Content text TỜ SỐ 01 UNIT 1 FAMILY.docx
1 get dressed get on (sth) get off (sth) get into top university mặc quần áo lên xe, tàu, máy bay xuống xe, tàu, máy bay đỗ vào trường đại học hàng đầu 2 put on (your) clothes mặc quần áo 3 take off your shoes take a break take care of / look after sb cởi giày nghỉ giải lao chăm sóc ai đó 4 catch a bus/train bắt xe buýt / tàu 5 fall asleep ngủ thiếp đi 6 stay up late thức khuya 7 calm down bình tĩnh lại 8 have a rest have a good time have a chat (with sb) nghỉ ngơi có khoảng thời gian vui vẻ trò chuyện thân mật với ai đó 9 shop for sth mua sắm cái gì đó 10 tidy (sth) up dọn dẹp cái gì 11 do the chores làm việc nhà 12 do the cooking / cook nấu ăn 13 do the laundry giặt quần áo 14 do the washing-up rửa bát 15 do the heavy lifting làm việc nặng nhọc 16 do research (on sth) nghiên cứu về cái gì 17 wash/do the dishes rửa bát đĩa 18 check in (at...) check out (of...) làm thủ tục nhận phòng / lên máy bay làm thủ tục trả phòng 19 go abroad đi nước ngoài 20 hang out (with sb) đi chơi với ai 21 work out tập thể dục, rèn luyện 22 set the table dọn bàn ăn 23 help sb (to) do sth help sb with sth help (to) build family bonds giúp ai làm gì giúp ai với việc gì giúp xây dựng tình cảm gia đình 24 pick sb up đón ai đó 25 drop sb off (at somewhere) đưa ai đến đâu rồi rời đi 26 keep in touch (with sb) giữ liên lạc với ai 27 share sth with sb chia sẻ cái gì với ai 28 show respect to sb tỏ lòng kính trọng ai 29 strengthen one’s bonds củng cố mối quan hệ 30 spend time doing sth dành thời gian làm gì 31 pass sth on (to sb) pass sth down (from sb to sb) truyền lại cái gì cho ai truyền lại cái gì từ người này sang người khác 32 carry on (with sth) tiếp tục với việc gì 33 make a decision make a phone call (to sb) make a complaint đưa ra quyết định gọi điện cho ai đó phàn nàn, khiếu nại