PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung(1).docx

Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung 1 Bít tết 牛排 niú pái 2 Chân giò lợn 踢旁 típǎng 3 Gan lợn 猪肝 zhū gān 4 Xương nấu canh 汤股 tāng gǔ 5 Móng giò 猪蹄 zhū tí 6 Lòng lợn 猪杂碎 zhū zá suì 7 Sườn non 小排 xiǎo pái 8 Thịt bò 牛肉 niú ròu 9 Thịt dê 羊肉 yáng ròu 10 Thịt đông lạnh 冻肉 dòng ròu 11 Thịt mỡ 肥肉 féi ròu 12 Thịt nạc 瘦肉 shòu ròu 13 Thịt viên 肉丸 ròu wán 14 Thịt ướp mặn 咸肉 xián ròu 15 Xúc xích 火腿 huǒ tuǐ 16 Măng khô 笋干 sǔn gān 17 Măng tây 芦笋 lú sǔn 18 Nấm 蘑菇 mó gū 19 Nấm rơm 草菇 cǎo gū 20 Bầu 葫芦 hú lu 21 Củ từ 磁菇 cí gū 22 Dưa muối 咸菜 xián cài 23 Đồ nhắm rượu 酒菜 jiǔ cài 24 Tỏi 蒜 suàn 25 Hành tây 洋葱 yáng cōng 26 Gừng 姜 jiāng 27 Cà tím 番茄 pān qié 28 Ớt xanh 青椒 qīng jiāo 29 Khoai tây 土豆 tǔ dòu 30 Khoai lang 番署 pān shǔ 31 Sắn 木薯 mù shǔ 32 Ngó sen 藕 ǒu 33 Củ cải 萝卜 luó bo 34 Cà rốt 胡萝卜 hú luó bo

30 ốc đồng 田螺 tián luó 31 tôm sông 河虾 hé xiā 32 ốc sên 蜗牛 wō niú 33 Tôm 条虾 tiáo xià 34 Tôm hùm 龙虾 lóng xià 35 Tôm khô 虾皮 xià pí 36 Tôm nõn tươi 虾仁 xià rén 37 Cá chép 鲤鱼 lǐ yú 38 Cá diếc 鲫鱼 jì yú 39 Cá hồi 鲑鱼 guī yú 40 Ba ba 甲鱼 jiǎ yú 41 Cá biển 海水鱼 hǎi shuǐ yú 42 Cá chim 鲳鱼 chāng yú 43 Cá mực 墨鱼 mò yú 44 Con hàu 牧蜊 mù lí 45 Con nghêu 蛏子 chēng zi 46 Con sứa 海蜇 hǎi zhé 47 Cua biển 海蟹 hǎi xiè 48 ốc biển 海螺 hǎi luó 49 Đỉa biển, hải sâm 海参 hǎi shēn 50 Cá lạc 海曼 hǎi mán

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.