Content text TEST 1 - UNIT 5 - GV.docx
Tạm dịch: Dangerous tropical forest fires are rapidly destroying comfortable homes everywhere. (Những đám cháy rừng nhiệt đới nguy hiểm đang nhanh chóng tàn phá các ngôi nhà ấm cúng ở khắp mọi nơi.) Question 3:A. which lived B. be lived C. living D. have lived Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which lived – SAI – Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “which” dùng để thay thế cho vật, trong khi “people” là chỉ người, vì vậy phải dùng đại từ quan hệ “who” hoặc sử dụng cấu trúc rút gọn. Ngoài ra, “lived” ở thì quá khứ đơn, mang nghĩa những người đã từng sống ở đó, không đúng với ngữ cảnh hiện tại cấp bách của câu. Câu nói về tình trạng đang diễn ra (những người đang sống trong khu vực chịu ảnh hưởng), nên “lived” vừa sai thì, vừa sai đại từ quan hệ. B. be lived – SAI – Cấu trúc “be lived” là không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Đây có thể là sự nhầm lẫn giữa thể bị động hoặc một sự rút gọn nào đó, nhưng hoàn toàn không đúng về mặt ngữ pháp. Cụm “people be lived” không mang nghĩa rõ ràng, sai cả về ngữ pháp lẫn chức năng cấu trúc. C. living – ĐÚNG – “Living” là hiện tại phân từ, và trong trường hợp này, nó là cách rút gọn mệnh đề quan hệ “who are living”. Đây là cấu trúc rút gọn phổ biến và hoàn toàn chuẩn mực trong tiếng Anh học thuật: “Innocent people who are living in regions affected by extreme climate change...” → Rút gọn thành: “Innocent people living in regions...” Việc dùng hiện tại phân từ “living” để rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn ngắn gọn, nhịp nhàng hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Nó nhấn mạnh rằng những người vô tội đang trực tiếp sinh sống trong những khu vực chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu – từ đó làm tăng tính khẩn cấp của lời kêu gọi. D. have lived – SAI – “Have lived” là thì hiện tại hoàn thành, mang hàm ý trải nghiệm sống trong quá khứ kéo dài đến hiện tại. Tuy nhiên, mệnh đề này không thể dùng làm mệnh đề quan hệ rút gọn (không có cách nào rút gọn mệnh đề với “have lived” mà không tạo ra lỗi). Hơn nữa, nó không diễn tả rõ hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, vốn là ý nghĩa cần thiết trong câu. Tạm dịch: Innocent people living in regions affected by extreme climate change urgently need immediate help today. (Những người vô tội đang sống trong các khu vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu khắc nghiệt đang rất cần được trợ giúp ngay lập tức.) Question 4:A. to B. at C. about D. for Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to – ĐÚNG – Giới từ “to” phù hợp với động từ “propound” trong ngữ cảnh này. Động từ “propound” (đề xuất, đưa ra, nêu lên) thường đi với giới từ “to” khi chỉ đối tượng tiếp nhận thông tin. Cấu trúc chuẩn: propound something to someone – nghĩa là đưa ra điều gì đó cho ai xem xét hoặc suy ngẫm. Trong câu này, “scientists propound facts to us” là một cấu trúc chính xác và tự nhiên, diễn tả việc các nhà khoa học đưa ra sự thật cho cộng đồng biết. Tạm dịch: Concerned scientists propound important scientific facts to us, clearly showing the serious danger. (Các nhà khoa học đầy trăn trở đang đưa ra những sự thật khoa học quan trọng cho chúng ta, làm rõ mức độ nguy hiểm nghiêm trọng.) Question 5:A. leave B. sink C. abandon D. jump