PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Luy thua voi so mu tu nhien.pdf

1 CHUYÊN ĐỀ 1 - TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN CHỦ ĐỀ 4 - LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN PHẦN I. TÓM TẮT LÍ THUYẾT. 1. Lũy thừa bậc n của số a là tích của n thừa số bằng nhau, mỗi thừa số bằng a . ... n a a a a  ( n  0 ); a gọi là cơ số, n gọi là số mũ. 2. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số: . m n m n a a a   3. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số: : m n m n a a a   a m n   0,  Quy ước 0 a 1 a  0 4. Luỹ thừa của luỹ thừa:   n m m n a a   5. Luỹ thừa một tích:  . .  m m m a b a b  6. Một số luỹ thừa của 10: - Một nghìn: 3 1000 10  - Một vạn: 4 10000 10  - Một triệu: 6 1000000 10  - Một tỉ: 9 1000000000 10  Tổng quát: nếu n là số tự nhiên khác 0 thì: 10 1000...00 n  7. Thứ tự thực hiện phép tính: Trong một biểu thức có chứa nhiều dấu phép toán ta làm như sau: - Nếu biểu thức không có dấu ngoặc chỉ có các phép cộng, trừ hoặc chỉ có các phép nhân chia ta thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang phải. - Nếu biểu thức không có dấu ngoặc, có các phép cộng, trừ ,nhân ,chia, nâng lên lũy thừa, ta thực hiện nâng lên lũy thừa trước rồi thực hiện nhân chia,cuối cùng đến cộng trừ. - Nếu biểu thức có dấu ngoặc  ,  ,  ta thực hiện các phép tính trong ngoặc tròn trước, rồi đến các phép tính trong ngoặc vuông, cuối cùng đến các phép tính trong ngoặc nhọn. n thừa số a


4 8.3 24      20 30 16      20 14 6 e)   2 3 75 3.5 4.2      75 3.25 4.8      75 75 32   75 75 32 32     f) 2 0 3 2.5 3: 71 54 : 3      2.25 3:1 54:27    50 3 2  51 g) 2 150 50 : 5 2.3      150 10 2.9 150 10 18 142     h) 2 2 5.3 32 : 4    5.9 32:16 45 2 43    Bài 7: Thực hiện phép tính. a) 2 27.75 25.27 2.3.5   b) 12 : 400 : 500 125 25.7           c) 0 13.17 256 :16 14 : 7 2021    d)   2 2.3 :3 182 3. 51:17   e)   2 3 15 5 .2 : 100.2  f) 2 3 5 .2 12.5 170 :17 8    Lời giải a) 2 27.75 25.27 2.3.5      27. 75 25 150     27.100 150  2700 b) 12 : 400 : 500 125 25.7              12 : 400 : 500 125 175           12: 400: 500 300    12 : 400 : 200   12 : 2 6    c) 0 13.17 256 :16 14 : 7 2021        221 16 2 1  206 d)   2 2.3 :3 182 3. 51:17      6 182 3.3    6 182 9 197 e)   2 3 15 5 .2 : 100.2    15 25.8:200   15 200: 200 15 1 14    f) 2 3 5 .2 12.5 170 :17 8        1000 60 10 8 942

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.