PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đáp án Idea writing.pdf

ĐÁP ÁN: Topic: Technology and Privacy Options: 1. [Đáp án] Increased risk of personal data breaches and privacy invasions. 2. Technology usage eliminates all forms of privacy concerns. 3. [Đáp án] Raises questions about the balance between security and individual privacy rights. 4. All online activities are completely anonymous. 5. [Đáp án] Necessitates stricter regulations and laws for data protection. 6. People completely stop using technology due to privacy concerns. 7. [Đáp án] Encourages development of more secure and privacy-focused technologies. 8. Technology has led to a total lack of personal interaction. 9. Only older generations are concerned about technology and privacy. 10. Technology automatically secures all personal information. • Phương án Đúng: 1. Tăng rủi ro vi phạm dữ liệu cá nhân: Công nghệ gia tăng nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư. 2. Cân nhắc giữa an ninh và quyền riêng tư: Sự phát triển công nghệ đặt ra vấn đề về cân đối giữa an ninh và quyền riêng tư cá nhân. 3. Cần quy định và luật lệ chặt chẽ hơn: Xu hướng này đòi hỏi các quy định pháp lý nghiêm ngặt hơn về bảo vệ dữ liệu. 4. Thúc đẩy phát triển công nghệ an toàn và tập trung vào quyền riêng tư: Nhu cầu bảo vệ quyền riêng tư khuyến khích sự phát triển của công nghệ an toàn hơn. • Phương án Sai: 1. Loại bỏ mọi mối quan tâm về quyền riêng tư: Quan điểm này không chính xác vì công nghệ thực tế có thể tạo ra thêm các vấn đề về quyền riêng tư. 2. Hoạt động trực tuyến hoàn toàn ẩn danh: Không phải mọi hoạt động trực tuyến đều ẩn danh và không thể theo dõi. 3. Ngừng sử dụng công nghệ vì quyền riêng tư: Quan điểm này quá cực đoan và không phản ánh thực tế. 4. Công nghệ dẫn đến thiếu tương tác cá nhân: Công nghệ không nhất thiết làm mất đi tương tác cá nhân. 5. Chỉ người già mới quan tâm đến quyền riêng tư và công nghệ: Mối quan tâm này ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. 6. Công nghệ tự động bảo vệ mọi thông tin cá nhân: Không phải mọi công nghệ đều có khả năng bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách tự động.
Topic: Urbanization and Its Effects Options: 1. [Đáp án] Increased demand for housing and urban infrastructure. 2. Urbanization leads to the complete abandonment of rural areas. 3. [Đáp án] Strain on existing public services and resources in cities. 4. Urbanization results in uniform city designs worldwide. 5. [Đáp án] Potential for economic growth and job opportunities in cities. 6. All city residents have access to high-quality amenities. 7. [Đáp án] Environmental challenges due to higher pollution and waste. 8. Urban areas become entirely self-sufficient. 9. Only young people are attracted to urban areas. 10. Urbanization guarantees improved quality of life for all residents. • Phương án Đúng: 1. Tăng cầu về nhà ở và cơ sở hạ tầng đô thị: Sự tập trung dân cư làm tăng nhu cầu về nhà ở và hạ tầng. 2. Áp lực lên dịch vụ và nguồn lực công cộng: Sự gia tăng dân số tạo áp lực lên các dịch vụ và nguồn lực hiện có. 3. Cơ hội phát triển kinh tế và việc làm: Đô thị hóa mở ra cơ hội kinh tế và tạo việc làm. 4. Thách thức môi trường do ô nhiễm và rác thải: Sự tăng trưởng đô thị đồng nghĩa với vấn đề môi trường như ô nhiễm. • Phương án Sai: 1. Bỏ hoang vùng nông thôn: Không phải tất cả các khu vực nông thôn đều bị bỏ hoang do đô thị hóa. 2. Thiết kế đô thị đồng nhất: Mỗi thành phố có bản sắc và thiết kế riêng. 3. Tiện ích chất lượng cao cho mọi cư dân thành phố: Không phải tất cả cư dân đều có quyền truy cập vào tiện ích cao cấp. 4. Tự cung tự cấp hoàn toàn: Đô thị vẫn cần nguồn lực từ các khu vực khác. 5. Chỉ thu hút người trẻ: Đô thị hóa thu hút mọi lứa tuổi. 6. Chất lượng sống được cải thiện tự động: Đô thị hóa không đảm bảo cải thiện chất lượng sống cho mọi người.
Topic: Impact of Advertising Options: 1. [Đáp án] Advertising stimulates economic growth by encouraging consumer spending. 2. Advertising always portrays realistic expectations of products. 3. [Đáp án] It can lead to consumerism and create unrealistic needs among people. 4. All advertisements provide educational information to the public. 5. [Đáp án] Influences societal trends and consumer choices. 6. Advertising is the sole factor in individual happiness. 7. [Đáp án] Can sometimes be misleading and manipulate consumer choices. 8. Advertising has no impact on children or teenagers. 9. Only negative advertisements are effective in selling products. 10. Advertising leads to complete cultural homogenization. • Phương án Đúng: 1. Kích thích tăng trưởng kinh tế: Quảng cáo thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng, góp phần vào tăng trưởng kinh tế. 2. Tạo nhu cầu không thực tế: Quảng cáo có thể khuyến khích tiêu dùng và tạo ra nhu cầu không cần thiết. 3. Ảnh hưởng xu hướng xã hội và lựa chọn của người tiêu dùng: Quảng cáo có ảnh hưởng đến xu hướng và sở thích của người tiêu dùng. 4. Đôi khi gây hiểu lầm và thao túng người tiêu dùng: Quảng cáo có thể không trung thực và ảnh hưởng đến quyết định của người mua. • Phương án Sai: 1. Luôn thể hiện thực tế: Không phải tất cả quảng cáo đều phản ánh chính xác sản phẩm. 2. Cung cấp thông tin giáo dục: Mục đích chính của quảng cáo là thúc đẩy bán hàng, không phải giáo dục. 3. Yếu tố duy nhất tạo hạnh phúc: Quảng cáo không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hạnh phúc cá nhân. 4. Không ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên: Trẻ em và thanh thiếu niên thường dễ bị ảnh hưởng bởi quảng cáo. 5. Chỉ quảng cáo tiêu cực mới hiệu quả: Cả quảng cáo tích cực và tiêu cực đều có thể hiệu quả. 6. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa hoàn toàn: Quảng cáo ảnh hưởng đến văn hóa nhưng không tạo ra sự đồng hóa hoàn toàn.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.