PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 1 - GK1 GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. HapticHarmony: Feel Every Note Through Your Entire Being  Experience music like never before!  The (1)_________ transforms your listening experience. Our special headphones, (2)_________ by expert engineers, bring music to life.  HapticHarmony brings amazing musical experiences (3)_________ music lovers everywhere. In this day and (4)_________, music should touch your soul (5)_________.  We invite you (6)_________ our products today.  HapticHarmony - Music you can feel! Question 1:A. sound technology revolutionary B. revolutionary sound technology C. revolutionary technology sound D. technology sound revolutionary Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. revolutionary sound technology – ĐÚNG - Đây là cụm danh từ đúng chuẩn theo trật tự tính từ + danh từ phụ + danh từ chính. “Revolutionary” (mang tính cách mạng) là tính từ bổ nghĩa cho “sound technology” (công nghệ âm thanh). Cụm từ này mang nghĩa “công nghệ âm thanh mang tính cách mạng” và phù hợp ngữ nghĩa cũng như cấu trúc với phần còn lại của câu (“transforms your listening experience”). Tạm dịch: The revolutionary sound technology transforms your listening experience. (Công nghệ âm thanh mang tính cách mạng biến đổi hoàn toàn trải nghiệm nghe của bạn.) Question 2:A. was designed B. which designed C. designed D. designing Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was designed – SAI - Cấu trúc “Our special headphones, was designed by expert engineers” sai ngữ pháp do chủ ngữ “headphones” là số nhiều, trong khi động từ “was” lại là số ít. Ngoài ra, “was designed” là một mệnh đề độc lập (có chủ ngữ và động từ), nhưng câu gốc chỉ cần một mệnh đề quan hệ rút gọn. Do đó, cả về ngữ pháp và cấu trúc rút gọn, đáp án này không phù hợp. B. which designed – SAI - “which designed” sai vì “which” là đại từ quan hệ, nhưng theo sau lại không có trợ động từ mà là động từ nguyên mẫu “designed”, khiến mệnh đề quan hệ trở nên sai ngữ pháp. Lẽ ra phải là “which was designed”.


 Earth 2025 - Together we can restore our home!  Contact us at [email protected] Question 7:A. others B. the others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – SAI – “Others” là một đại từ (pronoun), dùng để thay thế cho danh từ số nhiều đã được đề cập trước, ví dụ: “Some areas are green. Others are not.” Tuy nhiên, trong câu gốc, từ cần điền nằm trước danh từ “areas”, nên không thể dùng một đại từ ở đây. Câu “the others areas” là sai ngữ pháp vì “others” không đi kèm danh từ như một tính từ được. B. the others – SAI – Tương tự như A, “the others” là đại từ xác định (definite pronoun), có nghĩa là “những cái còn lại”. Nó không đứng trước danh từ mà thay thế cho cụm danh từ. Ví dụ đúng: “Some areas are green. The others need planting.” Nhưng trong câu đề bài, “areas” vẫn được giữ nguyên, nên không thể dùng đại từ ở đây. Do đó, “the others areas” là cấu trúc sai. C. other – ĐÚNG – “Other” là tính từ (adjective), dùng để bổ nghĩa cho danh từ đếm được số nhiều, như “areas”. Cụm “other areas” nghĩa là “các khu vực khác” và hoàn toàn đúng ngữ pháp. Trong ngữ cảnh câu này, “this area” là khu vực hiện tại cần trồng cây, còn “other areas” là những nơi khác đã xanh – đối lập rõ ràng, logic chặt chẽ. Đây là đáp án phù hợp cả về ngữ nghĩa và ngữ pháp. D. another – SAI – “Another” là tính từ xác định số ít (an + other = another), chỉ đi với danh từ đếm được số ít, ví dụ: “another idea”, “another area”. Do đó, dùng “another” với “areas” (số nhiều) là sai ngữ pháp hoàn toàn. Ngoài ra, về nghĩa, “another” cũng mang ý “một cái khác” – không phù hợp với ý “những khu vực khác” mà đề bài muốn nói đến. Tạm dịch: We need to plant trees in this area because the other areas are already green. (Chúng ta cần trồng cây ở khu vực này vì các khu vực khác đã xanh rồi.) Question 8:A. looking into B. looking at C. looking for D. looking up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. looking into – ĐÚNG – “Look into” là cụm động từ mang nghĩa “nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng” – rất phù hợp trong ngữ cảnh nói về các nhà khoa học đang nghiên cứu công nghệ xanh mới. Về mặt ngữ pháp, cấu trúc “are looking into something” diễn tả hành động đang diễn ra, phù hợp thì hiện tại tiếp diễn. Về ngữ nghĩa, cụm này mang tính học thuật và chuyên môn, đúng với vai trò của “scientists”. B. looking at – SAI – “Look at” chỉ hành động quan sát bằng mắt, mang tính bề mặt, không sâu sắc. Trong ngữ cảnh này, việc chỉ “nhìn vào” công nghệ không đủ để diễn tả quá trình nghiên cứu nghiêm túc. Do đó, tuy đúng ngữ pháp, cụm này không phù hợp về sắc thái và mục đích hành động. C. looking for – SAI – “Look for” có nghĩa là “tìm kiếm”, thường áp dụng khi người ta chưa xác định rõ thứ mình muốn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu, các nhà khoa học không chỉ đơn thuần “tìm kiếm” mà đang nghiên cứu các công nghệ đã xác định. Cụm này làm lệch nghĩa của câu.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.