PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ SỐ 3 - HS.docx

ĐỀ SỐ 3 Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1. Trong các hình dưới đây, có một hình là đồ thị của hàm số xya(0a1) , hình đó là hình nào? A. B. C. D. Câu 2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , toạ độ của vectơ u3ij2k→→→→ là A. 3;1;2 . B. 3;1;2 . C. 3;1;2 . D. 3;1;2 . Câu 3. Nếu hàm số yfx liên tục trên R và có một nguyên hàm là hàm số yFx thì giá trị của biểu thức 3 5 fxdx  bằng A. 53FF . B. 35FF . C. 3.5FF . D. 3:5FF . Câu 4. Nếu hàm số 2 axbxc y(a,b,c,m,n) mxn   ℝ có đồ thị như hình bên thì có điểm cực tiểu là
A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 . Câu 5. Đạo hàm của hàm số cos5fxx là A. 5sin5fxx B. sin5fxx . C. sin5fxx . D. 5sin5fxx . Câu 6. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm Ma;b;c và nhận n2;3;4→ là vectơ pháp tuyến có phương trình là A. 2340axbycz . B. 23y4z0xabc . C. 2340axbycz . D. 2340xaybzc . Câu 7. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , nếu  là góc giữa đường thẳng 000xxyyzz a bc   và mặt phẳng AxByCzD0 thì giá trị của biểu thức 222222 aAbBcC abc.ABC   bằng A. cos . B. tan . C. cot . D. sin . Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu 2222(5)(8)(13)9xyz có toạ độ tâm là A. 5;8;13 . B. 5;8;13 . C. 5;8;13 . D. 5;8;13 . Câu 9. Phát biểu nào sau đây là đúng? A. xx 12dx12  . B. x x12 12dx ln12  . C. x x12 12dx ln12C  . D. xx 12dx12C  . Câu 10. Khi thống kê chiều cao (đơn vị là cm) học sinh của lớp 12 A , người ta sử dụng mẫu số liệu ghép nhóm và được một kết quả cho bởi Bảng 1. Khoảng biến thiên của mẫu số liệu ghép nhóm đó bằng
Nhóm Tần số 155;160 2 160;165 5 165;170 21 170;175 11 175;180 1 n = 40 Bảng 1 A. 25 . B. 5 . C. 20 . D. 180 . Câu 11. Cho A và B là hai biến cố thoả mãn PA0,6,PB0,2 và PAB0,1 . Xác suất PAB bằng A. 0,9 . B. 0,012 . C. 0,8 . D. 0,7 . Câu 12. Cho hình chóp S.ABC thoả mãn SAABC,SBA40,SCA35∘∘ . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ABC bằng A. 40∘ . B. 35∘ . C. 50∘ . D. 55∘ . Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.