Content text Unit 5 (Friends Global 10) (HS).docx
1 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) 39. background n /ˈbækɡraʊnd/ nền tảng 40. application n /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn xin việc 41. employ v /ɪmˈplɔɪ/ thuê, tuyển 42. flexible adj /ˈfleksəbl/ linh hoạt 43. enthusiastic adj /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ nhiệt tình, năng nổ 44. hard-working adj /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ 45. honest adj /ˈɒnɪst/ thật thà, trung thực 46. reliable adj /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy 47. patient adj /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn Structures (Cấu trúc) No. Structures Meaning 1. think on your feet suy nghĩ, phản ứng nhanh nhẹn 2. deal with đối phó, xử lý 3. nine-to-five giờ làm việc hành chính thông thường 4. gain opportunities có được cơ hội 5. get into debt rơi vào nợ nần 6. raise money gây quỹ, gây tiền B. GRAMMARS I. WILL & BE GOING TO Will V Be going to V + Đưa ra dự đoán, dựa trên quan điếm cá nhân, không có bằng chứng cụ thể. I think it will be hotter tomorrow. + Đưa ra quyết định, đề nghị ngay lúc nói, đưa ra lời hứa. Someone’s at the door. I’ll see who it is. + Đưa ra dự đoán, dựa trên những gì ta trông thấy, nghe thấy. Look at those clouds! There’s going to be a storm. + Dự định đã được sắp xếp từ trước. I’m going to stay in tonight. I’ve already got the DVD! Một số lưu ý khác để phân biệt will và be going to - Chúng ta không dùng will nếu dự định đó chắc chắn sẽ xảy ra. Today is Mary’s graduation day, she is going to go to school and take pictures with her friends. - “be going to” cũng có thể được sử dụng giống chức năng của thì hiện tại tiếp diễn We are going to Dalat, it will be an interesting trip. - So với “will” thì “be going to” không được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày khi dự đoán một sự việc nào đó. I think ThaiLand will win. II. First conditional (Câu điều kiện loại 1) Use: Chỉ sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai. First conditional If clause Main clause If + S + V / V (-s/es) If + S + am/is/are , S + will / shall + V If I get the scholarship, I will study in England. If the weather is nice, I will go fishing. If I find her address, I’ll send her an invitation. Inversion in conditional sentence type 1 Should + S + V , S + will / shall + V If he calls me, I’ll answer immediately = Should he call me, I’ll answer immediately. Notes - Ở mệnh đề chính có thể dùng can, may, must thay cho will, shall - Ở mệnh đề chính có thể dùng dạng mệnh lệnh.