PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TOAN-11_C6_B20.3_HAM-SO-MU-LOGARIT_TN_DE.docx

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 1 VI HÀM SỐ MŨVÀ HÀM SỐ LOGARIT BÀI 20: HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I DẠNG 1: TẬP XÁC ĐỊNH Câu 1: Tập xác định của hàm số 3log2yx là A. ;0 . B. 0; . C. ℝ . D. 1; . Câu 2: Tập xác định của hàm số 8xy là A. ℝ . B. 0; . C. 0; . D. \0ℝ . Câu 3: Tập xác định của hàm số 3xy là A. ¡ . B. 0; . C. \{0}¡ . D. 0; . Câu 4: Tập xác định của hàm số 0,5log1yx là: A. 1;D . B. \1Dℝ . C. 0;D . D. ;1D . Câu 5: Tập xác định của hàm số lnyx là A. 0; . B. ℝ . C. 0; . D. \0ℝ . Câu 6: Tập xác định của hàm số log(1)yx là A. [1;) . B. (1;) . C. [1;) . D. (1;) . Câu 7: Tập xác định D của hàm số ln1yx là A. \{1}Dℝ . B. Dℝ . C. (;1)D . D. (1;)D . Câu 8: Tập xác định của hàm số 2log2yx là: A. 2; . B. 2; . C. ;2 . D. R . Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số 3log3yx . A. 3;D . B. 3;D . C. 0;D . D. \3Dℝ . Câu 10: Tập xác định D của hàm số 4logyx là A. 0;D . B. ;0D . C. ℝD . D. \0ℝD .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 2 Câu 11: Tập xác định của hàm số 22log1yx là A. 1; . B. \1ℝ . C. ℝ . D. 1; . Câu 12: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số 2ln15yx ? A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 . Câu 13: Tập xác định của hàm số 2log3yx là A. ; . B. 3; . C. ;3 . D. ;3 . Câu 14: Tập xác định của hàm số ln29yxx là A. 9;∞ . B. 2;9 . C. 2;9 . D. 2;9 . Câu 15: Tập xác định của hàm số 2ln1x là: A. \1Dℝ . B. 1;D . C. ℝ . D. 1;D Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 23log41yxxm xác định với mọi xℝ . A. 3m . B. 3m . C. 3m . D. 3m . Câu 17: Tập xác định của hàm số 2 1 log1y x  là A. \2R . B. 0; . C. 0;\2 . D. 0;\1 . Câu 18: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 22log22022yxxm có tập xác định là ℝ ? A. 2022 . B. 2021 . C. 2020 . D. 2019 . DẠNG 2: SỰ BIẾN THIÊN Câu 19: Trong bốn hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ℝ ? A. 2022xy . B. 2022 2021 x y    . C. 2022logyx . D. 2021 2022 x y    . Câu 20: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? A. 2 5 x y    . B. 1 3 x y    . C. 2005xy . D. 2022y . Câu 21: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định. A. 0.3xy . B. 1 3 logyx . C. 3 2 ylogx . D. 2 3     x y . Câu 22: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? A. 22.xy B. 31xy . C. 3 x y    . D. 4 x e   .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 3 Câu 23: Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên ℝ ? A. 5logyx . B. 5xy . C. 0,5xy . D. 0,5logyx . Câu 24: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ℝ ? A. 4     x y . B. xye . C. 2022xy . D. 2xy . Câu 25: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên ℝ ? A. 52xy . B. xy . C. 2021xy . D. xe . Câu 26: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó. A. 3log.yx B. 2log.yx C. log. eyx  D. log.yx Câu 27: Hàm số nào đồng biến trên toàn tập xác định của nó? A. 2logyx . B. 22xy . C. 1 2 logyx . D. x e y      . Câu 28: Hàm số nào trong các hàm số sau đây đồng biến trên 0; A. 21xy . B. 9logyx . C. 0,6xy . D. 0.7logx . Câu 29: Cho hàm số mũ 6xya với a là tham số. Có bao nhiêu số tự nhiên a để hàm số đã cho đồng biến trên ℝ ? A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 . DẠNG 3: ĐỒ THỊ Câu 30: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào? A. 2log1yx . B. 2log(1)yx . C. 3logyx . D. 3log(1)x . Câu 31: Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? x y 3 O1 A. 2xy . B. 1 2 x y    . C. 1 3 x y    . D. 3xy .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 4 Câu 32: Đồ thị sau đây là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các phương án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào? A. 2logyx . B. 1 2xy . C. 1 2 logyx . D. 2xy . Câu 33: Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây? A. 2logyx . B. 0,8xy . C. 0,4logyx . D. 2xy . Câu 34: Cho đồ thị hàm số yfx như hình vẽ bên. Hàm số yfx có thể là hàm số nào dưới đây? A. xye . B. logyx . C. lnyx . D. xye .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.