PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Made 03.docx

Trang 1/2 - Mã đề 03 Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số 2()xfxe là A. . 2 x e C B. 2x eC . C. 2 2 x e C . D. x eC . Lời giải Chọn C 221 d 2 xx exeC  . Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số 131.yx A. D\0.ℝ B. D\1.ℝ C. D1;. D. D.ℝ Lời giải Chọn C Do 1 3ℚ nên điều kiện xác định là 101.xx Vậy TXĐ D1;. Câu 3: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;01 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 . Lời giải Chọn B Dựa vào bảng biến thiên suy ra hàm số đồng biến trên các khoảng ;0 và ;1 , nghịch biến trên khoảng ;01 . Vì ;;10 nên hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . Câu 4: Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là A. VBh . B. 2VBh . C. 1 3VBh . D. 1 6VBh . Lời giải Chọn A Áp dụng công thức tính thể tích của khối lăng trụ VBh Câu 5: Với ,ab là các số thực dương tùy ý, 253logab bằng A. 332log5logab . B. 310logab . C. 37logab . D. 3310loglogab . Lời giải Chọn A Ta có 252533333logloglog2log5logababab . Câu 6: Nghiệm của phương trình 5log(43)2x là A. 7x . B. 1 2 1 x . C. 35 4x . D. 2x . Lời giải Chọn A
Trang 2/3 - Mã đề 03 Ta có 2 5.l435og(743)2xxxÛ--==Û= Câu 7: Hàm số yfx có đồ thị như sau: Hàm số yfx nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2 . B. 2;1 . C. 1;1 . D. 2;1 . Lời giải Chọn C Dựa vào đồ thị, ta thấy trong các đáp án đã cho, hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . Do đó chọn đáp án Câu 8: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? A. 1 21 x y x    . B. 21 1 x y x    . C. 21 1 x y x    . D. 21 1 x y x    . Lời giải Chọn D Dựa vào bảng biến thiên thấy hàm số có đường cận đứng 1x và có đường tiệm cận ngang 2y nên chỉ có đáp án C thỏa mãn. Câu 9: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau Khi đó hàm số đã cho có A. Một điểm cực đại, hai điểm cực tiểu. B. Một điểm cực đại, không có điểm cực tiểu. C. Một điểm cực đại, một điểm cực tiểu. D. Hai điểm cực đại, một điểm cực tiểu. Lời giải Chọn C
Trang 3/4 - Mã đề 03 Từ bảng biến thiên ta thấy hàm số đạt cực tiểu tại 0x và đạt cực đại tại 1x . Câu 10: Một hình trụ có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đường tròn đáy bằng R . Diện tích toàn phần của hình trụ đó bằng A. 2RlR . B. Rl . C. 4Rl . D. RRl . Lời giải Chọn A 2222tpxqdaySSSRlRRlR . Câu 11: Cho cấp số cộng nu , biết 37u và 48u . Tìm công sai của cấp số cộng này. A. 1d . B. 15d . C. 3d . D. 15d . Lời giải Chọn B 4315uudd Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy số phức 23zi có điểm biểu diễn là: A. (2;3) . B. (2;3) . C. (2;3) . D. (2;3) . Lời giải Chọn D Trong mặt phẳng Oxy số phức zabi có điểm biểu diển là điểm có tọa độ (,)ab nên số phức 23zi có điểm biểu diễn là (2;3) Câu 13: Phương trình 3log323x có nghiệm là A. 25 3x . B. 29 3x . C. 87x . D. 11 3x . Lời giải Chọn B 329log3233227. 3xxx Vậy phương trình đã cho có nghiệm là 29 . 3x Câu 14: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm 1;0;2I , bán kính 4r có phương trình là A. 222124xyz . B. 2221216xyz . C. 222124xyz . D. 2221216xyz . Lời giải Chọn B Mặt cầu tâm 1;0;2I , bán kính 4r có phương trình là: 2221216xyz . Câu 15: Cho ,0ab và ,1ab , biểu thức 34log.log baPba có giá trị bằng bao nhiêu? A. 24 . B. 12 . C. 6 . D. 18 . Lời giải Chọn A 34 log.logb aPba6log.4log24abba .
Trang 4/3 - Mã đề 03 Câu 16: Cho *,nkℕ và nk . Tìm công thức đúng. A.  ! !! k n n A nkk  . B.  ! ! k n n A nk  . C.  ! !1! k n n C nkk  . D.  ! ! k n n C nk  . Lời giải Chọn B Công thức đúng là  ! ! k n n A nk  . Câu 17: Tìm số phức 122wzz , biết rằng 112zi và 223zi . A. 34wi . B. 3wi . C. 58wi . D. 38wi . Lời giải Chọn D Ta có: 1221222338wzziii . Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số sin2cosfxxx là A. 2cossinxxC . B. 2sinsinxxC . C. cos2sinxxC . D. cos2sinxxC . Lời giải Chọn B Ta có: 1sin2cosdcos2sin 2xxxxxC 2112sinsin 2xxC 2 sinsinxxC . 1 2CC    Câu 19: Cho 1 0 d2fxx  và 5 1 2d6fxx  khi đó 5 0 dfxx  bằng A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Lời giải Chọn C 55 11 2d6d3fxxfxx  515 001 ddd231fxxfxxfxx  Câu 20: Gọi ,,lhR lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của khối nón. Thể tích của khối nón là V . Chọn đáp án đúng. A. 2 VRh . B. 2 VRl . C. 21 3VRl . D. 21 3VRh . Lời giải Chọn D

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.