PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 4 - CKI GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx



A. which detected – SAI – Cấu trúc “which + V” chỉ được dùng khi động từ chia ở thì hoàn chỉnh và tạo thành một mệnh đề đầy đủ. Tuy nhiên, “which detected” không tạo thành mệnh đề hợp ngữ pháp, vì “detected” ở đây không có tân ngữ hoặc không có dạng bị động rõ ràng. Nếu dùng “which detected” thì câu sẽ trở thành: Frequencies which detected by our sensors…, hoàn toàn sai ngữ pháp. B. have detected – SAI – “Have detected” là thì hiện tại hoàn thành chủ động, nghĩa là “đã phát hiện”. Nếu đặt vào câu: Frequencies have detected by our sensors…, thì sai hoàn toàn, bởi vì chủ ngữ “frequencies” không thể tự đi phát hiện cái gì đó. Ở đây cần dạng bị động, không phải chủ động. C. detecting – SAI – “Detecting” có thể dùng trong rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động: Frequencies detecting by sensors…. Tuy nhiên, trường hợp này sai về ngữ pháp, vì “frequencies” không phải chủ thể đi thực hiện hành động “detect”. Ngược lại, “frequencies” phải là đối tượng bị phát hiện. Do đó không thể rút gọn bằng V-ing mà phải rút gọn bằng phân từ quá khứ (V-ed). D. detected – ĐÚNG – Đây là phân từ quá khứ dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn ở dạng bị động. Câu gốc đầy đủ có thể là: Frequencies which are detected by our advanced quantum sensors…. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ bị động, ta bỏ “which are” và giữ lại phân từ quá khứ “detected”. Cấu trúc này hoàn toàn chuẩn về mặt ngữ pháp và hợp nghĩa: “Những tần số được phát hiện bởi cảm biến lượng tử tiên tiến của chúng tôi…”. Đây là đáp án đúng. Tạm dịch: Frequencies carefully detected by our advanced quantum sensors translate directly into powerful brain-stimulating patterns for immediate effect. (“Những tần số được cảm biến lượng tử tiên tiến của chúng tôi phát hiện một cách cẩn thận sẽ được chuyển hóa trực tiếp thành các mô thức kích thích não bộ mạnh mẽ để tạo hiệu ứng tức thì.”) Question 4:A. distinctions B. barriers C. separations D. boundaries Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. distinctions – SAI – “Distinctions” nghĩa là “sự khác biệt, nét đặc trưng để phân biệt”. Ví dụ: There is a clear distinction between fact and opinion. Nếu đặt vào câu gốc: shattered the longstanding conventional distinctions between science and artistic expression, thì về ngữ nghĩa nghe không tự nhiên. Từ “distinctions” nhấn mạnh sự phân biệt khái niệm, chứ không phải ranh giới hay giới hạn. Do đó không diễn đạt được ý “xóa bỏ ranh giới” giữa khoa học và nghệ thuật mà tác giả muốn. B. barriers – SAI – “Barriers” nghĩa là “rào cản” (cả nghĩa đen và nghĩa bóng). Ví dụ: language barriers (rào cản ngôn ngữ). Nếu đặt “barriers” vào thì câu sẽ có nghĩa là “phá vỡ những rào cản lâu đời giữa khoa học và nghệ thuật”. Tuy nhiên, “barriers” thiên về sự cản trở hoặc ngăn chặn, chứ không mang sắc thái học thuật, trừu tượng giống như “boundaries”. Do đó không phải từ tối ưu trong ngữ cảnh này. C. separations – SAI – “Separations” nghĩa là “sự chia cắt, sự tách biệt”. Ví dụ: the separation of church and state. Tuy có liên quan đến ý “chia ranh giới”, nhưng dùng trong cụm “conventional separations” sẽ khiến câu mang nghĩa “những sự chia tách lâu đời”, nghe nặng về vật lý hơn là khái niệm trừu tượng. Vì thế không tự nhiên bằng “boundaries”.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.