PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text review-1 gv.docx


Trang 2 / NUMPAGES dislike + V-ing: không thích làm gì Dịch: Tôi không thích xem phim kinh dị vì chúng khiến tôi gặp ác mộng. Question 8. I __________ doing laundry and always put it off until the last minute. A. fancy B. mind C. detest D. adore Hướng dẫn giải: detest (v) rất ghét fancy (v) yêu thích adore (v) yêu thích mind (v) để ý, chú tâm Dịch: Tôi ghét giặt đồ và luôn để nó đến phút cuối cùng. Question 9. Mark is fond __________ playing chess and often competes in tournaments. A. for B. in C. of D. with Hướng dẫn giải: be fond of (doing) sth: thích làm gì Dịch: Mark thích chơi cờ vua và thường tham gia các giải đấu. Question 10. The kids love to __________ grass and hay to the cows. A. catch B. herd C. feed D. raise Hướng dẫn giải: feed (v) cho ăn catch (v) đánh bắt raise (v) nuôi herd (v) chăn dắt Dịch: Những đứa trẻ thích cho bò ăn cỏ và cỏ khô. Question 11. I was crazy __________ baseball when I was seven. A. on B. about C. with D. for Hướng dẫn giải: be crazy about sth: phát cuồng vì điều gì Dịch: Tôi phát cuồng vì bóng chày khi tôi lên bảy. Question 12. She studied hard, __________ she wanted to please her parents. A. for B. yet C. or D. so Hướng dẫn giải: Mệnh đề thứ 2 diễn tả nguyên nhân, lí do cho mệnh đề thứ 1, chọn “for”. Dịch: Cô ấy học hành chăm chỉ, vì cô ấy muốn làm vui lòng cha mẹ mình. Question 13. The apple __________ was full of ripe fruit ready to be picked. A. canal B. harvest C. pasture D. orchard Hướng dẫn giải:

Trang 4 / NUMPAGES Rachel: “__________ I love cats.” A. No way. B. You’re welcome. C. Of course. D. Not at all. Hướng dẫn giải: Đáp án: Of course. (Tất nhiên rồi.) Các đáp án còn lại không phù hợp: - Not at all. (Không hề.) - No way. (Không đời nào.) - You’re welcome. (Không có chi.) Dịch: Sam: “Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi nghỉ không?” Rachel: “Tất nhiên rồi. Tôi yêu mèo mà." Question 20. Mark: “Would you like to attend our book club meeting?” Cathy: “__________” A. The same to you. B. Sure, go ahead. C. That’s definitely true. D. Yes, I’d love to. Hướng dẫn giải: Đáp án: Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất sẵn lòng.) Các đáp án còn lại không phù hợp: - Sure, go ahead. (Chắc chắn rồi, cứ làm đi.) - The same to you. (Bạn cũng vậy.) - That’s definitely true. (Điều đó hoàn toàn đúng.) Dịch: Mark: “Bạn có muốn tham gia cuộc gặp mặt câu lạc bộ sách của chúng tôi không?” Cathy: “Vâng, tôi rất thích.” Choose the answer that is CLOSEST in meaning to the underlined word/phrase in each of the following questions. Question 21. They live in a remote corner of Scotland, miles from the nearest shop. A. close to B. far away C. different from D. similar to Hướng dẫn giải: remote (adj) hẻo lánh – far away (adj) xa xôi, hẻo lánh close to (adj) gần với similar to (adj) giống, tương tự với different from (adj) khác với Dịch: Họ sống ở một góc hẻo lánh của Scotland, cách cửa hàng gần nhất hàng dặm. Question 22. From the top of the tower, the outlook over the city was breathtaking. A. popular B. gentle C. modern D. beautiful Hướng dẫn giải: breathtaking (adj) đẹp, ngoạn mục – beautiful (adj) đẹp gentle (adj) nhẹ nhàng modern (adj) hiện đại popular (adj) phổ biến Dịch: Từ đỉnh tháp, quang cảnh thành phố thật ngoạn mục. Choose the answer that is OPPOSITE in meaning to the underlined word/phrase in each of the following questions.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.