PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text PHẦN 1- COLLOCATIONS- IDIOMS- PHRASAL VERBS- PREPOSITIONS(KEYS).pdf

1 KHÓA LUYỆN GIẢI ĐỀ THI 2025 DẠNG BÀI COLLOCATIONS- IDIOMS- PHRASAL VERBS- PREPOSITIONS Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 PHẦN I 1 2 1 A Kiến thức về giới từ Theo cấ u tru c sấu: interấct with sb: tương tấ c vơ i ấi =>Do đo tấ cho n đấ p ấ n A Tấ m di ch: Bấ n đươ c sấ p xe p theo hì nh chư U, vì vấ y giấ o vie n co the tương tấ c vơ i ho c sinh mo t cấ ch de dấ ng. *Note: +be ấrrấnged in sth: đươ c sấ p xe p theo dấ ng gì 2 2 6 C Kiến thức về cụm từ cố định A. gun /ɡʌn/ (n): su ng B. pen /pen/ (n): cấ y bu t C. stick /stɪk/ (n): cấ i gấ y, que cu i D. stock /stɒk/ (n): kho dư trư , kho Tấ co cu m tư : get the wrong end of the stick: kho ng hie u y , truye n đấ t sấi hoấ c xuye n tấ c vấ bo p me o sư thấ t. =>Do đo , tấ cho n đấ p ấ n C Tấ m di ch: Vie c bấ n hie u sấi mo t tì nh huo ng trong giấ đì nh co the khie n bấ n đưấ rấ như ng giấ đi nh sấi lấ m. *Notes: + leấd somebody to do something: khie n ấi lấ m gì +mấke ấn ấssumption /əˈsʌmpʃn/: đưấ rấ giấ đi nh, tư cho rấ ng 3 3 6 D Kie n thư c ve thấ nh ngư *Xe t cấ c đấ p ấ n: A. fấll into plấce: die n rấ to t đe p, suo n se , kho ng vươ ng phấ i bấ t cư trơ ngấ i nấ o B. foot the bill: trấ tie n cho thư gì đo (thươ ng lấ như ng đo xấ xì , đấ t tie n)
2 C. breấk the ice: phấ vơ bấ u kho ng khì ngươ ng ngu ng khi gấ p ấi đo lấ n đấ u tie n D. ring ấ bell: gơ i nhơ , lie n tươ ng tơ i ấi/đie u gì đo co ve quen thuo c mấ bấ n đấ tư ng gấ p/tư ng trấ i quấ Tấ m di ch: Cấ i te n đo co khie n bấ n nhơ tơ i ấi kho ng? Do đo , D lấ đấ p ấ n phu hơ p 4 3 7 B Kie n thư c ve cu m đo ng tư *Xe t cấ c đấ p ấ n: A. went by: (ấi đo ) đi lươ t quấ, (thơ i giấn) tro i quấ B. went off: (bom) no , (đo ấ n) o i thiu, (đo ng ho ) đo chuo ng C. went on: tie p tu c, tie p die n D. went out: rấ ngoấ i, (lư ấ) dấ p tấ t Tấ m di ch: Đo ng ho bấ o thư c bấ t chơ t reo le n giư ấ đe m. Do đo , B lấ đấ p ấ n phu hơ p 5 4 0 C Kie n thư c ve cu m tư *Tấ co : - Collocấtion: ấccess to sth: truy cấ p vấ o đấ u Tấ m di ch: The thư vie n nấ y se cho phe p bấ n truy cấ p Internet mie n phì tấ m giơ mo t ngấ y. Do đo , C lấ đấ p ấ n phu hơ p 6 B Kie n thư c ve giơ i tư *Tấ co : - Tấ co cấ u tru c: be ấshấmed of something: xấ u ho ve đie u gì đo Tấ m di ch: Anh ấ y vo cu ng xấ u ho ve hấ nh vi cu ấ mì nh tấ i bư ấ tie c to i quấ. Do đo , B lấ đấ p ấ n phu hơ p 7 B Kie n thư c ve cu m đo ng tư *Xe t cấ c đấ p ấ n: A. get sth ấcross to sb: trì nh bấ y, giấ i thì ch ro rấ ng, de hie u cho ấi B. breấk sth down: chiấ nho rấ đe phấ n tì ch no , đe de lấ m hơn C. put sth up: dư ng le n D. turn sth off: tấ t Tấ m di ch: Ly thuye t nấ y khấ kho tie p thu. Bấ n co the che nho rấ đe phấ n tì ch cho to i đươ c kho ng? Do đo , B lấ đấ p ấ n phu hơ p 8 A Kie n thư c ve thấ nh ngư
3 *Tấ co : - Idiom: Get the bit between (someone's) teeth: kie n quye t, quye t tấ m lấ m gì Tấ m di ch: Anh ấ y thư c sư quye t tấ m đe ấnh ấ y co the vươ t quấ ky thi mo t cấ ch xuấ t sấ c. Do đo , A lấ đấ p ấ n phu hơ p 9 B Kie n thư c ve cu m tư *Tấ co : - pấy sb compliments on something: khen ngơ i ấi ve đie u gì Tấ m di ch: Bấn giấ m khấ o đấ khen ngơ i kie n thư c tuye t vơ i cu ấ co ấ y ve chu đe nấ y. Do đo , B lấ đấ p ấ n phu hơ p 10 1 1 D Kie n thư c ve giơ i tư *Tấ co : - Collocấtion: be sick of (sb) doing sth: chấ n hoấ c kho chi u ve đie u gì đo đấ xấ y rấ trong thơ i giấn dấ i vấ muo n no dư ng lấ i Tấ m di ch: Mo i ngươ i đo i khi phấ t ngấ n vơ i như ng cuo c trấnh luấ n nho m cu ấ ngươ i du ng Internet tre n cấ c die n đấ n trư c tuye n. Do đo , D lấ đấ p ấ n phu hơ p 11 1 8 A Kie n thư c ve tư vư ng vấ cu m tư *Xe t cấ c đấ p ấ n: A. comfort /ˈkʌmfət/ (n): sư ấn u i, thoấ i mấ i => Ke t hơ p tư : comfort zone: lấ vu ng ấn toấ n mấ bấ n đấ trơ ne n quen thuo c vấ ì t khấ nấ ng phấ bo no B. control /kənˈtrəʊl/ (n): sư đie u khie n, kie m soấ t C. pấrking /ˈpɑːkɪŋ/ (n): cho đo xe D. climấte /ˈklấɪmət/ (n): khì hấ u Tấ m di ch: Khi ho c sinh bươ c rấ kho i vu ng ấn toấ n cu ấ mì nh, cấ c em cấ n sư đo ng vie n tư giấ o vie n vấ chấ me . Do đo , A lấ đấ p ấ n phu hơ p 12 2 0 C Kie n thư c ve cu m đo ng tư *Xe t cấ c đấ p ấ n: A. get off: xuo ng xe B. tấke ấfter: gio ng vơ i C. hấng up: ke t thu c cuo c đie n thoấ i D. mấke out: hie u, phấ n bie t, nhấ n rấ
4 Tấ m di ch: Ne u bấ n sư du ng Bluetooth đe ke t no i o to vơ i đie n thoấ i, bấ n co the trấ lơ i vấ ke t thu c cuo c go i bấ ng cấ c nu t nấ y. Do đo , C lấ đấ p ấ n phu hơ p 13 2 1 A Kie n thư c ve thấ nh ngư *Tấ co : - Idiom: strấin every nerve: no lư c nhấ t co the Tấ m di ch: Chu ng tấ đấng rấ t co gấ ng cho ky thi THPT quo c giấ sấ p tơ i. Do đo , A lấ đấ p ấ n phu hơ p 14 A Kie n thư c ve thấ nh ngư *Tấ co : - Idiom: pull someone's leg: tre u, cho c ấi, no i mo t đie u kho ng co thấ t đe tre u đu ấ ấi Tấ m di ch: Tấ t nhie n, ấnh ấ y đấ kho ng tru ng xo so ! Anh ấ y chì tre u bấ n tho i. Do đo , A lấ đấ p ấ n phu hơ p 15 B Kie n thư c ve giơ i tư *Tấ co : - Collocấtion: be proud of something: tư hấ o ve cấ i gì đo Tấ m di ch: Chu ng to i đấ c bie t tư hấ o ve ho sơ mo i trươ ng cu ấ co ng ty mì nh. Do đo , B lấ đấ p ấ n phu hơ p 16 B Kie n thư c ve tư vư ng *Xe t cấ c đấ p ấ n: A. mấintấin /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì , giư vư ng B. keep /kip/ (v): giư C. hold /hoʊld/ (v): nấ m giư , duy trì D. stấy /steɪ/ (v): ơ lấ i *Tấ co : -keep somebody/something + ấdj: giư ấi/cấ i gì như the nấ o Tấ m di ch: Ô nhie m ấ nh sấ ng vấ o bấn đe m co the khie n chu ng tấ tì nh tấ o vấ lấ m giấ n đoấ n giấ c ngu cu ấ chu ng tấ. Do đo , B lấ đấ p ấ n phu hơ p 17 D Kie n thư c ve cu m đo ng tư *Xe t cấ c đấ p ấ n: A. tấke in: hie u đươ c, nhấ n thư c đươ c B. tấke up: bấ t đấ u mo t hoấ t đo ng, sơ thì ch

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.