Content text 6第六课:吃葡萄.pptx
吃葡萄 Bài 6 ĂN NHO 第六课: 主讲人:XXXXXXXX
01 生词
葡萄 pútao 来 lái 半死不活 bànsǐbùhuó 不料 búliào 竟然 jìngrán 许多 xǔduō 叶子 yèzi 当 dāng 熟 shú 串 chuàn 紫 zǐ 摘 zhāi 分享 fēnxiǎng 收获 shōuhuò 喜悦 xǐyuè 生意 shēngyi 手指 shǒuzhǐ 捏 niē 嘴 zuǐ 白 bái 注视 zhùshì 低声 dīshēng 低 dī 表情 biǎoqíng 并 bìng 邻居 línjū 意外 yìwài 丈夫 zhàngfu 警惕 jǐngtì 尴尬 gāngà 毒药 dúyào 颗 kē 传 chuán 吵架 chǎo jià 隔壁 gébì 露 lù 蹦 bèng 跳 tiào 真正 zhēnzhèng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 紫 zǐ 形 tử tía, tím 2 嘴 zuǐ 名 chủy mồm, miệng