PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 2. HEALTHY LIVING - GV.docx


indoor (adj /ˈɪndɔː(r)/ trong nhà Ex: There is an indoor swimming pool on the first floor. (Có bể bơi trong nhà ở tầng 1.) lip balm (n) /lɪp bɑːm/ son dưỡng môi (chống nẻ) Ex: She uses lip balm every day. (Cô ấy sử dụng son dưỡng môi hàng ngày.) pimple (n) /ˈpɪmpl/ mụn Ex: She has a pimple on her chin. (Cô ấy có một cái mụn ở cằm.) pop (v) /pɒp/ nặn (mụn) Ex: You should avoid popping the pimple. (Bạn nên tránh nặn mụn.) protein (n) /ˈprəʊtiːn/ chất đạm Ex: Gluten is a protein found in wheat and other grains. (Gluten là một loại chất đạm được tìm thấy trong lúa mì và các loại ngũ cốc khác.) skin condition (n) /skɪn kənˈdɪʃən/ trình trạng da Ex: He has a rare skin condition. (Anh ấy có tình trạng rất hiếm gặp.) soybean (n) /ˈsɔɪbiːn/ đậu nàn, đậu tương Ex: Turkey are fed mainly corn and soybean meal. (Gà tây được nuôi chủ yếu bằng bữa ăn có ngô và đậu tương.) sunburn (n) /ˈsʌnbɜːn/ sự cháy nắng Ex: He was taken to hospital suffering from severe sunburn. (Anh ấy được đưa đến bệnh viện vì bị cháy nắng nghiêm trọng.) tofu (n) /ˈtəʊfuː/ đậu phụ Ex: Tofu is a bland food made from soy beans. (Đậu phụ là một món ăn chay được làm từ hạt đậu nành.) virus (n) /ˈvaɪrəs/ vi rút Ex: An infected person can pass the virus to others. (Người bị nhiễm bệnh có thể truyền vi rút cho người khác.) vitamin (n) /ˈvɪtəmɪn/ vi ta min Ex: She tried changing her diet and taking vitamins. (Cô ấy đã thử thay đổi chế độ ăn và uống vitamin.) * Some common diseases (Tên một vài căn bệnh phổ biến) Word Type Pronunciation Meaning allergy n /ˈælədʒi/ dị ứng backache n /ˈbækeɪk/ bệnh đau lưng

health (n) sức khoẻ healthy (adj) indoor (adj) trong nhà indoors (adv) III. GRAMMAR 1. Simple sentence (Câu đơn)  Câu đơn là câu chỉ chứa một mệnh đề, hay cụ thể hơn là một mệnh đề độc lập, có chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate).  Chúng ta có thể gặp các kiểu câu đơn sau: - Câu đơn gồm một chủ ngữ và một động từ (S + V). Ex.  The price rises. (Giá tăng) S V  Jessie is crying. (Jessie đang khóc.) S V - Một số câu đơn có thêm tân ngữ (S + V + O). Ex.  Jessie ate dinner. (Jessie ăn tối.) S V O  She buys some books. (Cô ấy mua vài cuốn sách.) S V O - Một số câu đơn có thêm trạng ngữ (S + V + O + A hoặc S + V + A). Ex.  Jessie ate a very large dinner at Sushi restaurant. S V O A (Jessie ăn một bữa tối thịnh soạn ở nhà hàng Sushi.)  She lives in a house on the top of the mountain.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.