Content text FP 9 - UNIT STARTER - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 28. follow /ˈfɒləʊ/ (v) : theo dõi 29. download /ˌdaʊnˈləʊd/ (v) : tải (dữ liệu) 30. stream /striːm/ (v) : phát trực tiếp 31. hacker /ˈhækə(r)/ (n) : người sử dụng máy tính để truy cập dữ liệu trong hệ thống máy tính hoặc điện thoại của người khác mà không được phép 32. reset /ˌriːˈset/ (v) : đặt lại, lắp lại 33. connect /kəˈnekt/ (v) : nối, liên kết 34. real-world /ˈriːəl wɜːld/ /ˈrɪəl wɜːld/ (adj) : thế giới thực 35. come back /kʌm/ /bæk/ (phr.v) : quay về, trở lại * FREQUENCY EXPRESSIONS - Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) * Vị trí - đứng trước động từ thường - đứng sau động từ (be) - đứng sau modal verbs - đứng giữa has / have và V3/ed LANGUAGE FOCUS I. The simple present tense (thì hiện tại đơn) * Câu khẳng định: a. Đối với động từ to be: I + am + …….. He / She / It / Danh từ số ít + is + …… We / You / They / Danh từ số nhiều + are + …. E.g. + I am a student. (Tôi là 1 học sinh) + Lan is a student. (Lan là 1 học sinh) + Minh and Ha are students. (Minh và Hà là những học sinh) b. Đối với động từ thường: I / We / You / They / Danh từ số nhiều + V1 + ….. He / She / It / Danh từ số ít + V1 (s/es) + ….. E.g.
4 - always (luôn luôn), constantly (luôn luôn, liên tục), usually (thường), frequently (thường xuyên), often (thường), occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi) = sometimes, seldom = rarely (kiếm khi), every day/ week/ month ...(mỗi ngày / tháng / năm…) - diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại. - diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên. - nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định. E.g. train (tàu), plane (máy bay),... II. The present continuous tense (thì hiện tại tiếp diễn) * Câu khẳng định: I + am + V_ing …………. He / She / It / Danh từ số ít + is + V_ing ………. We / You / They / Danh từ số nhiều + are + V_ing ……. E.g. + I am watching TV at the moment. (Bây giờ tôi đang xem TV) + Minh is watching TV at the moment. (Bây giờ Minh đang xem TV) + They are watching TV at the moment. (Bây giờ họ đang xem TV) * Câu phủ định: I + am not + V_ing …………. (I am not => I’m not) He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + V_ing ………. (is not => isn’t) We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + V_ing ……. (are not => aren’t) E.g. + I am not watching TV at the moment. (Bây giờ tôi không đang xem TV) + Minh isn’t watching TV at the moment. (Bây giờ Minh không đang xem TV) + They aren’t watching TV at the moment. (Bây giờ họ không đang xem TV) * Câu nghi vấn: Is + he / she / it / danh từ số ít + V-ing ….? Are + you / they / danh từ số nhiều + V-ing …….? E.g. + Is she cooking right now? (Bây giờ cô ấy đang nấu ăn phải không?) + Are they playing games now? (Bây giờ họ đang chơi điện tử phải không?) * Dấu hiệu nhận biết: - now (bây giờ)