PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TOPIC 12. FOOD AND DRINK.doc




4 tikka là món ăn sẵn bán chạy thứ hai sau món bột với cà chua và nước xốt và pho-mát hấp chung. 28. scrumptious /ˈskrʌm(p)ʃəs/ ngon miệng I’ve tried my best to find a snack that is both scrumptious and low- carbon. Tôi đã cố gắng hết sức để tìm một món ăn nhẹ vừa hảo hạng vừa ít carbon. 29. staple /'steɪpl/ mặt hàng chủ lực, phổ biến Shortages mean that even staples like bread are difficult to find. Thiếu hụt có nghĩa là ngay cả những mặt hàng chủ lực như bánh mì cũng khó kiếm. 30. substance /'sʌbstəns/ chất liệu; vật chất The pesticide contains a substance that is toxic to insects. Thuốc trừ sâu có chứa chất độc đối với côn trùng. 31. starvation /stɑr'veɪʃn/ sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói 20 million people face starvation unless a vast emergency aid programme is launched. 20 triệu người phải đối mặt với nạn đói trừ khi một chương trình viện trợ khẩn cấp rộng lớn được triển khai. 32. spoil /spɔil/ thối, ươn (quả, cá...) These fruit will not spoil with keeping. Những quả này để lâu không thối. 33. sauce /sɔ:s/ nước chấm, nước xốt A bread sauce is a warm or cold sauce made with milk, which is thickened with bread crumbs. Sốt bánh mì là một loại nước sốt ấm hoặc lạnh được làm từ sữa, được làm đặc với vụn bánh mì. 34. swallow /'swɒləʊ/ nuốt (thức ăn) He put a grape into his mouth and swallowed it whole. Anh cho một quả nho vào miệng và nuốt trọn. 35. speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.t̬i/ đặc sản, món ăn đặc Oysters are a speciality of

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.