PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 7第七课_我的护照你找到了没有.pptx


01 词 生
放 fàng 半天 bàntiān 着 zháo 签证 qiānzhèng 手提包 shǒutíbāo 交 jiāo 好好儿 hǎohāor 大衣 dàyī 口袋 kǒudai 丢三落 四 diū sān là sì 丢 diū 落 là 发现 fāxiàn 球迷 qiúmí 可 kě 程度 chéngdù 为了 wèile 正常 zhèngcháng 承认 chéngrèn 发狂 fā kuáng 锦标赛 jǐnbiāosài 期间 qījiān 像 xiàng 生病 shēngbìng 白天 báitiān 精神 jīngshen 贴 tiē 通知 tōngzhī 暂停 zàntíng 营业 yíngyè 够 gòu 算 suàn 多的是 duō de shì 亲眼 qīnyǎn 世界杯 Shìjièbēi 准 zhǔn 辞职 cí zhí 最后 zuìhòu 成 chéng 佩服 pèifú 棒 bàng 邻居 línjū 偷 tōu 小偷 xiǎotōu 表情 biǎoqíng 言行 yánxíng 举动 jǔdòng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 放 fàng 动 phóng để, đặt 2 贴 tiē 动 thiếp dán 3 交 jiāo 动 giao nộp, giao 4 为了 wèile 介 vị liễu vì, để

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.