Content text Đề số 01_Đề bài.docx
1 ĐỀ THỬ SỨC 01 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 NĂM HỌC 2025-2026 MÔN THI: TOÁN 10- CÁNH DIỀU (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề) ĐỀ SỐ 01 PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề toán học? A. Hôm nay trời nóng quá! B. Bạn có thích học toán không? C. Bài tập này khó quá! D. 3 là một số nguyên tố. Câu 2: Cho hai mệnh đề P và Q . Cách phát biểu nào sau đây không thể dùng để phát biểu mệnh đề: PQ A. P khi và chỉ khi Q . B. P là điều kiện cần và đủ để có Q . C. P là điều kiện đủ để có Q . D. P nếu và chỉ nếu Q . Câu 3: Cho hai tập hợp 1;2;3;5;7A , 1;2;3;4;5B . Khi đó giao của hai tập hợp là: A. 2;3;5AB . B. 1;2;3;4;5;7AB . C. 1AB . D. 7AB . Câu 4: Cho tập [)3;2X=- . Phần bù của X trong ¡ là tập nào trong các tập sau? A. ();3.A=-¥- B. ()3;.B=+¥ C. [)2;.C=+¥ D. ()[);32;.D=-¥-È+¥ Câu 5: Cho tập hợp 1;2;3;4A . Có bao nhiêu tập hợp X sao cho XA ? A. 2. B. 4. C. 8. D. 16. Câu 6: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 25xy . B. 22253xy . C. 22310xx . D. 2530xyz . Câu 7: Cho hệ bất phương trình 35 23 xy xy . Cặp số ;xy nào sau đây là nghiệm của hệ bất phương trình trên. A. 3;1 . B. 1;2 . C. 3;1 . D. 1;2 . Câu 8: Trên nữa đường tròn đơn vị, cho góc như hình vẽ. Hãy chỉ ra các giá trị lượng giác của góc .
1 A. Sin1 ; 2 Cos 2 ; Tan2 ; 2 Cot 2 . B. 2 Sin 2 ; 2 Cos 2 ; Tan1 ; Cot1 . C. Sin0.5 ; 2 Cos 2 ; 2 Tan 2 ; Cot2 . D. 2 Sin 2 ; Cos1 ; 2 Tan 2 ; Cot2 . Câu 9: Cho 0º90º . Khẳng định nào sau đây đúng? A. cot90ºtan . B. cos90ºsin . C. sin90ºcos . D. tan90ºcot . Câu 10: Cho ABC có 0 4,5,150.acB Diện tích của tam giác là: A. 53 . B. 10 . C. 5 . D. 103 . Câu 11: Cho tam giác ABC với BCa , ACb , ABc . Đẳng thức nào sai? A. 2222cosbacacB B. 2222cosabcbcA . C. 2222coscbaabC . D. 2222coscbaabC . Câu 12: Cho ABC có 4a , 5c , 150B . Tính diện tích tam giác ABC A. 10S . B. 103S . C. 5S . D. 53S . PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 13 đến câu 16. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1: Cho hai tập hợp 220Axxxℝ và 3Bxxℕ . a) 0;2AB b) \1;3BA c) \ABBAB d) Có 5 giá trị nguyên của m để CB có 8 tập hợp con, biết 0;1;;2.Cmm Câu 2: Cho 3sin,90180 5 . a) cos0 . b) 216 cos 25 . c) 3 tan(180) 4 . d) tancot()125 48 180 0sin(9)A . PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 17 đến câu 22.