Content text TEST 2 - UNIT 3 - GV
TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Circular Kitchen: Where Nothing Is Wasted, Everything Is Transformed Beautifully (1)_________ your kitchen habits with our eco-friendly solutions. Our (2)_________ keep food fresh longer and reduce waste. The products (3)_________ from recycled materials help you create a sustainable cooking space. We explain benefits (4)_________ customers through our interactive demonstrations. Our circular kitchen solutions are the best thing since (5)_________ bread for eco-conscious cooks. (6)_________ food waste is to create a better future for our children. Discover how small changes in your kitchen can make a big difference for our planet! Question 1:A. transformed B. transformative C. transform D. transformation Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. transformed – SAI – “Transformed” là quá khứ phân từ, không thể đứng sau trạng từ “beautifully” trong cấu trúc câu này vì câu không có trợ động từ đi kèm như “have” hay “are”. Ngoài ra, đây là một câu mệnh lệnh dạng quảng cáo, yêu cầu hành động từ người đọc, nên dùng “transformed” sẽ khiến câu trở nên sai ngữ pháp và rối về nghĩa. B. transformative – SAI – “Transformative” là tính từ, thường dùng để mô tả những thứ “có khả năng biến đổi mạnh mẽ” (e.g., a transformative solution), nhưng ở đây lại đứng sau trạng từ “beautifully” và đầu câu cần một động từ hành động trong thể mệnh lệnh, nên hoàn toàn sai về chức năng từ loại. C. transform – ĐÚNG – Đây là động từ nguyên thể không “to”, rất thích hợp trong câu mệnh lệnh, đặc biệt là trong văn phong quảng cáo. Câu đang khuyến khích người đọc “hãy biến đổi” thói quen nhà bếp của mình một cách tích cực và đẹp đẽ. Cách dùng "transform" sau trạng từ “beautifully” hoàn toàn đúng và tự nhiên. Ngoài ra, “transform your kitchen habits” là một cụm từ rất phổ biến trong quảng cáo về thói quen bếp núc hoặc lối sống lành mạnh. D. transformation – SAI – Đây là danh từ (“sự biến đổi”) nên không thể làm động từ chính của câu. Sau trạng từ “beautifully”, danh từ này không thể hiện hành động, làm cho câu không hoàn chỉnh về ngữ pháp. Tạm dịch: Beautifully transform your kitchen habits with our eco-friendly solutions. (Hãy biến đổi thói quen bếp núc của bạn một cách tuyệt vời với các giải pháp thân thiện với môi trường của chúng tôi.) Question 2:A. innovative kitchen containers B. kitchen innovative containers C. containers kitchen innovative D. innovative containers kitchen Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. innovative kitchen containers – ĐÚNG – Đây là cụm danh từ đúng ngữ pháp và hợp lý về ngữ nghĩa. Tính từ “innovative” (mang tính đổi mới) bổ nghĩa cho cụm danh từ “kitchen containers” (hộp đựng nhà bếp). Cách sắp xếp này tuân theo đúng trật tự tính từ tiếng Anh: opinion (innovative) + noun (kitchen
containers). Câu văn vì thế rõ ràng, mạch lạc và mang ý nghĩa tích cực, quảng bá cho sản phẩm thân thiện môi trường. Tạm dịch: Our innovative kitchen containers keep food fresh longer and reduce waste. (Những hộp đựng nhà bếp sáng tạo của chúng tôi giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn và giảm lãng phí.) Question 3:A. making B. made C. which made D. was made Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. making – SAI – “Making” là dạng hiện tại phân từ (present participle), thường dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động (tức là danh từ đứng trước là chủ thể thực hiện hành động). Tuy nhiên, trong câu này, “products” không phải là chủ thể “tạo ra” mà là bị tạo ra từ vật liệu tái chế, vì vậy cần dùng phân từ quá khứ (past participle) – “made”. Dùng “making” sẽ làm sai nghĩa và cấu trúc. B. made – ĐÚNG – Đây là rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: “The products which are made from recycled materials”. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động, ta dùng phân từ quá khứ “made”. Câu trở nên súc tích, đúng ngữ pháp và thể hiện chính xác rằng các sản phẩm này được làm từ vật liệu tái chế. C. which made – SAI – “Which made” là mệnh đề quan hệ không rút gọn nhưng lại sai về cấu trúc. Cụm này ngụ ý “which” là chủ ngữ và “made” là động từ, khiến hiểu lầm rằng “các sản phẩm làm ra cái gì đó”, trong khi thực tế “products” là được làm ra từ vật liệu tái chế. Cần thêm động từ “are” để đúng ngữ pháp: “which are made”. D. was made – SAI – “Was made” là dạng động từ chia thì quá khứ đơn, số ít. Tuy nhiên, chủ ngữ “products” là danh từ số nhiều nên không thể dùng “was”. Ngoài ra, cũng không phù hợp vì câu cần rút gọn mệnh đề quan hệ chứ không phải chia động từ ở thì quá khứ. Tạm dịch: The products made from recycled materials help you create a sustainable cooking space. (Những sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế giúp bạn tạo ra một không gian nấu ăn bền vững.) Question 4:A. for B. about C. with D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG – “Explain” là động từ không theo sau trực tiếp bởi tân ngữ gián tiếp (như “him, her, them”), vì vậy phải dùng giới từ “to”. Cấu trúc đúng là “explain something to someone” (giải thích điều gì cho ai). Do đó, “explain benefits to customers” là chuẩn xác về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tạm dịch: We explain benefits to customers through our interactive demonstrations. (Chúng tôi giải thích các lợi ích cho khách hàng thông qua các buổi trình diễn tương tác.) Question 5:A. burnt B. sliced C. fresh D. wheat Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. sliced – ĐÚNG – Thành ngữ “the best thing since sliced bread” là một biểu thức phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ một điều gì đó vô cùng sáng tạo, hữu ích, hoặc đột phá. Cụm “sliced bread” (bánh mì được cắt lát) mang ý nghĩa lịch sử – việc cắt bánh mì thành từng lát được xem là một phát minh lớn về tiện ích. Trong câu này, việc so sánh giải pháp bếp tuần hoàn với “sliced bread” là để nhấn mạnh mức độ đột phá và tính cách mạng của sản phẩm.