PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 3.docx

GIẢI CHI TIẾT Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. watched B. decided C. missed D. laughed A. watched /wɒtʃt/ B. decided /dɪˈsaɪdɪd/ C. missed /mɪst/ D. laughed /læft/ Đáp án: B Question 2. A. routine B. cousin C. country D. tough A. routine: /ruːˈtiːn/ (âm "ou" phát âm là /uː/) B. cousin: /ˈkʌzən/ (âm "ou" phát âm là /ʌ/) C. country: /ˈkʌntri/ (âm "ou" phát âm là /ʌ/) D. tough: /tʌf/ (âm "ou" phát âm là /ʌ/) Đáp án: A Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. provide B. record C. advise D. survive A. provide /prəˈvaɪd/ B. record /ˈrekɔːrd/ (khi là danh từ) C. advise /ədˈvaɪz/ D. survive /sərˈvaɪv/ Đáp án: B Question 4. A. continent B. entertain C. volunteer D. understand A. continent: ˈkɒn.tɪ.nənt/ B. entertain: /ˌen.təˈteɪn/ C. volunteer: /ˌvɒl.ənˈtɪr/ D. understand: /ˌʌn.dərˈstænd/ Đáp án: A. continent Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. This room looks so disorganized. Please go and __________ it before the guests arrive. A. clean B. fix C. paint D. organize A. clean: Dù việc "clean" (dọn dẹp) có thể là một lựa chọn hợp lý, nhưng từ này thường chỉ ám chỉ việc làm sạch bụi bẩn hoặc vết bẩn, không nhất thiết phải làm cho mọi thứ gọn gàng. B. fix: Từ "fix" thường được dùng khi cần sửa chữa đồ vật hoặc sự cố, không phải là việc sắp xếp lại đồ đạc. C. paint: Từ "paint" có nghĩa là sơn, không liên quan đến việc sắp xếp hay tổ chức đồ đạc. D. organize: Từ "organize" nghĩa là sắp xếp, cấu trúc lại đồ đạc để chúng gọn gàng và dễ tìm. Đây là từ chính xác nhất trong ngữ cảnh câu hỏi, vì phòng đang bị mất trật tự và cần được sắp xếp lại. Đáp án: D. organize. Question 6. While she ___________ the letter, her brother was playing video games in the next room. A. writes B. wrote C. was writing D. had written A. writes: Thì hiện tại đơn không phù hợp với ngữ cảnh quá khứ. B. wrote: Thì quá khứ đơn không phù hợp vì không diễn tả hành động đang xảy ra đồng thời với hành động khác. C. was writing: Thì quá khứ tiếp diễn, đúng để diễn tả hành động đang xảy ra trong khi hành động khác cũng đang diễn ra. D. had written: Thì quá khứ hoàn thành không phù hợp vì hành động không phải đã hoàn thành trước một thời
điểm khác. Đáp án: C. was writing. Question 7. Running every day is ___________ than running once a week for keeping fit. A. better B. good C. best D. as good A. better: Thì so sánh hơn, phù hợp để diễn tả mức độ tốt hơn của việc chạy hàng ngày so với việc chạy một lần mỗi tuần. B. good: Không phải là so sánh, chỉ đơn thuần là "tốt". C. best: Thì so sánh nhất, không phù hợp vì không phải là mức độ cao nhất trong ngữ cảnh này. D. as good: Thì so sánh bằng, không phù hợp vì không thể hiện mức độ cao hơn. Đáp án: A. better. Question 8. If they ___________ the budget more carefully this year, they ___________ fewer money problems next year. A. are using/having B. used/would have C. use/will have D. will use/ have A. are using/having: Đây là cấu trúc không phù hợp với câu điều kiện loại 1. B. used/would have: Đây là câu điều kiện loại 3, không phù hợp với ngữ cảnh điều kiện hiện tại hoặc tương lai. C. use/will have: Đây là cấu trúc đúng cho câu điều kiện loại 1, diễn tả điều kiện hiện tại và kết quả trong tương lai. D. will use/have: Đây không phải là cấu trúc đúng cho câu điều kiện loại 1, vì mệnh đề "if" không dùng thì tương lai. Đáp án: C. use/will have. Question 9. - Mr. Johnson: "You did a great job on your report! Well done!" - Mary: " __________" A. I’m happy you think so! Thank you! B. I don’t care about it. C. I will do better next time. D. That’s not true. A. I’m happy you think so! Thank you!: Đây là câu phản hồi tốt nhất vì Mary đang cảm ơn và thể hiện niềm vui khi nhận được lời khen từ Mr. Johnson. B. I don’t care about it.: Câu này không phù hợp vì nó không bày tỏ sự cảm ơn hoặc niềm vui đối với lời khen. C. I will do better next time.: Câu này không phản hồi trực tiếp lời khen mà tập trung vào việc cải thiện trong tương lai. D. That’s not true.: Câu này phủ nhận lời khen và không phù hợp với tình huống. Đáp án: A. I’m happy you think so! Thank you! Question 10. The Great Gatsby __________ was published in 1925, remains a classic in American literature. A. where B. who C. which D. whom A. where: Đại từ quan hệ “where” dùng để chỉ địa điểm, không phù hợp với “book”. B. who: Đại từ quan hệ “who” dùng cho người, không phù hợp với “book”. C. which: Đại từ quan hệ “which” được sử dụng để chỉ vật (inanimate) và bổ nghĩa cho “book The Great Gatsby”. Trong mệnh đề quan hệ xác định, “which” làm rõ cuốn sách nào đang được nhắc đến. D. whom: Đại từ quan hệ “whom” dùng cho người và thường làm tân ngữ, không phù hợp với “book”. Đáp án: C. which Question 11. In their family photo album, the couple enjoyed looking at ___________ from their family vacations over the years. A. memories B. documents C. plans D. meetings A. memories: Nghĩa là ký ức hoặc những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, phù hợp với nội dung của một album ảnh gia đình. B. documents: Nghĩa là tài liệu hoặc giấy tờ, không phù hợp với nội dung của một album ảnh gia đình. C. plans: Nghĩa là kế hoạch hoặc dự định, không liên quan đến nội dung của một album ảnh gia đình. D. meetings: Nghĩa là các cuộc họp hoặc buổi gặp mặt, không phù hợp với nội dung của một album ảnh gia đình. Đáp án: A. memories
Question 12. In recent years, there has been ___________ interest in sustainable living and eco-friendly products. A. some B. any C. many D. a few A. some: Dùng với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều trong câu khẳng định, phù hợp với "interest". B. any: Dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, không phù hợp với câu khẳng định như trong ví dụ. C. many: Dùng với danh từ số nhiều, không phù hợp với "interest". D. a few: Dùng với danh từ số nhiều, không phù hợp với "interest". Đáp án: A. some Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. VIETNAM: PAST AND PRESENT  Vietnam in the Past: A long time ago, life in Vietnam was very different. People mostly lived (1) ____________ small villages and worked in rice fields. They followed old ways and had festivals with family and friends. Life was slower and (2) ____________ peaceful.  Vietnam Today: Today, Vietnam is a mix of old and new. Big cities like technology Ho Chi Minh City and Hanoi are very busy and (3) ____________ of tall buildings. People use new technology every day, and the country is growing fast. Even with these changes, many old (4) ____________ are still important, and there are still quiet villages. Today, Vietnam is a place where the past and the future mix together. Question 1. A. in B. at C. on D. into Question 2. A. a B. an C. the D. no article Question 3. A. full B. get C. help D. have Question 4. A. traditional B. tradition C. traditionally D. traditions Question 1. A. in "People mostly lived in small villages" (Mọi người chủ yếu sống trong những ngôi làng nhỏ). Trong trường hợp này, từ "in" được sử dụng để chỉ nơi mà mọi người sống. Question 2. D. no article "Life was slower and (2) ____________ peaceful" (Cuộc sống chậm hơn và (2) ____________ yên bình). Trong câu này, không cần mạo từ trước từ "peaceful" vì nó mô tả một trạng thái chung. Đáp án C. the – Life was slower and the peaceful. Question 3. A. full + of "Big cities like Ho Chi Minh City and Hanoi are very busy and full of tall buildings." (Các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội rất bận rộn và đầy những tòa nhà cao tầng). Từ "full" chính xác để miêu tả sự hiện diện của các tòa nhà cao tầng trong các thành phố. Question 4. D. traditions Trong câu "Even with these changes, many old traditions are still important", "traditions" là danh từ số nhiều. Chúng ta sử dụng danh từ số nhiều "traditions" để chỉ các tập tục và phong tục cũ, vì "many" yêu cầu danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. "Tradition" là dạng số ít và không phù hợp trong trường hợp này. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17. Put the sentences (a-c) in the correct order to make a logical text. A long time ago in Vietnam, life was quite different from today. Things were not as convenient as they are now. __________. a. People lived in small villages and used bicycles or walked for transportation. b. When we explored a village, we noticed how peaceful and traditional life was. c. People did not have many modern devices or advanced technology. A. a-c-b B. c-a-b C. b-a-c D. a-b-c Question 18. Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately. A. We enjoyed learning about the traditional way of life in Vietnam. B. Today, new technology has changed many things in daily life.
C. We were impressed by the contrast between past and present life. D. The village was very different from our modern city life. QUESTION 17 B. c-a-b Đoạn văn sẽ như sau: "Rất lâu trước đây ở Việt Nam, cuộc sống rất khác so với ngày nay. Những điều không tiện lợi như hiện tại. c. Con người không có nhiều thiết bị hiện đại hoặc công nghệ tiên tiến. a. Mọi người sống ở những ngôi làng nhỏ và sử dụng xe đạp hoặc đi bộ để di chuyển. b. Khi chúng tôi khám phá một ngôi làng, chúng tôi nhận thấy cuộc sống ở đó rất bình yên và truyền thống." QUESTION 18 C. Chúng tôi bị ấn tượng bởi sự tương phản giữa cuộc sống trong quá khứ và hiện tại. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. Living in Vietnam has changed a lot over time. In the past, it was very hard to build houses and roads due to limited resources. (19) __________ jobs and building projects were done by hand (20) __________ machines were not available. Although living and working during that time had many problems, people found ways to adapt. Today, with new technology, work (21) __________. Modern methods improve living and working conditions. However, there are still many places (22) __________ Vietnam that keep the charm of traditional life. These places are less affected by modernization, and people continue to keep old customs. Preserving these traditions (23) __________ to protect their culture. Therefore, even with many changes, (24) __________ remains an important part of Vietnamese life. People continue to keep and celebrate traditional values. Question 19. A. Any B. Much C. A lot of D. Few Question 20. A. because B. although C. so D. since Question 21. A. have become easier B. became easier C. has become easier D. become easier Question 22. A. at B. in C. on D. of Question 23. A. help B. support C. supports D. helps Question 24. A. traditions B. traditional C. tradition D. traditionally Question 19. Cấu trúc: Quantifier + Noun (Lượng từ + Danh từ) A. Any B. Much C. A lot of D. Few Câu trả lời đúng: C. A lot of Giải thích: A lot of được dùng với cả danh từ số ít và số nhiều. Trong câu này, "jobs and building projects" là danh từ số nhiều, nên "A lot of" là lựa chọn chính xác. Question 20. Cấu trúc: Conjunction (Liên từ) A. because B. although C. so D. since

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.