi 1: A. thiết kế B. được thiết kế C. được thiết kế D. được thiết kế Câu hỏi 2: A. đi B. xem C. cho thấy D. nhìn Câu hỏi 3: A. quan tâm B. thú vị C. quan tâm D. thú vị Câu hỏi 4: A. trên B. tắt C. đến D. về Câu hỏi 5: A. gặp B. gặp gỡ C. gặp gỡ D. gặp gỡ Câu hỏi 6: A. văn hóa địa phương đích thực B. văn hóa địa phương đích thực C. văn hóa địa phương đích thực D. văn hóa địa phương đích thực Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks. Save the Earth, One Step at a Time! Let's explore what we can do in our daily lives to help protect the environment. Key Facts: ● Every year, over 8 million tonnes of plastic enter our oceans, threatening (7) ________ life and ecosystems. ● Transport is a significant contributor to greenhouse gas emissions, especially air travel, which can account for up to 10% of your yearly carbon footprint. What You Can Do: 1. Eat Sustainably: Choose a plant-based diet when possible. Reducing meat and dairy consumption not only (8) ________ on greenhouse gas emissions (9) ________ also helps prevent deforestation for animal feed crops.
2. Reduce Waste: Avoid single-use plastics. Opt for reusable bags, containers, and water bottles. Every time you (10) ________, you prevent more plastic waste from ending up in landfills or oceans. 3. Travel Responsibly: Whenever possible, walk or bike short distances. If traveling longer distances, (11) ________ public transport or trains instead of flights to save a large (12) ________ of carbon emissions. [Adapted from WWF, Global Stewards] Đọc tờ rơi sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số. Hãy cứu Trái Đất, từng bước một! Hãy cùng khám phá những gì chúng ta có thể làm trong cuộc sống hàng ngày để giúp bảo vệ môi trường. Sự kiện chính: ● Hàng năm, hơn 8 triệu tấn nhựa đổ vào đại dương, đe dọa (7) ________ sự sống và hệ sinh thái. ● Giao thông vận tải là tác nhân đáng kể gây ra khí thải nhà kính, đặc biệt là hàng không, có thể chiếm tới 10% lượng khí thải carbon hàng năm của bạn. Những gì bạn có thể làm: 4. Ăn bền vững : Chọn chế độ ăn dựa trên thực vật khi có thể. Giảm tiêu thụ thịt và sữa không chỉ (8) ________ lượng khí thải nhà kính (9) ________ mà còn giúp ngăn chặn nạn phá rừng để trồng cây thức ăn chăn nuôi. 5. Giảm thiểu chất thải : Tránh sử dụng nhựa dùng một lần. Chọn túi, hộp đựng và chai nước có thể tái sử dụng. Mỗi lần bạn (10) ________, bạn sẽ ngăn chặn được nhiều rác thải nhựa hơn bị đưa vào bãi rác hoặc đại dương. 6. Đi du lịch có trách nhiệm : Bất cứ khi nào có thể, hãy đi bộ hoặc đạp xe những quãng đường ngắn. Nếu đi những quãng đường dài hơn, (11) ________ phương tiện công cộng hoặc tàu hỏa thay vì máy bay để tiết kiệm một lượng lớn (12) ________ khí thải carbon. [Trích từ WWF, Global Stewards] Question 7: A. aquatic B. wildlife C. marine D. coastal Question 8: A. gets down B. cuts down C. breaks up D. breaks down Question 9: A. and B. or C. so D. but Question 10: A. reuse B. recycle C. reduce D. refill Question 11: A. avoid B. consider C. ignore D. prefer Question 12: A. other B. many C. much D. amount Câu hỏi 7: A. dưới nước B. động vật hoang dã C. biển D. ven biển Câu hỏi 8: MỘT. xuống B. cắt giảm C. phá vỡ D. phá vỡ Câu hỏi 9: A. và B. hoặc C. vì vậy D. nhưng Câu hỏi 10: A. tái sử dụng B. tái chế C. giảm thiểu D. nạp lại Câu hỏi 11: A. tránh B. xem xét C. bỏ qua D. thích Câu hỏi 12: A. khác B. nhiều C. nhiều D. số lượng Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions. Question 13: a. Nam: Hi, Jessica. I'm so excited as I've never met a talking robot before. Let's have a photo taken together! b. Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She's a human-like robot and will be your guide today. c. Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre. [Adapted from Global Success] A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b D. b-c-a Câu hỏi 13:
a. Nam: Xin chào, Jessica. Tôi rất phấn khích vì chưa từng gặp một con robot biết nói nào trước đây. Chúng ta hãy chụp ảnh cùng nhau nhé! b. Giáo viên: Xin chào cả lớp. Hãy làm quen với Jessica. Cô ấy là một robot giống người và sẽ là hướng dẫn viên của các em ngày hôm nay. c. Jessica: Chào buổi sáng mọi người. Chào mừng đến với Trung tâm công nghệ mới. [Trích từ Global Success] A. abc B. bac C. cab D. bca Question 14: a. Alex: That makes sense, but I don't think AI is suitable for basic tasks. b. Nick: Definitely. A doctor's job is such a tedious one that AI will likely take over. c. Nick: You're right. Basic jobs may be perfect for AI, but humans may not want to relinquish control of more boring tasks. d. Alex: Do you think AI will affect the role of doctors? [Adapted from I Learn Smart World] A. d-c-a-b B. d-b-a-c C. d-b-c-a D. a-d-c-b Câu hỏi 14: a. Alex: Điều đó có lý, nhưng tôi không nghĩ AI phù hợp với các nhiệm vụ cơ bản. b. Nick: Chắc chắn rồi. Công việc của bác sĩ rất tẻ nhạt nên AI có thể sẽ thay thế. c. Nick: Bạn nói đúng. Những công việc cơ bản có thể hoàn hảo với AI, nhưng con người có thể không muốn từ bỏ quyền kiểm soát những nhiệm vụ nhàm chán hơn. d. Alex: Bạn có nghĩ AI sẽ ảnh hưởng đến vai trò của bác sĩ không? [Trích từ I Learn Smart World] A.dcab B.dbac C.dbca D.adcb​ Question 15: Dear Emily, a. I hope you're doing well! I just got back from an amazing trip to Italy and had to tell you about it. b. If you ever get the chance to visit Italy, you should go! I’d love for us to travel together someday. c. I loved the food, especially the pizza in Naples! d. It was the perfect getaway and a much-needed break from routine. e. The locals were so welcoming, and learning a few Italian phrases helped. f. The views at the Amalfi Coast were breathtaking, and I explored beautiful cities like Venice and Rome. Take care, Sarah A. a-f-e-d-c-b B. a-e-d-c-b-f C. a-f-c-d-e-b D. a-f-c-e-d-b Câu hỏi 15: Emily thân mến, a. Tôi hy vọng bạn khỏe! Tôi vừa trở về từ chuyến đi tuyệt vời đến Ý và phải kể cho bạn nghe về chuyến đi đó. b. Nếu bạn có cơ hội đến thăm Ý, bạn nên đi! Tôi rất muốn chúng ta cùng nhau đi du lịch một ngày nào đó. c. Tôi thích đồ ăn ở đây, đặc biệt là pizza ở Naples! d. Đó là một chuyến đi nghỉ hoàn hảo và là thời gian nghỉ ngơi rất cần thiết sau những ngày làm việc thường ngày. e. Người dân địa phương rất nồng nhiệt chào đón và việc học một vài câu tiếng Ý sẽ giúp ích rất nhiều. f. Cảnh quan ở Bờ biển Amalfi thật ngoạn mục và tôi đã khám phá những thành phố xinh đẹp như Venice và Rome. Bảo trọng, Sarah A. afedcb B. aedcbf C. afcdeb D. afcedb Question 16: a. Additionally, choosing eco-friendly products and supporting renewable energy sources, such as solar or wind power, contributes to a greener planet. b. Planting trees helps reduce carbon dioxide levels and improves air quality. c. Simple actions like reducing plastic use, recycling, and conserving water can make a significant difference. d. It’s important for individuals, businesses, and governments to work together to preserve natural resources, reduce pollution, and combat climate change for future generations. e. Protecting the environment is crucial for ensuring a healthy and sustainable future.
[Adapted from World Wildlife Fund and United Nations Environment Programme materials] A. e-c-b-a-d B. e-a-c-d-b C. e-c-a-b-d D. d-e-a-c-b Câu hỏi 16: a. Ngoài ra, việc lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường và ủng hộ các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió sẽ góp phần tạo nên một hành tinh xanh hơn. b. Trồng cây giúp giảm lượng khí carbon dioxide và cải thiện chất lượng không khí. c. Những hành động đơn giản như giảm sử dụng nhựa, tái chế và tiết kiệm nước có thể tạo nên sự khác biệt đáng kể. d. Điều quan trọng là cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ phải cùng nhau hợp tác để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, giảm ô nhiễm và chống biến đổi khí hậu cho các thế hệ tương lai. e. Bảo vệ môi trường là điều tối quan trọng để đảm bảo một tương lai lành mạnh và bền vững. [Trích từ tài liệu của Quỹ Động vật hoang dã Thế giới và Chương trình Môi trường Liên hợp quốc] A. ecbad B. eacdb C. ecabd D. deacb Question 17: a. As AI continues to advance, it holds the potential to revolutionize fields such as healthcare, education, and business, though ethical considerations about job displacement and privacy are increasingly important. b. Initially focused on basic problem-solving and calculations, AI now powers complex systems, from virtual assistants like Siri and Alexa to self-driving cars and advanced medical diagnostics. c. Artificial Intelligence (AI) has rapidly evolved, transforming industries and everyday life. d. Machine learning and deep learning technologies enable AI to analyze vast amounts of data, improving its decision-making abilities. [Adapted from Forbes and MIT Technology Review] A. c-b-d-a B. c-d-a-b C. b-c-a-d D. c-a-d-b Câu hỏi 17: a. Khi AI tiếp tục phát triển, nó có tiềm năng cách mạng hóa các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và kinh doanh, mặc dù những cân nhắc về mặt đạo đức liên quan đến việc thay thế việc làm và quyền riêng tư ngày càng trở nên quan trọng. b. Ban đầu tập trung vào việc giải quyết vấn đề cơ bản và tính toán, AI hiện hỗ trợ các hệ thống phức tạp, từ trợ lý ảo như Siri và Alexa đến xe tự lái và chẩn đoán y tế tiên tiến. c. Trí tuệ nhân tạo (AI) đã phát triển nhanh chóng, làm thay đổi các ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. d. Công nghệ học máy và học sâu cho phép AI phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, cải thiện khả năng ra quyết định. [Trích từ Forbes và MIT Technology Review] A. cbda B. cdab C. bcad D. cadb Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks. The World's First GPS On a stormy night in 1707, four ships struck rocks off the south coast of England and sank. One thousand, four hundred sailors were drowned. The ships had crashed because they had no way of knowing how far they had travelled in a particular direction; they could not calculate their longitude, which required accurate time meas urement. (18) ________. In such difficult circumstances, they believed that the best response to the disaster was a competition: the Longitude Prize. The Longitude Prize was no ordinary competition. (19) ________. Geniuses such as Sir Isaac Newton had failed to find a solution, so to ensure the interest of Britain's greatest scientific minds, the government offered a prize of £20,000 - the equivalent of £2.6 million in today's money. But to everyone's surprise, it wasn't a famous academic who solved the problem, but an unknown carpenter. When John Harrison wasn't working with wood, (20) ________. An accurate clock would allow sailors to calculate their position, but at the time it was thought impossible to create a mechanical clock (21) ________. The movement of the sea and the changes in temperature destroyed the delicate parts. However, after three frustrated attempts, Harrison's fourth sea clock, H4, finally triumphed. Its mechanics were so good that the H14 worked better than most clocks on land. The Longitude Prize and Harrison's success (22) ________. However, in 2013, the British government created a new Longitude Prize, offering £10 million to the person who could solve a great challenge to humanity. [Adapted from Friends Global]

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.