PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 2_CK2-TOAN-12(100TN)_DE-23_HDG.docx

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ SỐ: 23 Câu 1: Cho 2 1 d3fxx    và 2 1 d5gxx    . Tính 2 1 234dIxfxgxx    . A. 26I . B. 26I . C. 8I . D. 12I . Câu 2: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yfx , trục hoành, đường thẳng ,xaxb . Hỏi cách tính S nào dưới đây đúng? A. b a Sfxdx  . B. cb ac Sfxdxfxdx  . C. cb ac Sfxdxfxdx  . D. cc ab Sfxdxfxdx  . Câu 3: Cho 32 1 21 dln3x xab x     , với ,ab là các số nguyên. Giá trị của ab bằng A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . Câu 4: Tính tích phân sau 120212 0 21dxxx  A. 1 2022 . B. 2022 21 2022  . C. 2021 21 2021  . D. 2022 21 4044  . Câu 5: Giá trị của tích phân 6 0 cos2dxx   bằng A. 1 2 . B. 3 2 . C. 2 4 . D. 3 4 . Câu 6: Biết 2 0 (21)cosdxxxab    . Tính 22 Pab A. 1 . B. 4 . C. 0 . D. 2 . Câu 7: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 3yx và 2yx A. 12 3 B. 10 3 C. 5 3 D. 10 6 Câu 8: Tính thể tích của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 4yxx , 0y , 1x , 1x quanh trục .Ox
A. 407 105  . B. 814 105  . C. 2048 105  . D. 477 105  . Câu 9: Cho 3 1 d2020Ifxx  . Tính tích phân 1 0 21dJfxx  . A. 2021 . B. 4040 . C. 1010 . D. 2020 . Câu 10: Tích phân 122 0 2edxxxabe  , với ,ab là các số hữu tỉ. Biểu thức ab bằng: A. 2 B. 1 2 C. 1 2 D. 2 Câu 11: Biết 32 1 ln1dln10ln2Ixxxabc  trong đó a , b , c là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức Tabc . A. 5T . B. 2T . C. 0T . D. 10T . Câu 12: Cho f là hàm số liên tục thỏa 1 0 d2021fxx  . Tính 2 0 cos.sindIxfxx    . A. 2020. B. 2019. C. 2022. D. 2021. Câu 13: Biết 1 d2 b a x x  , trong đó ,ab là các số thực dương. Tính tích phân 1 d ln b a e e x xx . A. ln2I . B. 2I . C. 1 ln2I . D. 1 2I . Câu 14: Cho tích phân 32 2 1 351 dln2ln3xx Ixabc xx    . Với a , b , cℚ . Tính giá trị của biểu thức 2 33Taac A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 . Câu 15: Cho số phức z thỏa mãn: 221212zii . Tính mođun của số phức w4iz A. w5 . B. 25 . C. 2 . D. 5 . Câu 16: . Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: 12izzi . Tìm số phức z . A. 12zi . B. 11 22zi . C. 2zi . D. 11 22zi . Câu 17: . Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: 12izzi . Tìm module của số phức w23zi . A. w219 . B. w19 . C. w229 . D. w29 . Câu 18: Tìm số phức liên hợp z của số phức (32)(23).zii A. 5.zi B. 66.zi C. 125zi D. 66.zi Câu 19: Tìm các số thực ,xy biết 2312xyxyi 32243xyxyi A. 94 , 1111xy B. 94 , 1111xy C. 94 , 1111xy D. 94 , 1111xy
Câu 20: Cho số phức z thoả mãn hệ thức 35zi . Tập hợp các điểm biểu diễn của z là một đường tròn có bán kính là A. 3R . B. 1R . C. 5R D. 9R . Câu 21: Cho số phức z thoả mãn hệ thức 3(1)2zii . Phẩn ảo của số phức z bằng A. 3 . B. 1 . C. 5 . D. 9 . Câu 22: Biết nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó. Khi đó: A. 1.z B. 2.z C. z là số thực. D. z là số thuần ảo. Câu 23: Gọi 1z và 2z là hai nghiệm phức của phương trình 2 6120zz . Tính giá trị của biểu thức 12Pzz A. 43P B. 23P C. 6P D. 3P Câu 24: Cho số phức z thỏa mãn 31513.zizi Tìm môđun của .z A. 5. B. 25. C. 5. D. 7. Câu 25: Trong mặt phẳng phức, cho 3 điểm ,,ABC lần lượt là điểm biểu diễn của các số phức 1231,13,z.zizi Biết tam giác ABC vuông cân tại A và 3z có phần thực dương. Khi đó, tọa độ điểm C là: A. 2;2 . B. 3;3 . C. 81;1 . D. 1;1. Câu 26: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai vectơ j→ và 0;3;1u→ là A. 0120 . B. 060 . C. 0150 . D. 030 . Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm 1;2;3M và vuông góc với đường thẳng 173 : 214 xyz  . A. 24160xyz . B. 24160xyz . C. 24160xyz . D. 24160xyz . Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng :230Pxyz và điểm 1;1;0I . Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với P là A. 222511 6xyz . B. 2222511 6xyz . C. 222511 6xyz . D. 2222511 6xyz . Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 123 231:xyz d   và điểm 145;;A . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua A song song đường thẳng d và trục Ox . A. 3190yz B. 3190yz . C. 3190yz . D. 3190yz . Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng :30Pxyz . Điểm 1;2;3M có hình chiếu lên P là điểm ;;Mabc . Tổng abc bằng bao nhiêu?
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 . Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :240Pxyz và mặt phẳng :3220Qxyz . Đường thẳng d là giao tuyến của mặt phẳng P và mặt phẳng Q có phương trình là A. 113 157 xyz   . B. 113 157 xyz  . C. 113 157 xyz   . D. 113 157 xyz   . . Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;0;4A và đường thẳng d có phương trình 11 112 xyz  . Tìm phương trình đường thẳng  đi qua A , vuông góc và cắt d . A. 12 221 xyz  . B. 12 131 xyz   . C. 12 111 xyz  . D. 14 111 xyz   . Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 215 : 345 xyz  và mặt phẳng :34520210xyz . Góc giữa  và  bằng A. 30 . B. 60 . C. 0 . D. 90 . Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có 2;3;1A , 4;1;2B , 6;3;7C . Diện tích tam giác ABC bằng A. 14 . B. 24 . C. 8 . D. 24 . Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm 6;–2;3,0;1;6,2;0;–1, ABC4;1;0.D Tính thể tích tứ diện ABCD . A. 96ABCDV . B. 24ABCDV . C. 72ABCDV . D. 12ABCDV . Câu 36: Biết 255 0 331. ln1, .33ln3d xx x xexabe Ix eee       với ,ab là hai số nguyên dương. Tính 2 Tab . A. 84 . B. 41 . C. 96 . D. 25 . Câu 37: Hình phẳng được tô đậm trong hình dưới đây được giới hạn bởi đường tròn, đường parabol, trục hoành và có diện tích 2Sabc , với ,,abcℚ . Tính tổng 332abc . I 2 12 y xO 1

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.